Từ điển Việt Anh "nước Bọt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"nước bọt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm nước bọt
nước bọt- cũng nói nước dãi, nước miếng
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh nước bọt
chất tiết của tuyến nước bọt, dùng để nhào ướt và làm trơn thức ăn, ở một số loài, còn chứa enzim. Vd. ở người và một số côn trùng, trong NB có enzim amilaza dùng tiêu hoá tinh bột; NB ở muỗi có chứa chất chống đông máu.
- Cg. Nước dãi, nước miếng. Nước do hạch ở miệng tiết ra để làm cho miệng khỏi khô và thức ăn dễ tiêu.
nd. Dịch do tuyến ở miệng tiết ra. Thèm nuốt nước bọt.Từ khóa » Bọt Nước Tiếng Anh Là Gì
-
• Nước Bọt, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Saliva, Spit, Spittle - Glosbe
-
Bọt Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"bọt Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của "nước Bọt" Trong Tiếng Anh
-
Spit | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
NƯỚC BỌT , NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC BỌT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC BỌT - Translation In English
-
Foaming Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Nước Bọt Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Foam | Vietnamese Translation
-
Nước Bọt Tiếng Anh Là Gì