Nước Mặn Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
salt water, brine, saline water là các bản dịch hàng đầu của "nước mặn" thành Tiếng Anh.
nước mặn + Thêm bản dịch Thêm nước mặnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
salt water
nounany water containing dissolved salt
loại cây có thể sinh trưởng trong môi trường nước mặn mà không cần chăm sóc.
a kind of crop that will grow on pure salt water without having to treat it.
en.wiktionary2016 -
brine
nounĐây là Artemia, một loài tôm nước mặn.
This is Artemia, a brine shrimp.
GlosbeMT_RnD -
saline water
water that contains a significant concentration of dissolved salts (mainly NaCl)
wikidata -
saltwater
adjective nounphạm vi từ nước ngọt đến các kiểu nước mặn.
that range from freshwater all the way to saltwater.
glosbe-trav-c
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nước mặn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "nước mặn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cá Nước Mặn Tiếng Anh Là Gì
-
"cá Nước Mặn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sống ở Nước Mặn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cá Nước Mặn Tiếng Anh Là Gì
-
BỂ NƯỚC MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC MẶN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NƯỚC MẶN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cá Nước Mặn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Tiếng Anh Về Các Loài Sinh Vật Biển
-
Nước Mặn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nước Lợ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "cá Nước Mặn" - Là Gì?
-
"Nước Ngọt" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
CÁ BIỂN - Translation In English