Nút Véctơ (Vector Nodes) — Blender Manual
Có thể bạn quan tâm
Khởi Đầu (Getting Started)
- Thông Tin về Blender (About Blender)Toggle navigation of Thông Tin về Blender (About Blender)
- Lịch Sử Blender (Blender's History)
- Giới Thiệu về Phần Mềm Miễn Phí và GPL (About Free Software and the GPL)
- Cộng Đồng Blender (The Blender Community)
- Cài Đặt Blender [Installing Blender]Toggle navigation of Cài Đặt Blender [Installing Blender]
- Cài đặt trên hệ điều hành Linux (Installing on Linux)
- Cài đặt trên hệ điều hành macOS (Installing on macOS)
- Cài đặt trên hệ điều hành Windows (Installing on Windows)
- Cài Đặt từ Steam (Installing from Steam)
- Cấu Hình Blender (Configuring Blender)Toggle navigation of Cấu Hình Blender (Configuring Blender)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Định Cấu Hình Thiết Bị Ngoại Vi (Configuring Peripherals)
- Mặc Định (Defaults)
- Hệ Thống Trợ Giúp (Help System)
Các Phần Chính (Sections)
- Giao Diện Người Dùng [User Interface]Toggle navigation of Giao Diện Người Dùng [User Interface]
- Hệ Thống Cửa Sổ (Window System)Toggle navigation of Hệ Thống Cửa Sổ (Window System)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Màn Hình Chào Đón [Splash Screen]
- Thanh Tiêu Đề (Topbar)
- Không Gian Làm Việc (Workspaces)
- Thanh Trạng Thái (Status Bar)
- Vùng (Areas)
- Các Vùng (Regions)
- Thẻ & Bảng (Tabs & Panels)
- Bố Trí Phím (Keymap)Toggle navigation of Bố Trí Phím (Keymap)
- Bố Trí Phím Mặc Định (Default Keymap)
- Bố Trí Phím Tương Thích với Công Nghiệp (Industry Compatible Keymap)
- Phần Tử [UI Elements]Toggle navigation of Phần Tử [UI Elements]
- Nút Bấm (Buttons)
- Trường Nhập Liệu [Input Fields]
- Trình Đơn (Menus)
- Ống Nhỏ Mắt (Eyedropper)
- Các Dấu Trang Trí (Decorators)
- Trình Đơn Khối Dữ Liệu (Data-Block Menu)
- Bảng Liệt Kê (List View)
- Kiểu Trình Chọn Màu (Color Picker)
- Thành Tố Dốc Màu (Color Ramp Widget)
- Bảng Pha Màu (Color Palette)
- Thành Tố Điều Khiển Đường Cong (Curve Widget)
- Công Cụ & Thao Tác (Tools & Operators)Toggle navigation of Công Cụ & Thao Tác (Tools & Operators)
- Hệ Thống Công Cụ (Tool System)
- Thao Tác (Operators)
- Hoàn Tác & Tái Thực Hiện (Undo & Redo)
- Chú Thích (Annotations)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Nút (Nodes)Toggle navigation of Nút (Nodes)
- Node Editors
- Các Phần của Nút (Node Parts)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Bố Trí các Nút (Arranging Nodes)
- Biên Soạn (Editing)
- Common NodesToggle navigation of Common Nodes
- Đầu Ra (Output)Toggle navigation of Đầu Ra (Output)
- Enable Output Node
- UtilitiesToggle navigation of Utilities
- BundleToggle navigation of Bundle
- Combine Bundle Node
- Separate Bundle Node
- Join Bundle Node
- ClosureToggle navigation of Closure
- Closure
- Evaluate Closure
- BundleToggle navigation of Bundle
- Nút Bố Trí (Layout Nodes)Toggle navigation of Nút Bố Trí (Layout Nodes)
- Nút Viền Khung (Frame Node)
- Nút Đổi Tuyến (Reroute Node)
- Đầu Ra (Output)Toggle navigation of Đầu Ra (Output)
- Nhóm Nút (Node Groups)
- Hệ Thống Cửa Sổ (Window System)Toggle navigation of Hệ Thống Cửa Sổ (Window System)
- Các Trình Biên Soạn (Editors)Toggle navigation of Các Trình Biên Soạn (Editors)
- Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)Toggle navigation of Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cảnh Khởi Đầu (Startup Scene)
- Chế Độ Đối Tượng (Object Modes)
- Điều Hướng (Navigating)Toggle navigation of Điều Hướng (Navigating)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Điều Hướng (Navigation)
- Điều Hướng Bay Lượn/Đi Bộ (Fly/Walk Navigation)
- Căn Chỉnh (Aligning)
- Phối Cảnh/Trực Giao (Perspective/Orthographic)
- Góc Nhìn Cục Bộ (Local View)
- Góc Nhìn Máy Quay Phim (Camera View)
- Điểm Nhìn (Viewpoint)
- Vùng Góc Nhìn (View Regions)
- Góc Nhìn theo Ngữ Cảnh (Contextual Views)
- Con Trỏ 3D (3D Cursor)
- Selecting Objects
- Các Điều Khiển (Controls)Toggle navigation of Các Điều Khiển (Controls)
- Định Hướng Biến Hóa (Transform Orientation)
- Transform Pivot PointToggle navigation of Transform Pivot Point
- Trung Tâm Khung Hộp Viền (Bounding Box Center)
- Con Trỏ 3D (3D Cursor)
- Tọa Độ Gốc Cá Nhân (Individual Origins)
- Điểm Trung Vị (Median Point)
- Phần Tử đang Hoạt Động (Active Element)
- Bám Dính (Snapping)
- Biên Soạn Cân Đối (Proportional Editing)
- Hiển Thị (Display)Toggle navigation of Hiển Thị (Display)
- Tầm Nhìn của Thể Loại Đối Tượng (Object Type Visibility)
- Gizmos của Cổng Nhìn (Viewport Gizmos)
- Vẽ Lồng của Cổng Nhìn (Viewport Overlays)
- Tô Bóng của Cổng Nhìn (Viewport Shading)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)Toggle navigation of Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Đo Lường (Measure)
- Thêm Khối Lập Phương (Add Cube)
- Thêm Hình Nón (Add Cone)
- Thêm Hình Trụ (Add Cylinder)
- Thêm Hình Cầu UV (Add UV Sphere)
- Thêm Hình Nhị Thập Diện Cầu Tam Giác Đều (Add Icosphere)
- Thanh Bên (Sidebar)Toggle navigation of Thanh Bên (Sidebar)
- Animation (Hoạt Họa)Toggle navigation of Animation (Hoạt Họa)
- Global Transform
- Animation (Hoạt Họa)Toggle navigation of Animation (Hoạt Họa)
- Kết Xuất Cổng Nhìn (Viewport Render)
- Trình Biên Soạn Hình Ảnh (Image Editor)Toggle navigation of Trình Biên Soạn Hình Ảnh (Image Editor)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Điều Hướng (Navigating)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Lớp Vẽ Lồng (Overlays)
- Các Sắp Đặt về Hình Ảnh (Image Settings)
- Biên Soạn (Editing)
- Trình Biên Soạn UV (UV Editor)Toggle navigation of Trình Biên Soạn UV (UV Editor)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Điều Hướng (Navigating)
- Lớp Vẽ Lồng (Overlays)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Selecting UVs
- Bám Dính (Snapping)
- Trình Tổng Hợp (Compositor)
- Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)Toggle navigation of Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Nút Màu Sắc (Color Nodes)Toggle navigation of Nút Màu Sắc (Color Nodes)
- Nút Kết Hợp Màu (Combine Color Node)
- Nút Đảo Nghịch Màu Sắc (Invert Color Node)
- Nút Hòa Trộn (Mix Node)
- Đường Cong RGB (RGB Curves Node)
- Nút Sắc Màu/Độ Bão Hòa/Giá Trị (Hue/Saturation/Value Node)
- Nút Phân Tách Màu Sắc (Separate Color Node)
- Nút Chuyển Đổi (Converter Nodes)Toggle navigation of Nút Chuyển Đổi (Converter Nodes)
- Nút Dốc Màu (Color Ramp Node)
- Nút Khoảng Cách (Distance Node)
- Nút Toán (Math Node)
- Nút RGB sang Trắng/Đen (RGB to BW Node)
- Nút Giá Trị thành Pháp Tuyến (Value to Normal Node)
- Các Nút Biến Dạng (Distort Nodes)Toggle navigation of Các Nút Biến Dạng (Distort Nodes)
- Nút Tại (At Node)
- Nút Xoay Chiều (Rotate Node)
- Nút tỷ lệ (Scale Node)
- Nút Dịch Chuyển (Translate Node)
- Nút Đầu Vào (Input Nodes)Toggle navigation of Nút Đầu Vào (Input Nodes)
- Nút Tọa Độ (Coordinates Node)
- Nút hình ảnh (Image Node)
- Nút Chất Liệu (Texture Node)
- Nút Đường Cong Thời Gian (Time Curve Node)
- Nút Đầu Ra (Output Nodes)Toggle navigation of Nút Đầu Ra (Output Nodes)
- Nút Đầu Ra (Output Node)
- Nút Quan Sát (Viewer Node)
- Các Nút Hoa Văn (Pattern Nodes)Toggle navigation of Các Nút Hoa Văn (Pattern Nodes)
- Nút Bàn Cờ (Checker Node)
- Nút Gạch (Bricks Node)
- Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)Toggle navigation of Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
- Nút Pha Trộn (Blend Node)
- Nút Đám Mây (Clouds Node)
- Nút Biến Dạng Nhiễu (Distorted Noise Node)
- Nút Ảo Thuật (Magic Node)
- Nút Đá Hoa (Marble Node)
- Nút Musgrave (Musgrave Node)
- Nút Nhiễu (Noise Node)
- Nút Stucci (Stucci Node)
- Nút Voronoi (Voronoi Node)
- Nút Gỗ (Wood Node)
- Nhóm (Group)
- Trình Biên Soạn Nút Hình Học (Geometry Node Editor)
- Trình Biên Soạn Bộ Tô Bóng (Shader Editor)
- Trình Phối Hình (Video Sequencer)Toggle navigation of Trình Phối Hình (Video Sequencer)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Trình Phối Hình [Sequencer]Toggle navigation of Trình Phối Hình [Sequencer]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Kênh (Channels)
- Điều Hướng (Navigating)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Thanh Bên (Sidebar)Toggle navigation of Thanh Bên (Sidebar)
- Bộ Nhớ Đệm (Cache)
- Proxy (Đại Diện)
- Hiển Thị (Display)
- Xem Trước (Preview)Toggle navigation of Xem Trước (Preview)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Tiêu Đề (Header)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Các Điều Khiển (Controls)Toggle navigation of Các Điều Khiển (Controls)
- Pivot Point (Điểm Tựa)
- Bám Dính Bản Xem Trước [Preview Snapping]
- Hiển Thị (Display)Toggle navigation of Hiển Thị (Display)
- Chế Độ Hiển Thị (Display Mode)
- Gizmos
- Lớp Vẽ Lồng (Overlays)
- Xem Trước & Trình Phối Hình (Sequencer & Preview)
