NÚT BẤM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NÚT BẤM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnút bấmbuttonnútbuttonsnútknobsnúmnútnúm điều chỉnhtay nắmnắm đấmpushbuttonsnút bấmthe clickerclickernút bấm

Ví dụ về việc sử dụng Nút bấm trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điện thoại nút bấm.A phone button pressed.Nút bấm dừng khẩn cấp.Emergency Stop Push Button.Nó có thể là nút bấm.It might be a button.Gồm có 3 nút bấm khác nhau.So there's two different button presses.Bàn phím, cần điều khiển& nút bấm.Keypad, joystick& push buttons.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từnút bấmbấm nút bấm huyệt bấm chuông cửa bấm phím bấm số bấm next bấm còi phím bấmbấm máy HơnSử dụng với trạng từbấm đúp bấm lại Sử dụng với động từbấm thay đổi bấm bắt đầu bấm tiếp tục bấm hiển thị Nút bấm trên máy bay.Press the On button on the aircraft.Hơn mười triệu lần cho nút bấm.Over ten-million times for button-press.Nút bấm để phục hồi từ bảo vệ.Push-buttons for restoration from protection.Nó làm tất cả chỉ với một nút bấm.It does it all with just a click of a button.Nút bấm để thay đổi chương trình nghe.Push Button for changing hearing program.Các thông sốhiển thị ngay bên cạnh nút bấm.Degree will display next to the button.Một nút bấm và công việc của bạn đã hoàn tất!One press of a button and your work is done!Mô hình đèn flash lựa chọn với một nút bấm.Selectable flash pattern with a press of a button.Được trang bị nút bấm giúp bật tắt dễ dàng.Equipped with push buttons that make the switching on and off easy.Nút Home mới đã không còn là nút bấm nữa.The home button is no longer a button.Nút bấm kim loại chống vanda, chống nước và ngược sáng, mỏng.Anti-vanda, waterproof& back-lit metal key buttons, slim.Nút Home mới đã không còn là nút bấm nữa.The home button isn't a button anymore.Có thể đóng mở bằng nút bấm hoặc bằng remote điều khiển từ xa.Can be opened and closed by the button or by remote control.Mọi thứ trởnên dễ dàng hơn với một nút bấm.Now everything becomes easily accesible with a button push.Có 1 thằng điên đang giữ nút bấm trong tay!There's a madman in there with his hand on a, on a button!Bạn có thể nấu các mónăn ưa thích chỉ bằng một nút bấm.People can order their favorite meal with the tap of a button.Máy xay thực phẩm nút bấm rất phổ biến trên thị trường hiện nay.Push Button Food Blenders are very popular in the market now.Chia sẻ vị trí của bạn theothời gian thực với chỉ một nút bấm.Share your real-time location with the tap of a button.Máy xay thực phẩm nút bấm này rất dễ vận hành và nó bền.This Push Button Food Blenders it's easy to operate and it is durable.Apple cấm nhà phát triển ứng dụng biến camera iPad thành nút bấm.Apple won't let apps turn the iPad's camera into a button.Không có bất kì nút bấm nào để làm việc nhà hay ngoài vườn.There is not a button to push to do yard work or house work.Các bạn sẽ thấymột shortcode nằm kế bên nút bấm mà các bạn vừa tạo.You will see a shortcode next to the button you just created.Bếp cảm ứng Xiaomi có ba nút ở mặt trước và một nút bấm.Xiaomi induction hob has three buttons on the front and one knob.Nút bấm và màn hình được thiết kế để ẩn đi khi không cần thiết.Knobs and screens are designed to hide themselves away when not needed.Các terminal đồ họa hiện đại đã thay thế nhữngtấm bảng cứng truyền thống với nút bấm.Modern graphic terminalshave replaced traditional hard-wired panels with pushbuttons.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 659, Thời gian: 0.0268

Xem thêm

bấm vào nútclick the buttonpress the buttontap the buttonclicking the buttonnút bấm hạt nhânnuclear buttonbạn bấm nútyou press the buttonyou hit the buttonbấm nút nàypress this buttonclick this buttonpush this buttonnút bấm vật lýphysical buttonsbấm nút homepress the home buttonbấm nút nguồnpress the power buttonnhững nút bấmbuttonshai nút bấmtwo buttons

Từng chữ dịch

nútdanh từbuttonnodeknotstopperbuttonsbấmdanh từclickpresspushbấmđộng từtapclicking S

Từ đồng nghĩa của Nút bấm

button núm knob nút bằng cáchnút bấm hạt nhân

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nút bấm English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Nút Bấm Tiếng Anh Là Gì