Nước Lợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Phép dịch "nước lợ" thành Tiếng Anh
brackish, brackish water, brackish water là các bản dịch hàng đầu của "nước lợ" thành Tiếng Anh.
nước lợ + Thêm bản dịch Thêm nước lợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
brackish
adjective GlosbeMT_RnD -
brackish water
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nước lợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Nước lợ + Thêm bản dịch Thêm Nước lợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
brackish water
water with salinity between freshwater and sea
wikidata
Từ khóa » Tôm Nước Lợ Tiếng Anh Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nước Lợ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
NƯỚC LỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lợ Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
Tôm Nước Ngọt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
" Nước Lợ Tiếng Anh Là Gì ? Nước Lợ Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Tôm Càng Tiếng Anh Là Gì - Tên 13 Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
-
Nước Lợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tôm Hùm đất (định Hướng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nuôi Tôm Nước Lợ- định Hướng Nuôi Tôm Công Nghệ Cao Tại Cà Mau
-
Tôm Càng Tiếng Anh Là Gì
-
Tôm Sú Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa Và Ví Dụ Anh-Việt