- Trình Biên Soạn Đoạn Phim (Movie Clip Editor)Toggle navigation of Trình Biên Soạn Đoạn Phim (Movie Clip Editor)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Hiển Thị (Display)Toggle navigation of Hiển Thị (Display)
- Gizmos của Cổng Nhìn (Viewport Gizmos)
- Hiển Thị Màn Chắn Lọc (Mask Display)
- Hiển Thị Đoạn Phim (Clip Display)
- Vùng Thanh Bên (Sidebar Region)
- Bảng Hành Động (Dope Sheet)Toggle navigation of Bảng Hành Động (Dope Sheet)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Điều Hướng (Navigating)
- Hiển Thị (Display)Toggle navigation of Hiển Thị (Display)
- Lớp Vẽ Lồng (Overlays)
- Biên Soạn (Editing)
- Chế Độ (Modes)Toggle navigation of Chế Độ (Modes)
- Trình Biên Soạn Hành Động (Action Editor)
- Trình Biên Soạn Hình Mẫu (Shape Key Editor)
- Bút Chì Dầu [Grease Pencil]
- Mask (Màn Chắn Lọc)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Lịch Trình Thời Gian (Timeline)
- Trình Biên Soạn Đồ Thị (Graph Editor)Toggle navigation of Trình Biên Soạn Đồ Thị (Graph Editor)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Kênh (Channels)Toggle navigation of Kênh (Channels)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Biên Soạn (Editing)
- Đường Cong-F (F-Curves)Toggle navigation of Đường Cong-F (F-Curves)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Biên Soạn (Editing)
- Tính Chất (Properties)
- Bộ Điều Chỉnh Đường Cong-F (F-Curve Modifiers)
- Trình Biên Soạn Điều Vận (Drivers Editor)
- Nonlinear Animation (Hoạt Họa Phi Tuyến Tính)Toggle navigation of Nonlinear Animation (Hoạt Họa Phi Tuyến Tính)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Rãnh/Giám Sát (Tracks)
- Dải Phim (Strips)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Giám Sát/Rãnh (Track)
- Dải (Strip)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Trình Biên Soạn Văn Bản [Text Editor]
- Bàn Giao Tiếp Python (Python Console)
- Trình Biên Soạn Thông Tin (Info Editor)
- Mục Lục (Outliner)Toggle navigation of Mục Lục (Outliner)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Giao Diện (Interface)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)
- Cách Sử Dụng (Usage)
- Properties Editor
- Trình Duyệt Tập Tin (File Browser)
- Trình Duyệt Tài Sản (Asset Browser)
- Bảng Tính (Spreadsheet)
- Cài Đặt Sở Thích [Preferences]Toggle navigation of Cài Đặt Sở Thích [Preferences]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Giao Diện (Interface)
- Cổng Nhìn (Viewport)
- Nguồn Ánh Sáng (Lights)
- Biên Soạn (Editing)
- Animation (Hoạt Họa)
- Lấy Trình Mở Rộng [Get Extensions]
- Trình Bổ Sung (Add-ons)
- Kiểu Mẫu [Themes]
- Đầu Vào (Input)
- Điều Hướng (Navigation)
- Bố Trí Phím (Keymap)
- System [Hệ Thống]
- Lưu & Nạp (Save & Load)
- Đường Dẫn Tập Tin (File Paths)
- Developer Tools
- Thử Nghiệm (Experimental)
- Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)Toggle navigation of Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)
- Cảnh Trí & Đối Tượng (Scenes & Objects)Toggle navigation of Cảnh Trí & Đối Tượng (Scenes & Objects)
- Cảnh (Scenes)Toggle navigation of Cảnh (Scenes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Tính Chất của Cảnh (Scene Properties)
- Đối Tượng (Objects)Toggle navigation of Đối Tượng (Objects)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thể Loại Đối Tượng (Object Types)
- Object Origin (Tọa Độ Gốc của Đối Tượng)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Transform (Biến Hóa)Toggle navigation of Transform (Biến Hóa)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Điều Khiển biến hóa (Transform Control)Toggle navigation of Điều Khiển biến hóa (Transform Control)
- Điền Giá Trị Số (Numeric Input)
- Khóa Trục (Axis Locking)
- Độ/Chính Xác (Precision)
- Di Chuyển (Move)
- Xoay Chiều (Rotate)
- Tỷ Lệ (Scale)
- Di Chuyển/Đổi Tỷ Lệ Không Gian Chất Liệu (Move/Scale Texture Space)
- Canh theo Định Hướng Biến Hóa (Align to Transform Orientation)
- Ngẫu Nhiên Hóa (Randomize)
- Căn Chỉnh các Đối Tượng
- Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror)
- Xóa/Dọn Sạch (Clear)
- Áp Dụng (Apply)
- Bám Dính (Snap)
- Nhân Đôi (Duplicate)
- Nhân Đôi Kết Nối (Duplicate Linked)
- Chắp Nối/Hội Nhập (Join)
- Asset (Tài Sản)
- Phụ Huynh Hóa các Đối Tượng (Parenting Objects)
- Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
- Ràng Buộc (Constraints)
- Giám Sát/Rãnh (Track)
- Mối Quan Hệ [Relations]Toggle navigation of Mối Quan Hệ [Relations]
- Biến Thành Đơn Người Dùng (Make Single User)
- Kết Nối/Thuyên Chuyển Dữ Liệu (Link/Transfer Data)Toggle navigation of Kết Nối/Thuyên Chuyển Dữ Liệu (Link/Transfer Data)
- Kết Nối Dữ Liệu (Link Data)
- Thuyên Chuyển Dữ Liệu của Khung Lưới (Transfer Mesh Data)
- Thuyên Chuyển Bố Trí Dữ Liệu của Khung Lưới (Transfer Mesh Data Layout)
- Shading (Tô Bóng)
- Thân Cứng (Rigid Body)
- Chuyển Đổi (Convert)
- Hiện/Ẩn Giấu (Show/Hide)
- Dọn Dẹp (Clean Up)
- Xóa (Delete)
- Transform (Biến Hóa)Toggle navigation of Transform (Biến Hóa)
- Các Tính Chất của Đối Tượng [Object Properties]Toggle navigation of Các Tính Chất của Đối Tượng [Object Properties]
- Transform (Biến Hóa)
- Mối Quan Hệ [Relations]
- Bộ Sưu Tập (Collections)Toggle navigation of Bộ Sưu Tập (Collections)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bộ Sưu Tập (Collections)
- Thực Thể Hóa (Instancing)Toggle navigation of Thực Thể Hóa (Instancing)
- Vertices (Điểm Đỉnh)
- Các Mặt [Faces]
- Collection (Bộ Sưu Tập)
- Ẩn-Hiện/Tầm Nhìn [Visibility]
- Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
- Mỹ Thuật Đường Nét (Line Art)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Khung Lồng Đổi Tỷ Lệ (Scale Cage)
- Bộ Sưu Tập (Collections)Toggle navigation of Bộ Sưu Tập (Collections)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bộ Sưu Tập (Collections)
- Cảnh (Scenes)Toggle navigation of Cảnh (Scenes)
- Mô Hình Hóa [Modeling]Toggle navigation of Mô Hình Hóa [Modeling]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Khung Lưới (Meshes)Toggle navigation of Khung Lưới (Meshes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cấu Trúc (Structure)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)Toggle navigation of Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Mesh Plane
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Đẩy Trồi Vùng (Extrude Region)
- Đẩy Trồi Đa Tạp (Extrude Manifold)
- Đẩy Trồi tới Con Trỏ (Extrude to Cursor)
- Vòng Mạch Cắt (Loop Cut)
- Dựng Đa Giác (Poly Build)
- Xoáy (Spin)
- Lựa Chọn (Selecting)Toggle navigation of Lựa Chọn (Selecting)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Chọn Phản Chiếu Đối Xứng (Select Mirror)
- Chọn Ngẫu Nhiên (Select Random)
- Hủy Chọn So Le (Checker Deselect)
- Tăng/Giảm Lựa Chọn (Select More/Less)
- Chọn Tương Tự (Select Similar)
- Chọn Toàn Bộ theo Đặc Điểm (Select All by Trait)
- Chọn cái Kết Nối (Select Linked)
- Chọn Vòng Mạch (Select Loops)
- Chọn các Cạnh Sắc Nhọn (Select Sharp Edges)
- Bên của cái đang Hoạt Động (Side of Active)
- Thuộc Tính [By Attribute]
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thao Tác [Mesh Operators]Toggle navigation of Thao Tác [Mesh Operators]
- Biến Hóa (Transformation)Toggle navigation of Biến Hóa (Transformation)
- Di Chuyển, Xoay Chiều, Đổi Tỷ Lệ (Move, Rotate, Scale)
- Thành Hình Cầu (To Sphere)
- Ứng Suất Cắt/Xô Nghiêng (Shear)
- Uốn Cong (Bend)
- Đẩn/Kéo (Push/Pull)
- Uốn Oằn/Kéo (Warp)
- Ngẫu Nhiên Hóa (Randomize)
- Thu Nhỏ/Phình To [Shrink/Fatten]
- Đổi Kích Thước của Da (Skin Resize)
- Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror)
- Nhân Đôi (Duplicate)
- Đẩy Trồi/Nới (Extrude)
- Hợp Nhất [Merge]
- Tách Phân (Split)
- Tách Rời (Separate)
- Phân Đôi (Bisect)
- Dao Cắt Phóng Chiếu (Knife Project)
- Công Cụ Dao cho Cấu Trúc Liên Kết (Knife Topology Tool)
- Bao Lồi (Convex Hull)
- Đối xứng (Symmetrize)
- Bám Dính vào Đối Xứng (Snap to Symmetry)
- Pháp Tuyến (Normals)
- Shading (Tô Bóng)
- Đặt Thuộc Tính [Set Attribute]
- Sắp Thứ Tự các Phần Tử (Sort Elements)
- Dọn Dẹp (Clean Up)
- Xóa & Tiêu Hủy (Deleting & Dissolving)
- Biến Hóa (Transformation)Toggle navigation of Biến Hóa (Transformation)
- Các Thao Tác về Điểm Đỉnh [Vertex Operators]Toggle navigation of Các Thao Tác về Điểm Đỉnh [Vertex Operators]
- Đẩy Trồi Điểm Đỉnh (Extrude Vertices)
- Đẩy Trồi tới Con Trỏ hoặc cho Thêm (Extrude to Cursor or Add)
- Bo Tròn Điểm Đỉnh (Bevel Vertices)
- Cạnh/Mặt Mới từ các Điểm Đỉnh (New Edge/Face from Vertices)
- Kết Nối Đường Dẫn Điểm Đỉnh (Connect Vertex Path)
- Kết Nối các Đôi Điểm Đỉnh (Connect Vertex Pairs)
- Xé Điểm Đỉnh (Rip Vertices)
- Xé Điểm Đỉnh và Phủ Kín (Rip Vertices and Fill)
- Xé Điểm Đỉnh và Chậm Rãi Ra (Rip Vertices and Extend)
- Đẩy Trượt Điểm Đỉnh (Slide Vertices)
