• Nước Bọt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Saliva, Spit, Spittle - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
saliva, spit, spittle là các bản dịch hàng đầu của "nước bọt" thành Tiếng Anh.
nước bọt noun + Thêm bản dịch Thêm nước bọtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
saliva
nounliquid secreted into the mouth [..]
Tôi đang đo lường sự đông lạnh của nước bọt sau khi chết.
I'm measuring the coagulation of saliva after death.
en.wiktionary.org -
spit
nounsaliva [..]
Người phụ nữ nói tên Seljuk nhổ nước bọt lên cô trước khi chết.
The woman says the Seljuk spit on her before dying.
omegawiki -
spittle
noun GlosbeMT_RnD -
saliva (liquid secreted into the mouth)
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nước bọt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nước bọt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bọt Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Bọt Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bọt Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "nước Bọt" Trong Tiếng Anh
-
Spit | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
NƯỚC BỌT , NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC BỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC BỌT - Translation In English
-
Foaming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Việt Anh "nước Bọt" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Nước Bọt Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
Nước Bọt Tiếng Anh Là Gì