Núi Lửa Phun Trào Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "núi lửa phun trào" thành Tiếng Anh
Bản dịch máy
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
"núi lửa phun trào" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho núi lửa phun trào trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.
Thêm ví dụ ThêmBản dịch "núi lửa phun trào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nui Lua Phun Trao Tieng Anh
-
Núi Lửa Phun Trào In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
NÚI LỬA PHUN TRÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Phun Trào Núi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
What Is ""núi Lửa Phun Trào"" In American English And How To Say It?
-
Học Tiếng Anh - Dự đoán Núi Lửa Phun Dưới Lòng Biển - BBC
-
Núi Lửa Phun Trào Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Núi Lửa Hoạt động - Tratu Coviet
-
Núi Lửa Phun Trào Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Núi Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phun Trào Eyjafjallajökull 2010 – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phun Trào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Phun Trào Do Núi Lửa Phun Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Núi Lửa Là Gì? 4 Lợi ích Của Núi Lửa Phun Trào Mà Bạn Không Ngờ Tới