- Làm Mịn Điểm Đỉnh (Smooth Vertices)
- Làm Mịn Laplace (Laplacian Smooth)
- Pha Trộn từ Hình Mẫu (Blend from Shape)
- Truyền Lan tới các Hình Dạng (Propagate to Shapes)
- Nhóm Điểm Đỉnh (Vertex Groups)
- Móc (Hooks)
- Đặt Điểm Đỉnh làm Phụ Huynh (Make Vertex Parent)
- Thao Tác [Edge Operators]Toggle navigation of Thao Tác [Edge Operators]
- Đẩy Trồi Cạnh (Extrude Edges)
- Bo Tròn Cạnh (Bevel Edges)
- Cầu Nối các Vòng Cạnh (Bridge Edge Loops)
- Đinh Vít (Screw)
- Phân Chia (Subdivide)
- Phân Chia Vành Đai Cạnh (Subdivide Edge-Ring)
- Hủy Phân Chia (Un-Subdivide)
- Xoay Chiều Cạnh (Rotate Edge)
- Trượt Đẩy Cạnh (Edge Slide)
- Dịch Chuyển Cạch Trượt Đẩy (Offset Edge Slide)
- Vòng Mạch Cắt và Trượt Đẩy (Loop Cut and Slide)
- Dữ Liệu Cạnh (Edge Data)
- Thao Tác [Face Operators]Toggle navigation of Thao Tác [Face Operators]
- Đẩy Trồi các Mặt (Extrude Faces)
- Đẩy Trồi Các Mặt Dọc theo Pháp Tuyến (Extrude Faces Along Normals)
- Đẩy Trồi Từng Cá Nhân Các Mặt (Extrude Individual Faces)
- Cắt Nội Các Mặt (Inset Faces)
- Phân Nan Quạt Các Mặt (Poke Faces)
- Tam Giác Hóa các Mặt (Triangulate Faces)
- Tam Giác thành Tứ Giác (Triangles to Quads)
- Đắp Dày Các Mặt (Solidify Faces)
- Khung Dây [Wireframe]
- Phủ Kín (Fill)
- Lấp Kín Khung Lưới Đồ Thị (Grid Fill)
- Làm Đẹp Các Mặt (Beautify Faces)
- Giao Cắt [Dao] (Intersect [Knife])
- Giao Cắt [Bool] (Intersect [Boolean])
- Hàn Cạnh vào Các Mặt (Weld Edges into Faces)
- Tô Bóng Mịn Màng & Phẳng Bẹt (Shade Smooth & Flat)
- Dữ Liệu Mặt (Face Data)
- Các Thao Tác về UV [UV Operators]
- Tính Chất (Properties)Toggle navigation of Tính Chất (Properties)
- Dữ Liệu Đối Tượng (Object Data)
- Nhóm Điểm Đỉnh (Vertex Groups)Toggle navigation of Nhóm Điểm Đỉnh (Vertex Groups)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bảng Nhóm Điểm Đỉnh (Vertex Groups Panel)
- Ấn Định một Nhóm Điểm Đỉnh (Assigning a Vertex Group)
- Trọng Lượng Điểm Đỉnh (Vertex Weights)
- Dữ Liệu Hình Học (Geometry Data)
- UVsToggle navigation of UVs
- UV & Không Gian Chất Liệu (UVs & Texture Space)
- Mở Gói (Unwrapping)Toggle navigation of Mở Gói (Unwrapping)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đường Khâu (Seams)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Phân Xé (Rip)
- Túm Nắm (Grab)
- Nới Lỏng (Relax)
- Nhúm (Pinch)
- Biên Soạn (Editing)
- Quy Trình Làm Việc [Workflows]Toggle navigation of Quy Trình Làm Việc [Workflows]
- Quy Trình Bài Trí (Layout Workflow)
- U-Dimension: Chiều U$ (UDIMs)
- Sử Dụng các Ánh Xạ UV (Using UV Maps)
- Phân Tích Khung Lưới (Mesh Analysis)
- Kiến Tạo Lại Khung Lưới (Remeshing)
- Đường Cong (Curves)Toggle navigation of Đường Cong (Curves)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cấu Trúc (Structure)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Vẽ (Draw)
- Bút Vẽ Đường Cong (Curve Pen)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Bảng biến hóa (Transform Panel)
- Curve (Đường Cong)
- Điểm Điều Khiển (Control Points)
- Số/Phân Đoạn (Segments)
- Cái Khác (Other)
- Tính Chất (Properties)Toggle navigation of Tính Chất (Properties)
- Hình Dạng (Shape)
- Hình Học (Geometry)
- Hoạt Họa Đường Dẫn (Path Animation)
- Chốt Trục đang Hoạt Động (Active Spline)
- Đường Cong Hiển Thị (Curve Display)
- Đường Cong [Curves] (Mới [New])Toggle navigation of Đường Cong [Curves] (Mới [New])
- Cấu Trúc (Structure)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Vẽ (Draw)
- Bút Vẽ Đường Cong (Curve Pen)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Đường Cong (Curves)
- Điểm Điều Khiển (Control Points)
- Số/Phân Đoạn (Segments)
- Tính Chất (Properties)
- Đường Cong Hiển Thị (Curve Display)
- Bề Mặt (Surfaces)Toggle navigation of Bề Mặt (Surfaces)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Cấu Trúc (Structure)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Bề Mặt (Surface)
- Điểm Điều Khiển (Control Points)
- Số/Phân Đoạn (Segments)
- Tính Chất (Properties)Toggle navigation of Tính Chất (Properties)
- Hình Dạng (Shape)
- Bảng biến hóa (Transform Panel)
- Chốt Trục đang Hoạt Động (Active Spline)
- Siêu Cầu (Metaball)Toggle navigation of Siêu Cầu (Metaball)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Cấu Trúc (Structure)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Biên Soạn (Editing)
- Tính Chất (Properties)
- Văn Bản (Text)Toggle navigation of Văn Bản (Text)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)
- Tính Chất (Properties)
- Point Cloud (Mây Điểm Chấm)Toggle navigation of Point Cloud (Mây Điểm Chấm)
- Công Cụ (Tools)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)
- Tính Chất (Properties)
- Thể Tích (Volumes)Toggle navigation of Thể Tích (Volumes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Tính Chất (Properties)
- Đối Tượng Trống Rỗng (Empties)
- Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)Toggle navigation of Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Các Tùy Chọn Bộ Điều Chỉnh Thông Thường (Common Modifier Options)
- Biên Soạn (Edit)Toggle navigation of Biên Soạn (Edit)
- Bộ Điều Chỉnh Thuyên Chuyển Dữ Liệu (Data Transfer Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Bộ Nhớ Đệm Khung Lưới (Mesh Cache Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Bộ Nhớ Đệm Trình Tự Khung Lưới (Mesh Sequence Cache Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Phóng Chiếu UV (UV Project Modifier)
- UV Bộ Điều Chỉnh Uốn Oằn UV (UV Warp Modifier)
- Biên Soạn Trọng Lượng Điểm Đỉnh (Vertex Weight Edit Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Hòa Trộn Trọng Lượng Điểm Đỉnh (Vertex Weight Mix Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Trọng Lượng Điểm Đỉnh dùng Cận Độ (Vertex Weight Proximity Modifier)
- Sinh Tạo (Generate)Toggle navigation of Sinh Tạo (Generate)
- Bộ Điều Chỉnh Mảng (Array Modifier)
- Array (Legacy) Modifier
- Bộ Điều Chỉnh Bo Tròn (Bevel Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Bool (Boolean Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Xây Dựng (Build Modifier)
- Curve to Tube Modifier
- Bộ Điều Chỉnh Tiêu Hao (Decimate Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Phân Tách Cạnh (Edge Split Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Màn Chắn Lọc (Mask Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Khung Lưới thành Thể Tích (Mesh to Volume Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Đa Phân Giải (Multiresolution Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Kiến Tạo Lại Khung Lưới (Remesh Modifier)
- Scatter on Surface Modifier
- Bộ Điều Chỉnh Xoáy Ốc (Screw Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Da (Skin Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Đắp Dày (Solidify Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Bề Mặt Phân Hóa (Subdivision Surface Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Tam Giác Hóa (Triangulate Modifier)
- Thể Tích sang Bộ Điều Chỉnh Khung Lưới (Volume to Mesh Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Hàn Gắn (Weld Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Mạch Lưới (Wireframe Modifier)
- Biến Dạng (Deform)Toggle navigation of Biến Dạng (Deform)
- Bộ Điều Chỉnh Khung Rối (Armature Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Đúc Khuôn (Cast Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Đường Cong (Curve Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Dời Hình (Displace Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Móc (Hook Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Biến Dạng Laplace (Laplacian Deform Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Lưới Rào (Lattice Modifier)
- Biến Dạng Khung Lưới (Mesh Deform Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Co Bọc (Shrinkwrap Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Biến Dạng Đơn Giản (Simple Deform Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Làm Mịn (Smooth Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Làm Mịn để Sửa Sai (Smooth Corrective Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Làm Mịn Laplacian (Smooth Laplacian Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Biến Dạng Bề Mặt (Surface Deform Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Dời Hình Thể Tích (Volume Displace Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Uốn Oằn (Warp Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Tạo Sóng (Wave Modifier)
- Pháp Tuyến (Normals)Toggle navigation of Pháp Tuyến (Normals)
- Bộ Điều Chỉnh Biên Soạn Pháp Tuyến (Normal Edit Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Pháp Tuyến Cân Trọng (Weighted Normal Modifier)
- Làm Mịn theo Góc Bộ Điều Chỉnh [Smooth By Angle Modifier]
- Vật Lý [Physics]Toggle navigation of Vật Lý [Physics]
