Nứt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "nứt" thành Tiếng Anh
split, cracked, crack là các bản dịch hàng đầu của "nứt" thành Tiếng Anh.
nứt + Thêm bản dịch Thêm nứtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
split
verbKhi sự thay đổi hoàn tất, nhộng nứt đôi và bướm xuất thân.
When the change is complete, the pupa splits open and a butterfly emerges.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cracked
adjectiveCó vết nứt trên tấm gương.
There was a crack in the mirror.
GlosbeMT_RnD -
crack
verbCó vết nứt trên tấm gương.
There was a crack in the mirror.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fracture
- rupture
- chap
- cracky
- cleave
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " nứt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "nứt" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự căn nứt stodginess
- đầy vết nứt nẻ rimose · rimous
- khô nứt ra adust
- sự nứt fision
- bị rạn nứt crackled · crazed
- vết nứt crab-pot · crack · cranny · fissure · flaw · shake · shaken
- làm nứt crack · rupture · sprang · spring · sprung
- kẽ nứt sâu chasm
Bản dịch "nứt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Nút
-
NÚT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của "nứt" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Nút Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của "nút Bấm" Trong Tiếng Anh - Từ điển - MarvelVietnam
-
NỨT RA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"nút áo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dịch Văn Bản, Lời Nói Và Cuộc Hội Thoại Trên IPhone - Apple Support
-
Cài (cúc, Nút) (sự) - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'nứt Nẻ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 20 Cài Nút áo Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Chickgolden
-
Cách Dịch Tiếng Anh Khi Chơi Game Ngay Trên Màn Hình điện Thoại