- Bộ Điều Chỉnh Vải Vóc (Cloth Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Sự Va Đập (Collision Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Sơn Động Lực (Dynamic Paint Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Nổ Tung (Explode Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Chất Lỏng (Fluid Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Đại Dương (Ocean Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Thực Thể Hóa Hạt (Particle Instance Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Hệ Thống Hạt (Particle System Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Thân Mềm (Soft Body Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh các Nút Hình Học (Geometry Nodes Modifier)
- Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)Toggle navigation of Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Kiểm Tra (Inspection)
- Thuộc Tính (Attributes)
- Trường (Fields)
- Thực Thể (Instances)
- Baking (Nướng)
- Node-Based Tools
- Gizmos
- Nút Đầu Vào (Input Nodes)Toggle navigation of Nút Đầu Vào (Input Nodes)
- Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)Toggle navigation of Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)
- Nút Lôgic Bool (Boolean Node)
- Bộ Sưu Tập [Collection Node]
- Nút Màu Sắc (Color Node)
- Nút hình ảnh (Image Node)
- Nút Số Nguyên (Integer Node)
- Nút Nguyên Vật Liệu (Material Node)
- Đối Tượng [Object Node]
- Xoay Chiều [Rotation Node]
- Nút Chuỗi Ký Tự (String Node)
- Nút Giá Trị (Value Node)
- Nút Véctơ (Vector Node)
- Dụng Cụ trong Giao Diện Người Dùng [Gizmo]Toggle navigation of Dụng Cụ trong Giao Diện Người Dùng [Gizmo]
- Dụng Cụ Quay Số [Dial Gizmo]
- Dụng Cụ Tuyến Tính [Linear Gizmo]
- Dụng Cụ Biến Hóa [Transform Gizmo]
- Nhập Khẩu (Import)Toggle navigation of Nhập Khẩu (Import)
- CSV (.csv)
- Wavefront (.obj)
- Stanford PLY (.ply)
- STL (.stl)
- Text (.txt)
- OpenVDB (.vdb)
- Cảnh (Scene)Toggle navigation of Cảnh (Scene)
- Nút Con Trỏ 3D [3D Cursor Node]
- Nút Máy Quay Phim đang Hoạt Động [Active Camera Node]
- Bone Info Node
- Camera Info Node
- Nút Thông Tin Bộ Sưu Tập (Collection Info Node)
- Nút Thông Tin Hình Ảnh (Image Info Node)
- Nút Là Cổng Nhìn (Is Viewport Node)
- Vị Trí Chuột [Mouse Position Node]
- Nút Thông Tin Đối Tượng (Object Info Node)
- Nút Thời Gian Cảnh (Scene Time Node)
- Nút Đối Tượng của Bản Thân (Self Object Node)
- Biến Hóa của Cổng Nhìn [Viewport Transform Node]
- Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)Toggle navigation of Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)
- Nút Đầu Ra (Output Nodes)Toggle navigation of Nút Đầu Ra (Output Nodes)
- Enable Output Node
- Cảnh Báo [Warning Node]
- Nút Quan Sát (Viewer Node)
- Các Nút Thuộc Tính (Attribute Nodes)Toggle navigation of Các Nút Thuộc Tính (Attribute Nodes)
- Nút Thống Kê Thuộc Tính (Attribute Statistic Node)
- Nút Kích Thước Phạm Vi (Domain Size Node)
- Nút Thuộc Tính [Blur Attribute Node]
- Nút Nắm Bắt Thuộc Tính (Capture Attribute Node)
- Nút Xóa Thuộc Tính được Đặt Tên (Remove Named Attribute Node)
- Nút Lưu Thuộc Tính được Đặt Tên (Store Named Attribute Node)
- Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)Toggle navigation of Các Nút Hình Học (Geometry Nodes)
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Nút (ID Node)
- Nút Chỉ Số (Index Node)
- Nút Thuộc Tính Có Tên (Named Attribute Node)
- Nút Pháp Tuyến (Normal Node)
- Nút Vị Trí (Position Node)
- Nút Bán Kính (Radius Node)
- Nút Lựa Chọn [Selection Node]
- Phần Tử đang Hoạt Động [Active Element Node]
- Lấy Mẫu Vật (Sample)Toggle navigation of Lấy Mẫu Vật (Sample)
- Nút Mức Cận Độ Hình Học (Geometry Proximity Node)
- Chỉ Số của cái Gần Nhất [Index of Nearest]
- Nút Bắn Tia (Raycast Node)
- Nút Chỉ Số Mẫu Vật (Sample Index Node)
- Nút Mẫu Vật Gần Nhất (Sample Nearest Node)
- Viết [Write]Toggle navigation of Viết [Write]
- Đặt Tên Hình Học Nút [Set Geometry Name Node]
- Nút Đặt ID (Set ID Node)
- Nút Đặt Vị Trí (Set Position Node)
- Nút Đặt Lựa Chọn [Set Selection Node]
- Các Nút Nguyên Vật Liệu (Material Nodes)Toggle navigation of Các Nút Nguyên Vật Liệu (Material Nodes)
- Nút Thay Thế Nguyên Vật Liệu (Replace Material Node)
- Nút Chỉ Số Nguyên Vật Liệu (Material Index Node)
- Nút Lựa Chọn Nguyên Vật Liệu (Material Selection Node)
- Nút Đặt Nguyên Vật Liệu (Set Material Node)
- Nút Đặt Chỉ Số Nguyên Vật Liệu (Set Material Index Node)
- Các Thao Tác (Operations)Toggle navigation of Các Thao Tác (Operations)
- Nút [Bake Node]
- Nút Khung Hộp Viền (Bounding Box Node)
- Nút Bao Lồi (Convex Hull Node)
- Nút Xóa Hình Học (Delete Geometry Node)
- Nút Nhân Đôi các Phần Tử (Duplicate Elements Node)
- Nút Hợp Nhất theo Khoảng Cách (Merge by Distance Node)
- Nút Tách Phân thành các Thực Thể [Split To Instances Node]
- Sắp Xếp Thứ Tự các Phần Tử [Sort Elements Node]
- Nút Biến Hóa Hình Học (Transform Geometry Node)
- Nút Tách Phân Thành Phần (Separate Components Node)
- Nút Tách Phân Hình Học (Separate Geometry Node)
- Displace Geometry Node
- Smooth Geometry Node
- Nút Hình Học thành Thực Thể (Geometry to Instance Node)
- Nút Hội Nhập Hình Học (Join Geometry Node)
- Geometry Input Node
- Selection NodesToggle navigation of Selection Nodes
- Box Selection Node
- Normal Selection Node
- Sphere Selection Node
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Các Nút Đường Cong (Curve Nodes)Toggle navigation of Các Nút Đường Cong (Curve Nodes)
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Vị Trí Điều Khiển Đường Cong [Curve Handle Positions Node]
- Nút Toán Chiều Dài Đường Cong (Curve Length Node)
- Nút Tiếp Tuyến Đường Cong (Curve Tangent Node)
- Nút Xoay Nghiêng Đường Cong (Curve Tilt Node)
- Nút Lựa Chọn Điểm Kết Thúc (Endpoint Selection Node)
- Nút Lựa Chọn Tay Cầm (Handle Type Selection Node)
- Nút Chốt Trục có Tuần Hoàn hay Không (Is Spline Cyclic Node)
- Nút Chiều Dài Chốt Trục (Spline Length Node)
- Nút Tham Số Chốt Trục (Spline Parameter Node)
- Nút Độ Phân Giải của Chốt Trục (Spline Resolution Node)
- Lấy Mẫu Vật (Sample)Toggle navigation of Lấy Mẫu Vật (Sample)
- Nút Lấy Đường Cong (Sample Curve Node)
- Viết [Write]Toggle navigation of Viết [Write]
- Nút Đặt Pháp Tuyến Đường Cong (Set Curve Normal Node)
- Sử Dụng Bán Kính Đường Cong (Set Curve Radius Node)
- Nút Đặt Xoay Nghiêng Đường Cong (Set Curve Tilt Node)
- Biên Soạn Vị Trí Xương (Set Handle Positions Node)
- Nút Đặt Kiểu Tay Cầm (Set Handle Type Node)
- Nút Đặt Chốt Trục Tuần Hoàn (Set Spline Cyclic Node)
- Nút Độ Phân Giải của Chốt Trục (Set Spline Resolution Node)
- Nút Đặt Thể Loại Chốt Trục (Set Spline Type Node)
- Các Thao Tác (Operations)Toggle navigation of Các Thao Tác (Operations)
- Nút Đường Cong thành Khung Lưới (Curve to Mesh Node)
- Thư mục curve_tools (Curve to Points Node)
- Đường Cong thành Bút Chì Dầu [Curves to Grease Pencil Node]
- Nút Biến Dạng Đường Cong trên Bề Mặt (Deform Curves on Surface Node)
- Nút Phủ Kín Đường Cong (Fill Curve Node)
- Nút Vê Tròn Đường Cong (Fillet Curve Node)
- Nội Suy Đường Cong [Interpolate Curves Node]
- Nút Lấy Mẫu Lại Đường Cong (Resample Curve Node)
- Nút Đảo Ngược Đường Cong (Reverse Curve Node)
- Nút Phân Hóa Đường Cong (Subdivide Curve Node)
- Nút Cắt Xén Đường Cong (Trim Curve Node)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)Toggle navigation of Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Nút Vòng Cung (Arc Node)
- Nút Phân Đoạn Bézier (Bézier Segment Node)
- Nút Đường Cong Hình Tròn (Curve Circle Node)
- Nút Dây Đường Cong (Curve Line Node)
- Spiral Node
- Nút Bézier Bậc Hai (Quadratic Bézier Node)
- Nút Tứ Giác (Quadrilateral Node)
- Nút Hình Ngôi Sao (Star Node)
- Topology (Cấu Trúc Liên Kết)Toggle navigation of Topology (Cấu Trúc Liên Kết)
- Nút Đường Cong của Điểm (Curve of Point Node)
- Nút Dịch Chuyển Điểm trong Đường Cong (Offset Point in Curve Node)
- Nút Các Điểm của Đường Cong (Points of Curve Node)
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Grease Pencil NodesToggle navigation of Grease Pencil Nodes
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Named Layer Selection Node
- Viết [Write]Toggle navigation of Viết [Write]
- Set Grease Pencil Color Node
- Set Grease Pencil Depth Node
- Set Grease Pencil Softness Node
- Các Thao Tác (Operations)Toggle navigation of Các Thao Tác (Operations)
- Bút Chì Dầu thành Đường Cong [Grease Pencil to Curves Node]
- Hợp Nhất các Tầng Lớp [Merge Layers Node]
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Nút Thực Thể (Instances Nodes)Toggle navigation of Nút Thực Thể (Instances Nodes)
- Nút Thực Thể Hóa trên Điểm (Instance on Points Node)
- Nút Thực Thể thành Điểm (Instances to Points Node)
- Nút Chuyển các Thực Thể thành Thật (Realize Instances Node)
- Nút Xoay Chiều các Thực Thể (Rotate Instances Node)
- Nút Đổi Tỷ Lệ Thực Thể (Scale Instances Node)
- Nút Dịch Chuyển Thực Thể (Translate Instances Node)
- Đặt Biến Hóa Thực Thể Nút [Set Instance Transform Node]
- Instance Bounds Node
- Biến Hóa Thực Thể [Instance Transform Node]
- Nút Xoay Chiều Thực Thể (Instance Rotation Node)
- Nút Tỷ Lệ Thực Thể (Instance Scale Node)
- Instance on Elements Node
- Randomize Transforms Node
- Các Nút Khung Lưới (Mesh Nodes)Toggle navigation of Các Nút Khung Lưới (Mesh Nodes)
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Nút Góc Độ của Cạnh (Edge Angle Node)
- Nút Cạnh Lân Cận (Edge Neighbors Node)
- Nút Điểm Đỉnh của Cạnh (Edge Vertices Node)
- Các thành các Nhóm Mặt [Edges to Face Groups Node]
- Nút Diện Tích của Mặt (Face Area Node)
- Ranh Giới Nhóm Mặt Nút [Face Group Boundaries Node]
- Nút Hàng Xóm của Mặt (Face Neighbors Node)
- Mặt Ấn Định Nút [Face Set Node]
- Nút Mặt có Nằm Trên Cùng Mặt Phẳng Không (Is Face Planar Node)
- Cạnh có Mịn Màng Không Nút [Is Edge Smooth Node]
- Mặt có Mịn Màng Không Nút [Is Face Smooth Node]
- Nút Hải Đảo của Khung Lưới (Mesh Island Node)
- Nút Đường Cạnh Ngắn Nhất (Shortest Edge Paths Node)
- Nút Điểm Đỉnh Lân Cận (Vertex Neighbors Node)
- Edge Length Node
- Face Corner Angle Node
- Is Edge Boundary Node
- Is Edge Loose Node
- Is Edge Manifold Node
- Is UV Split Node
- Lấy Mẫu Vật (Sample)Toggle navigation of Lấy Mẫu Vật (Sample)
- Nút Mẫu Vật Gần Nhất Bề Mặt (Sample Nearest Surface Node)
- Nút Lấy Mẫu UV Bề Mặt (Sample UV Surface Node)
- Viết [Write]Toggle navigation of Viết [Write]
- Nút Đặt Mặt Ấn Định [Set Face Set Node]
- Set Mesh Normal Node
- Nút Đặt Tô Bóng Mịn Màng (Set Shade Smooth Node)
- Các Thao Tác (Operations)Toggle navigation of Các Thao Tác (Operations)
- Nút Khung Lưới Kép (Dual Mesh Node)
- Nút các Đường Cạnh thành Đường Cong (Edge Paths to Curves Node)
- Nút Đường Cạnh thành Lựa Chọn (Edge Paths to Selection Node)
- Nút Đẩy Trồi Khung Lưới (Extrude Mesh Node)
- Nút Đảo Lật Các Mặt (Flip Faces Node)
- Nút Phép Toán Lôgíc Bool trên Khung Lưới (Mesh Boolean Node)
- Nút Khung Lưới thành Đường Cong (Mesh to Curve Node)
- Mesh to Density Grid Node
- Nút Khung Lưới thành Điểm (Mesh to Points Node)
- Mesh to SDF Grid Node
- Nút Khung Lưới thành Thể Tích (Mesh to Volume Node)
- Nút Đổi Tỷ Lệ các Phần Tử (Scale Elements Node)
- Nút Tách Phân Cạnh (Split Edges Node)
- Nút Phân Hóa Khung Lưới (Subdivide Mesh Node)
- Nút Bề Mặt Phân Hóa (Subdivision Surface Node)
- Nút Tam Giác Hóa (Triangulate Node)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)Toggle navigation of Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Nút Hình Nón (Cone Node)
- Nút Khối Lập Phương (Cube Node)
- Nút Hình Trụ (Cylinder Node)
- Nút Khung Lưới Đồ Thị (Grid Node)
- Nút Hình Nhị Thập Diện Cầu Tam Giác Đều (Icosphere Node)
- Nút Khung Lưới Hình Tròn (Mesh Circle Node)
- Nút Đường Khung Lưới (Mesh Line Node)
- Nút Hình Cầu UV (UV Sphere Node)
- Topology (Cấu Trúc Liên Kết)Toggle navigation of Topology (Cấu Trúc Liên Kết)
- Các Góc của Cạnh [Corners of Edge Node]
- Nút Các Góc của Mặt (Corners of Face Node)
- Nút Các Góc của Điểm Đỉnh (Corners of Vertex Node)
- Nút Các Cạnh của Góc (Edges of Corner Node)
- Nút Các Cạnh của Điểm Đỉnh (Edges of Vertex Node)
- Nút Mặt của Góc (Face of Corner Node)
- Nút Dịch Chuyển Góc trong Mặt (Offset Corner in Face Node)
- Nút Điểm Đỉnh của Góc (Vertex of Corner Node)
- UVToggle navigation of UV
- Nút Đóng Gói các Hải Đảo UV (Pack UV Islands Node)
- UV Tangent Node
- Nút Mở Gói UV (UV Unwrap Node)
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Các Nút Điểm (Point Nodes)Toggle navigation of Các Nút Điểm (Point Nodes)
- Phân Bố các Điểm trong Thể Tích (Distribute Points in Volume)
- Distribute Points in Grid
- Phân bố các điểm trên các Mặt (Distribute Points on Faces)
- Nút Điểm (Points Node)
- Điểm thành Đường Cong [Points to Curves Node]
- Points to SDF Grid
- Nút Điểm thành Điểm Đỉnh (Points to Vertices Node)
- Nút Điểm thành Thể Tích (Points to Volume Node)
- Nút Đặt Bán Kính Điểm (Set Point Radius Node)
- Các Nút Thể Tích (Volume Nodes)Toggle navigation of Các Nút Thể Tích (Volume Nodes)
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Get Named Grid Node
- Grid Info Node
- Voxel Index Node
- Lấy Mẫu Vật (Sample)Toggle navigation of Lấy Mẫu Vật (Sample)
- Sample Grid Node
- Sample Grid Index Node
- Advect Grid Node
- Grid Curl Node
- Grid Divergence Node
- Grid Gradient Node
- Grid Laplacian Node
- Viết [Write]Toggle navigation of Viết [Write]
- Set Grid Background Node
- Set Grid Transform Node
- Store Named Grid Node
- Các Thao Tác (Operations)Toggle navigation of Các Thao Tác (Operations)
- Nút Thể Tích sang Khung Lưới (Volume to Mesh Node)
- Grid to Mesh Node
- SDF Grid Boolean Node
- SDF Fillet Node
- SDF Grid Laplacian Node
- SDF Grid Mean Node
- SDF Grid Mean Curvature Node
- SDF Grid Median Node
- SDF Grid Offset Node
- Field to Grid Node
- Prune Grid Node
- Voxelize Grid Node
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)Toggle navigation of Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Nút Khối Lập Phương Thể Tích (Volume Cube Node)
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Vùng Mô Phỏng [Simulation Zone]
- Màu Sắc Tiện Ích Nút [Color Utility Nodes]Toggle navigation of Màu Sắc Tiện Ích Nút [Color Utility Nodes]
- Nút Vật Đen (Blackbody Node)
- Nút Gamma (Gamma Node)
- Nút Dốc Màu (Color Ramp Node)
- Đường Cong RGB (RGB Curves Node)
- Nút Kết Hợp Màu (Combine Color Node)
- Nút Hòa Trộn Màu [Mix Color Node]
- Nút Phân Tách Màu Sắc (Separate Color Node)
- Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)Toggle navigation of Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
- Nút Chất Liệu Gạch (Brick Texture Node)
- Nút Chất Liệu Bàn Cờ (Checker Texture Node)
- Chất Liệu Gabor [Gabor Texture Node]
- Nút Chất Liệu Dốc Màu (Gradient Texture Node)
- Nút Chất Liệu Hình Ảnh (Image Texture Node)
- Nút Chất Liệu Ảo Thuật (Magic Texture Node)
- Nút Chất Liệu Musgrave (Musgrave Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu (Noise Texture Node)
- Nút Chất Liệu Voronoi (Voronoi Texture Node)
- Nút Chất Liệu Sóng (Wave Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu Trắng (White Noise Texture Node)
- Các Nút Thường Trình (Utilities Nodes)Toggle navigation of Các Nút Thường Trình (Utilities Nodes)
- Toán [Math]Toggle navigation of Toán [Math]
- Bit Math Node
- Nút Toán Bool (Boolean Math Node)
- Nút Hạn Định (Clamp Node)
- Nút So Sánh (Compare Node)
- Đường Cong Số Thực (Float Curve)
- Nút Phân Hình Chiếu (Float To Integer Node)
- Nút Giá Trị [Hash Value Node]
- Toán Số Nguyên [Integer Math Node]
- Nút Ánh Xạ Phạm Vi (Map Range Node)
- Nút Toán (Math Node)
- Nút Hòa Trộn (Mix Node)
- Văn Bản (Text)Toggle navigation of Văn Bản (Text)
- Format String Node
- Nút Hội Nhập các Chuỗi Ký Tự (Join Strings Node)
- Match String Node
- Nút Thay Thế Chuỗi Ký Tự (Replace String Node)
- Nút Phân Cắt Chuỗi Ký Tự (Slice String Node)
- Find in String Node
- Nút Toán Chiều Dài Chuỗi Kỹ Tự (String Length Node)
- Nút Chuỗi Ký Tự thành Đường Cong (String to Curves Node)
- String to Value Node
- Nút Giá Trị thành Chuỗi Văn Bản (Value to String Node)
- Nút các Ký Tự Đặc Biệt (Special Characters Node)
- Véctơ (Vector)Toggle navigation of Véctơ (Vector)
- Radial Tiling Node
- Nút Đường Cong Vectơ (Vector Curves Node)
- Nút Toán Vectơ (Vector Math Node)
- Nút Xoay Chiều Véctơ (Vector Rotate Node)
- Nút Kết hợp XYZ (Combine XYZ Node)
- Nút Véctơ [Mix Vector Node]
- Nút Tách Phân XYZ (Separate XYZ Node)
- Combine Cylindrical Node
- Combine Spherical Node
- Separate Cylindrical Node
- Separate Spherical Node
- BundleToggle navigation of Bundle
- Combine Bundle Node
- Separate Bundle Node
- Join Bundle Node
- ClosureToggle navigation of Closure
- Closure
- Evaluate Closure
- Trường (Field)Toggle navigation of Trường (Field)
- Nút Tích Lũy Trường (Accumulate Field Node)
- Tính Toán tại Chỉ Số [Evaluate at Index Node]
- Tính Toán trên Phạm Vi [Evaluate on Domain Node]
- Field Average Node
- Field Min & Max Node
- Field Variance Node
- Ma Trận [Matrix]Toggle navigation of Ma Trận [Matrix]
- Kết Hợp Ma Trận [Combine Matrix Node]
- Kết Hợp Biến Hóa [Combine Transform Node]
- Đảo Ngược Ma Trận [Invert Matrix Node]
- Định Thức của Ma Trận [Matrix Determinant Node]
- Nhân Ma Trận [Multiply Matrices Node]
- Phóng Chiếu Điểm [Project Point Node]
- Tách Phân Ma Trận [Separate Matrix Node]
- Tách Phân Biến Hóa [Separate Transform Node]
- Chiều Hướng Biến Hóa [Transform Direction Node]
- Biến Hóa Điểm [Transform Point Node]
- Chuyển Vị Ma Trận [Transpose Matrix Node]
- Xoay Chiều (Rotation)Toggle navigation of Xoay Chiều (Rotation)
- Căn Chỉnh Xoay Chiều theo Véctơ [Align Rotation to Vector Node]
- Các Trục sang Góc Xoay Chiều Nút [Axes to Rotation Node]
- Nút Góc Trục sang Xoay Chiều [Axis Angle to Rotation Node]
- Euler sang Xoay Chiều [Euler to Rotation Node]
- Đảo Ngược Xoay Chiều [Invert Rotation Node]
- Mix Rotation
- Nút Quay sự Xoay Chiều [Rotate Rotation Node]
- Xoay Chiều Véctơ [Rotate Vector Node]
- Xoay Chiều sang Euler [Rotation to Euler Node]
- Xoay Chiều sang Quaternion [Rotation to Quaternion Node]
- Quaternion sang Xoay Chiều [Quaternion to Rotation Node]
- Vùng cho Mỗi Phần Tử Hình Học [For Each Geometry Element Zone]
- Chỉ Số Nút Chuyển Mạch [Index Switch Node]
- Nút Chuyển Đổi Trình Đơn [Menu Switch Node]
- Nút Giá Trị Ngẫu Nhiên (Random Value Node)
- Vùng Nhắc Lại [Repeat Zone]
- Nút Chuyển Mạch (Switch Node)
- Random Rotation Node
- Lỗi Thời [Deprecated]Toggle navigation of Lỗi Thời [Deprecated]
- Nút Căn Chỉnh Euler theo Véctơ [Align Euler to Vector Node]
- Nút Xoay Chiều Euler [Rotate Euler Node]
- Toán [Math]Toggle navigation of Toán [Math]
- Nhóm (Group)
- Generate NodesToggle navigation of Generate Nodes
- Array Node
- Curve to Tube Node
- Scatter on Surface Node
- Nút [Hair Nodes]Toggle navigation of Nút [Hair Nodes]
- Biến Dạng (Deformation)Toggle navigation of Biến Dạng (Deformation)
- Đường Cong Tóc Blender [Blend Hair Curves]
- Dịch Chuyển các Đường Cong Tóc [Displace Hair Curves]
- Đường Cong Tóc Xù [Frizz Hair Curves]
- Nhiễu Đường Cong Tóc [Hair Curves Noise]
- Cuộn các Đường Cong Tóc [Roll Hair Curves]
- Xoay Chiều Đường Cong Tóc [Rotate Hair Curves]
- Co-Bọc Đường Cong Tóc [Shrinkwrap Hair Curves]
- Làm Mịn Đường Cong [Smooth Hair Curves]
- Nắn Thẳng Đường Cong Tóc [Straighten Hair Curves]
- Cắt Xén Đường Cong Tóc [Trim Hair Curves]
- Sinh Tạo [Generation]Toggle navigation of Sinh Tạo [Generation]
- Nhân Đôi Đường Cong Tóc [Duplicate Hair Curves]
- Sinh Tạo Đường Cong Tóc [Generate Hair Curves]
- Nội Suy Đường Cong Tóc [Interpolate Hair Curves]
- Hướng Dẫn (Guides)Toggle navigation of Hướng Dẫn (Guides)
- Đường Cong Bím Tóc Tóc [Braid Hair Curves]
- Khóm các Đường Cong Tóc Lại [Clump Hair Curves]
- Create Guide Index Map
- Đường Cong Tóc Xoăn Lọn [Curl Hair Curves]
- Đọc [Read]Toggle navigation of Đọc [Read]
- Thông Tin về Đường Cong (Curve Info)
- Gốc Đường Cong [Curve Root]
- Curve Segment (Phân Đoạn Đường Cong)
- Đỉnh Đường Cong [Curve Tip]
- Hair Attachment Info
- Tiện Ích (Utility)Toggle navigation of Tiện Ích (Utility)
- Đính Đường Cong Tóc lên Bề Mặt [Attach Hair Curves to Surface]
- Redistribute Curve Points
- Restore Curve Segment Length
- Viết [Write]Toggle navigation of Viết [Write]
- Set Hair Curve Profile
- Biến Dạng (Deformation)Toggle navigation of Biến Dạng (Deformation)
- Pháp Tuyến [Normals Nodes]Toggle navigation of Pháp Tuyến [Normals Nodes]
- Smooth By Angle Node Group
- Transform (Biến Hóa)Toggle navigation of Transform (Biến Hóa)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Ánh Xạ Mô Thái Biến Hóa [Transform Modal Map]
- Điêu Khắc & Sơn Vẽ (Sculpting & Painting)Toggle navigation of Điêu Khắc & Sơn Vẽ (Sculpting & Painting)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút [Manage Brushes]
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Chất Liệu & Màn Chắn Lọc Chất Liệu (Texture & Texture Mask)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Lựa Chọn & Tầm Nhìn [Selection & Visibility]
- Navigating in Paint Modes
- Điêu Khắc (Sculpting)Toggle navigation of Điêu Khắc (Sculpting)
- Giới Thiệu (Introduction)Toggle navigation of Giới Thiệu (Introduction)
- Chung Chung (General)
- Đầu Bút (The Brush)
- Những Công Cụ Cử Chỉ (Gesture Tools)
- Tầm Nhìn, Chắn Lọc & Mặt Ấn Định (Visibility, Masking & Face Sets)
- Các Thao Tác Thanh Lọc (Filters)
- Biến Hóa (Transforming)
- Sơn (Painting)
- Làm Việc với Nhiều Đối Tượng (Working with Multiple Objects)
- Độ Phân Giải Tùy Ứng (Adaptive Resolution)
- Điêu Khắc Vải Vóc (Cloth Sculpting)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Đầu Bút (Brushes)
- Vẽ (Draw)
- Vẽ Sắc Nét (Draw Sharp)
- Đất Sét (Clay)
- Thỏi Đất Sét (Clay Strips)
- Dí Ngón Cái trên Đất Sét (Clay Thumb)
- Tầng Lớp (Layer)
- Bơm Phồng (Inflate)
- Viên Tròn (Blob)
- Crease (Nếp Gấp)
- Làm/Mịn Màng (Smooth)
- Bình Diện (Plane)
- Cạo Multiplane [Scrape Multiplane]
- Nhúm (Pinch)
- Túm Nắm (Grab)
- Biến Dạng Đàn Hồi (Elastic Deform)
- Móc Hình Rắn (Snake Hook)
- Dí/Ngón Cái (Thumb)
- Tư Thế (Pose)
- Nhích (Nudge)
- Xoay Chiều (Rotate)
- Nới Lỏng [Relax Slide]
- Ranh Giới (Boundary)
- Vải Vóc (Cloth)
- Tỷ Trọng/Mật Độ (Density)
- Mask (Màn Chắn Lọc)
- Vẽ Mặt Ấn Định (Draw Face Sets)
- Xóa Dời Hình Đa Phân Giải [Erase Multires Displacement]
- Bôi Nhòe Đa Phân Giải Dời Hình [Smear Multires Displacement]
- Sơn [Paint]
- Bôi Nhòe (Smear)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Đầu Bút (Brush)
- Những Công Cụ Cử Chỉ [Mask Gesture Tools]
- Những Công Cụ Cử Chỉ [Hide Gesture Tools]
- Mặt Ấn Định những Công Cụ Cử Chỉ [Face Set Gesture Tools]
- Những Công Cụ Cử Chỉ [Trim Gesture Tools]
- Phóng Chiếu Đường Thẳng (Line Project)
- Bộ Lọc Khung Lưới (Mesh Filter)
- Bộ Lọc Vải Vóc (Cloth Filter)
- Bộ Lọc Màu (Color Filter)
- Biên Soạn Mặt Ấn Định (Edit Face Set)
- Chắn Lọc theo Màu (Mask by Color)
- Biến Hóa (Transforms)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)Toggle navigation of Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút [Manage Brushes]
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Chất Liệu & Màn Chắn Lọc Chất Liệu (Texture & Texture Mask)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Các Cài Đặt của Đầu BútToggle navigation of Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Texture (Chất Liệu)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Cấu Trúc Động (Dyntopo)
- Kiến Tạo Lại Khung Lưới (Remesh)
- Đối xứng (Symmetry)
- Các Tùy Chọn (Options)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Các Điều Khiển (Controls)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Điêu Khắc [Sculpt]
- Mask (Màn Chắn Lọc)
- Mặt Ấn Định (Face Sets)
- Mở Rộng (Expand)
- Giới Thiệu (Introduction)Toggle navigation of Giới Thiệu (Introduction)
- Sơn Chất Liệu (Texture Paint)Toggle navigation of Sơn Chất Liệu (Texture Paint)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút (Brushes)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)Toggle navigation of Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Khe Chất Liệu (Texture Slots)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút [Manage Brushes]
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Chất Liệu & Màn Chắn Lọc Chất Liệu (Texture & Texture Mask)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Các Cài Đặt của Đầu BútToggle navigation of Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Texture (Chất Liệu)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Mask (Màn Chắn Lọc)
- Đối xứng (Symmetry)
- Các Tùy Chọn (Options)
- Bố Trí Ô Cờ (Tiling)
- Biên Soạn (Editing)
- Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint)Toggle navigation of Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút (Brushes)
- Các Công Cụ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Tools)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)Toggle navigation of Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút [Manage Brushes]
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Chất Liệu & Màn Chắn Lọc Chất Liệu (Texture & Texture Mask)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Các Cài Đặt của Đầu BútToggle navigation of Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Texture (Chất Liệu)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Đối xứng (Symmetry)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Biên Soạn (Editing)
- Sơn Trọng Lượng (Weight Paint)Toggle navigation of Sơn Trọng Lượng (Weight Paint)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút (Brushes)
- Các Công Cụ Sơn Trọng Lượng (Weight Paint Tools)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)Toggle navigation of Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút [Manage Brushes]
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Chất Liệu & Màn Chắn Lọc Chất Liệu (Texture & Texture Mask)
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Các Cài Đặt của Đầu BútToggle navigation of Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Nét Vẽ (Stroke)
- Suy Giảm Dần [Falloff]
- Con Trỏ (Cursor)
- Đối xứng (Symmetry)
- Các Tùy Chọn (Options)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Sử Dụng các Nhóm Điểm Đỉnh (Using Vertex Groups)
- Biên Soạn (Editing)
- Điêu Khắc Đường Cong (Curves Sculpting)Toggle navigation of Điêu Khắc Đường Cong (Curves Sculpting)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Sơn Lựa Chọn (Selection Paint)
- Thêm Đường Cong (Add Curves)
- Xóa Đường Cong (Delete Curves)
- Đầu Bút Mật Độ (Density Brush)
- Chải Đường Cong (Comb Curves)
- Đường Cong Móc Hình Rắn (Snake Hook Curves)
- Kéo Dài / Thu Ngắn Đường Cong (Grow / Shrink Curves)
- Nhúm các Đường Cong Lại (Pinch Curves)
- Làm Bồng Đường Cong lên (Puff Curves)
- Làm Mịn Đường Cong (Smooth Curves)
- Trượt Đẩy Đường Cong (Slide Curves)
- Cài Đặt Phổ Thông (Common Settings)
- Bút Chì Dầu [Grease Pencil]Toggle navigation of Bút Chì Dầu [Grease Pencil]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cấu Trúc (Structure)
- Hình Học Cơ Bản (Primitives)
- Tính Chất (Properties)Toggle navigation of Tính Chất (Properties)
- Các Tính Chất của Đối Tượng [Object Properties]
- Tính Chất Dữ Liệu [Data Properties]Toggle navigation of Tính Chất Dữ Liệu [Data Properties]
- Tầng Lớp (Layers)
- Bóc Vỏ Hành (Onion Skinning)
- Các Sắp Đặt (Settings)
- Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)Toggle navigation of Modifiers (Bộ Điều Chỉnh)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Sinh Tạo (Generate)Toggle navigation of Sinh Tạo (Generate)
- Bộ Điều Chỉnh Mảng (Array Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Xây Dựng (Build Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Dấu Chấm Gạch (Dot Dash Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Phong Bao (Envelope Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Chiều Dài (Length Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Mỹ Thuật Đường Nét (Line Art Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Phản Chiếu Đối Xứng (Mirror Modifier)
- Nhiều Nét Vẽ (Multiple Strokes)
- Bộ Điều Chỉnh Đường Viền (Outline Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Đơn Giản Hóa (Simplify Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Phân Chia (Subdivide Modifier)
- Biến Dạng (Deform)Toggle navigation of Biến Dạng (Deform)
- Bộ Điều Chỉnh Khung Rối (Armature Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Móc (Hook Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Lưới Rào (Lattice Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Tạo Sóng Nhiễu (Noise Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Dịch Chuyển (Offset Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Co Bọc (Shrinkwrap Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Làm Mịn (Smooth Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Độ Dày (Thickness Modifier)
- Màu Sắc (Color)Toggle navigation of Màu Sắc (Color)
- Bộ Điều Chỉnh Sắc Màu/Độ Bão Hòa (Hue/Saturation Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Độ Đục (Opacity Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh làm Nhuốm Màu (Tint Modifier)
- Biên Soạn (Edit)Toggle navigation of Biên Soạn (Edit)
- Bộ Điều Chỉnh Ánh Xạ Chất Liệu (Texture Mapping Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Dịch Chuyển Thời Gian (Time Offset Modifier)
- Chế Độ Góc Trục (Vertex Weight Angle Modifier)
- Bộ Điều Chỉnh Trọng Lượng Điểm Đỉnh dùng Cận Độ (Vertex Weight Proximity Modifier)
- Hiệu Ứng Trực Quan (Visual Effects)Toggle navigation of Hiệu Ứng Trực Quan (Visual Effects)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Hiệu Ứng Trực Quan Làm Nhòe Mờ (Blur Visual Effect)
- Hiệu Ứng Trực Quan Tô Màu (Colorize Visual Effect)
- Đảo Lật Hiệu Ứng Trực Quan (Flip Visual Effect)
- Hiệu Ứng Trực Quan Hừng Sáng (Glow Visual Effect)
- Hiệu Ứng Trực Quan làm Thô Điểm Ảnh (Pixelate Visual Effect)
- Hiệu Ứng Trực Quan Vành Mép (Rim Visual Effect)
- Ngả/Bóng Tối Visual Hiệu Ứng (Shadow Visual Effect)
- Hiệu Ứng Trực Quan Xoáy Lốc (Swirl Visual Effect)
- Hiệu Ứng Trực Quan Biến Dạng Sóng (Wave Distortion Visual Effect)
- Nguyên Vật Liệu (Materials)Toggle navigation of Nguyên Vật Liệu (Materials)
- Tính Chất (Properties)
- Đa Khung Hình (Multiframe)
- Animation (Hoạt Họa)Toggle navigation of Animation (Hoạt Họa)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Interpolation (Nội Suy)
- Công Cụ Hoạt Họa (Animation Tools)
- Chế Độ Đối Tượng (Object Modes)Toggle navigation of Chế Độ Đối Tượng (Object Modes)
- Chế Độ Vẽ (Draw Mode)Toggle navigation of Chế Độ Vẽ (Draw Mode)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút (Brushes)Toggle navigation of Đầu Bút (Brushes)
- Các Đầu Bút Vẽ (Draw Brushes)
- Đầu Bút [Tint Brush]
- Các Công Cụ Vẽ (Drawing Tools)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Đầu Bút [Brush Tool]
- Công Cụ Tẩy Xóa [Erase Tool]
- Công Cụ Phủ/Tô Kín/Lấp Đầy [Fill Tool]
- Xén [Trim Tool]
- Ống Nhỏ Mắt (Eyedropper)
- Đường Thẳng/Dòng Công Cụ (Line Tool)
- Công Cụ Đường Thẳng Nhiều Đoạn (Polyline Tool)
- Công Cụ Đường Cung (Arc Tool)
- Công Cụ Đường Cong (Curve Tool)
- Công Cụ Hình Hộp (Box Tool)
- Công Cụ Hình Tròn (Circle Tool)
- Nội Suy (Interpolate)
- Các Sắp Đặt Công Cụ (Tools Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt Công Cụ (Tools Settings)
- Tài Sản Đầu Bút [Brush Asset]
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Màu Sắc (Color)
- Phương Pháp Đặt Nét Vẽ (Stroke Placement)
- Mặt Phẳng Tác Họa [Drawing Plane]
- Các Thao Tác [Drawing Operations]
- Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)Toggle navigation of Chế Độ Điêu Khắc (Sculpt Mode)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Điêu Khắc [Sculpting Brushes]
- Công Cụ Điêu Khắc (Sculpting Tools)
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Chế Độ Biên Soạn [Edit Mode]Toggle navigation of Chế Độ Biên Soạn [Edit Mode]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Các Công Cụ Biên Soạn (Editing Tools)
- Pen
- Trình Đơn Bút Chì Dầu (Grease Pencil Menu)
- Trình Đơn về Nét Vẽ (Stroke Menu)
- Trình Đơn về Điểm (Point Menu)
- Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)Toggle navigation of Chế Độ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Mode)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Sơn Điểm Đỉnh Đầu Bút [Vertex Paint Brushes]
- Các Công Cụ Sơn Điểm Đỉnh (Vertex Paint Tools)
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Biên Soạn (Editing)
- Chế Độ Sơn Trọng Lượng (Weight Paint Mode)Toggle navigation of Chế Độ Sơn Trọng Lượng (Weight Paint Mode)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Sơn Trọng Lượng Đầu Bút [Weight Paint Brushes]
- Các Công Cụ Sơn Trọng Lượng (Weight Paint Tools)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)Toggle navigation of Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Các Cài Đặt của Đầu Bút
- Các Tùy Chọn (Options)
- Trình Đơn Trọng Lượng (Weights Menu)
- Chế Độ Đối Tượng [Object Mode]Toggle navigation of Chế Độ Đối Tượng [Object Mode]
- Can Hình Ảnh thành Bút Chì Dầu (Trace Image to Grease Pencil)
- Chế Độ Vẽ (Draw Mode)Toggle navigation of Chế Độ Vẽ (Draw Mode)
- Hoạt Họa & Dàn Dựng (Animation & Rigging)Toggle navigation of Hoạt Họa & Dàn Dựng (Animation & Rigging)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Animation Editors
- Các/Số/Khung Khóa (Keyframes)Toggle navigation of Các/Số/Khung Khóa (Keyframes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Biên Soạn (Editing)
- Bộ Khóa (Keying Sets)
- Khung Rối (Armatures)Toggle navigation of Khung Rối (Armatures)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Xương (Bones)Toggle navigation of Xương (Bones)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bộ Sưu Tập Xương [Bone Collections]
- Cấu Trúc (Structure)
- Công Cụ (Tools)Toggle navigation of Công Cụ (Tools)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Transform (Biến Hóa)
- Lăn Xương (Bone Roll)
- Đẩy Trồi/Nới (Extrude)
- Nhân Đôi (Duplicate)
- Thêm vào Giữa các Khớp Nối (Fill Between Joints)
- Tách Phân (Split)
- Phân Tách Xương (Separate Bones)
- Phân Chia (Subdivide)
- Đảo Chiều Hướng (Switch Direction)
- Đối xứng (Symmetrize)
- Đặt Tên (Naming)
- Parenting (Phụ Huynh Hóa)
- Tính Chất (Properties)
- Xóa (Delete)
- Tính Chất (Properties)Toggle navigation of Tính Chất (Properties)
- Transform (Biến Hóa)
- Xương Dẻo (Bendy Bones)
- Mối Quan Hệ [Relations]
- Động Học Ngược [Inverse Kinematics]
- Biến Dạng (Deform)
- Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
- Các Tính Chất Tùy Chỉnh (Custom Properties)
- Tính Chất (Properties)Toggle navigation of Tính Chất (Properties)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bộ Sưu Tập Xương [Bone Collections]
- Các Bộ Lựa Chọn [Selection Sets]
- Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
- Cấu Trúc (Structure)
- Da Bọc (Skinning)Toggle navigation of Da Bọc (Skinning)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Biến Dạng Khung Rối Bằng Phụ Huynh Hóa (Armature Deform Parent)
- Posing (Tạo Tư Thế)Toggle navigation of Posing (Tạo Tư Thế)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Xóa Biến Hóa (Clear Transform)
- Áp Dụng (Apply)
- Bước Trung Gian (In-Betweens)
- Lan Truyền (Propagate)
- Sao Chép/Dán Tư Thế (Copy/Paste Pose)
- Thư Viện Tư Thế (Pose Library)
- Add IK to Bone
- Remove IK
- Bật/Tắt Quatenion (Flip Quats)
- Hiện/Ẩn Giấu (Show/Hide)
- Các Cài Đặt của Công Cụ (Tool Settings)
- Ràng Buộc XươngToggle navigation of Ràng Buộc Xương
- Giới Thiệu (Introduction)
- Động Học Ngược [Inverse Kinematics]
- IK Chốt Trục (Spline IK)
- Lattice (Lưới Rào)
- Ràng Buộc (Constraints)Toggle navigation of Ràng Buộc (Constraints)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Giao Diện (Interface)Toggle navigation of Giao Diện (Interface)
- Tiêu Đề (Header)
- Sắp Đặt Chung (Common)
- Ngăn Xếp (Stack)
- Giám Sát Chuyển Động (Motion Tracking)Toggle navigation of Giám Sát Chuyển Động (Motion Tracking)
- Ràng Buộc Giải Nghiệm Máy Quay Phim (Camera Solver Constraint)
- Ràng Buộc Giám Sát Chuyển Động (Follow Track Constraint)
- Ràng Buộc Giải Nghiệm của Đối Tượng (Object Solver Constraint)
- Transform (Biến Hóa)Toggle navigation of Transform (Biến Hóa)
- Sao Chép Vị Trí Ràng Buộc (Copy Location Constraint)
- Ràng Buộc Sao Chép Xoay Chiều (Copy Rotation Constraint)
- Sao Chép Ràng Buộc về Tỷ Lệ (Copy Scale Constraint)
- Sao Chép Ràng Buộc Biến Hóa (Copy Transforms Constraint)
- Ràng Buộc Khoảng Cách Giới Hạn (Limit Distance Constraint)
- Ràng Buộc Hạn Chế Vị Trí (Limit Location Constraint)
- Ràng Buộc Hạn Chế Độ Xoay (Limit Rotation Constraint)
- Ràng Buộc Hạn Chế Tỷ Lệ (Limit Scale Constraint)
- Ràng Buộc Duy Trì Thể Tích (Maintain Volume Constraint)
- Ràng Buộc Biến Hóa (Transformation Constraint)
- Ràng Buộc Bộ Nhớ Đệm Biến Hóa (Transform Cache Constraint)
- Giám Sát (Tracking)Toggle navigation of Giám Sát (Tracking)
- Ràng Buộc Siết Vào (Clamp To Constraint)
- Ràng Buộc Giám Sát có Kiềm Chế (Damped Track Constraint)
- Ràng Buộc Động Học Ngược (Inverse Kinematics Constraint)
- Ràng Buộc Giám Sát Chốt Chặt (Locked Track Constraint)
- Ràng Buộc IK Chốt Trục (Spline IK Constraint)
- Ràng Buộc Kéo Giãn tới (Stretch To Constraint)
- Ràng Buộc Giám Sát Theo (Track To Constraint)
- Quan Hệ (Relationship)Toggle navigation of Quan Hệ (Relationship)
- Ràng Buộc Hành Động (Action Constraint)
- Ràng Buộc Khung Rối (Armature Constraint)
- Ràng Buộc Làm Con Cái (Child Of Constraint)
- Ràng Buộc Đáy (Floor Constraint)
- Ràng Buộc Đi theo Đường Dẫn (Follow Path Constraint)
- Geometry Attribute Constraint
- Ràng Buộc Điểm Tựa (Pivot Constraint)
- Ràng Buộc Co-Bọc (Shrinkwrap Constraint)
- Hành Động (Actions)
- Điều Vận (Drivers)Toggle navigation of Điều Vận (Drivers)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cách Sử Dụng (Usage)
- Bảng các Trình Điều Vận (Drivers Panel)
- Quy Trình Làm Việc & các Ví Dụ (Workflow & Examples)
- Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
- Các Dấu Mốc (Markers)
- Hình Mẫu (Shape Keys)Toggle navigation of Hình Mẫu (Shape Keys)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bảng Hình Mẫu (Shape Keys Panel)
- Quy Trình Làm Việc (Workflow)
- Đường Chuyển Động (Motion Paths)
- Vật Lý [Physics]Toggle navigation of Vật Lý [Physics]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thân Cứng (Rigid Body)Toggle navigation of Thân Cứng (Rigid Body)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Rigid Body PropertiesToggle navigation of Rigid Body Properties
- Các Sắp Đặt (Settings)
- Va Đập (Collisions)
- Động Năng (Dynamics)
- Thế Giới Thân Cứng (Rigid Body World)
- Ràng Buộc Thân Cứng (Rigid Body Constraints)Toggle navigation of Ràng Buộc Thân Cứng (Rigid Body Constraints)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thể Loại (Types)Toggle navigation of Thể Loại (Types)
- Ràng Buộc Cố Định (Fixed Constraint)
- Ràng Buộc Điểm (Point Constraint)
- Ràng Buộc Bản Lề (Hinge Constraint)
- Ràng Buộc Thanh Trượt (Slider Constraint)
- Ràng Buộc Pittông (Piston Constraint)
- Ràng Buộc Phổ Thông (Generic Constraint)
- Ràng Buộc Lực Đàn Hồi Phổ Thông (Generic Spring Constraint)
- Ràng Buộc Động Cơ (Motor Constraint)
- Khuyên (Tips)
- Vải Vóc (Cloth)Toggle navigation of Vải Vóc (Cloth)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Các Sắp Đặt (Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt (Settings)
- Tính Chất Vật Lý (Physical Properties)
- Bộ Nhớ Đệm (Cache)
- Hình Dạng (Shape)
- Va Đập (Collisions)
- Trọng Lượng của Tính Chất (Property Weights)
- Trọng Lượng Trường (Field Weights)
- Một Số Ví Dụ (Examples)
- Thân Mềm (Soft Body)Toggle navigation of Thân Mềm (Soft Body)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Các Sắp Đặt (Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt (Settings)
- Object (Đối Tượng)
- Mô Phỏng (Simulation)
- Bộ Nhớ Đệm (Cache)
- Mục Tiêu (Goal)
- Cạnh (Edges)
- Tự Va Đập (Self Collision)
- Trình Giải Nghiệm (Solver)
- Tính Năng của Lực (Forces)Toggle navigation of Tính Năng của Lực (Forces)
- Bên/Bề Mặt ngoài/Ngoại Thất (Exterior)
- Bên Trong/Nội Thất (Interior)
- Va Đập (Collision)
- Một Số Ví Dụ (Examples)
- Chất Lỏng (Fluid)Toggle navigation of Chất Lỏng (Fluid)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thể Loại (Type)Toggle navigation of Thể Loại (Type)
- Phạm Vi (Domain)Toggle navigation of Phạm Vi (Domain)
- Các Sắp Đặt (Settings)
- Các Sắp Đặt về Khí (Gas Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt về Khí (Gas Settings)
- Phạm Vi Tùy Ứng (Adaptive Domain)
- Nhiễu (Noise)
- Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
- Các Cài Đặt về Chất Lỏng (Liquid Settings)Toggle navigation of Các Cài Đặt về Chất Lỏng (Liquid Settings)
- Khuếch Tán (Diffusion)
- Hạt (Particles)
- Mesh [Khung Lưới]
- Hướng Dẫn (Guides)
- Bộ Sưu Tập (Collections)
- Bộ Nhớ Đệm (Cache)
- Trọng Lượng Trường (Field Weights)
- Lưu Luồng/Lượng (Flow)
- Hiệu Ứng Viên (Effector)
- Phạm Vi (Domain)Toggle navigation of Phạm Vi (Domain)
- Nguyên Vật Liệu (Materials)
- Particle System (Hệ Thống Hạt)Toggle navigation of Particle System (Hệ Thống Hạt)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bảng Hệ Thống Hạt (Particle System Panel)
- Vật Phát Sinh (Emitter)Toggle navigation of Vật Phát Sinh (Emitter)
- Phát Xạ (Emission)
- Bộ Nhớ Đệm (Cache)
- Tốc Lực (Velocity)
- Xoay Chiều (Rotation)
- Vật Lý [Physics]Toggle navigation of Vật Lý [Physics]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Newton (Newtonian)
- Khóa Hóa (Keyed)
- Quần Thể (Boids)
- Chất Lỏng (Fluid)
- Render [Kết Xuất]
- Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
- Con Cái (Children)
- Trường Lực (Force Fields)
- Nhóm Điểm Đỉnh (Vertex Groups)
- Tóc/Lông (Hair)Toggle navigation of Tóc/Lông (Hair)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Phát Xạ (Emission)
- Động Lực Học của Tóc (Hair Dynamics)
- Render [Kết Xuất]
- Hình Dạng (Shape)
- Con Cái (Children)
- Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
- Ảnh Hưởng của Chất Liệu (Texture Influence)
- Chế Độ Biên Soạn Hạt (Particle Edit Mode)
- Sơn Động Lực (Dynamic Paint)Toggle navigation of Sơn Động Lực (Dynamic Paint)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Bút (Brush)
- Khung Vẽ (Canvas)
- Tính Năng của Lực (Forces)Toggle navigation of Tính Năng của Lực (Forces)
- Trọng Lực (Gravity)
- Trường Lực (Force Fields)Toggle navigation of Trường Lực (Force Fields)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Quần Thể (Boid)
- Điện Tích (Charge)
- Hướng Dẫn theo Đường Cong (Curve Guide)
- Lực Cản/Kéo Rê (Drag)
- Dòng Chảy Chất Lỏng (Fluid Flow)
- Lực (Force)
- Giao Động Điều Hòa (Harmonic)
- Lennard-Jones
- Nam Châm (Magnetic)
- Texture (Chất Liệu)
- Hỗn Loạn (Turbulence)
- Lốc Xoáy (Vortex)
- Gió (Wind)
- Va Đập (Collision)
- Nướng các Mô Phỏng Vật Lý (Baking Physics Simulations)
- Các Nút Mô Phỏng [Simulation Nodes]
- Kết Xuất (Rendering)Toggle navigation of Kết Xuất (Rendering)
- Giới Thiệu (Introduction)
- EEVEEToggle navigation of EEVEE
- Giới Thiệu (Introduction)
- Các Sắp Đặt về Kết Xuất (Render Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt về Kết Xuất (Render Settings)
- Lấy Mẫu Vật (Sampling)
- Clamping (Hạn Định)
- Dò Tia [Raytracing]
- Thể Tích (Volumes)
- Đường Cong (Curves)
- Depth of Field (Độ Sâu Trường Ảnh)
- Motion Blur (Làm Nhòe Mờ Chuyển Động)
- Phim (Film)
- Hiệu Suất Thi Hành (Performance)
- Bút Chì Dầu [Grease Pencil]
- Các Sắp Đặt của Cảnh [Scene Settings]
- Các Sắp Đặt Thế Giới (World Settings)
- Các Sắp Đặt về Đối Tượng (Object Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt về Đối Tượng (Object Settings)
- Các Tính Chất của Đối Tượng [Object Properties]
- Nguyên Vật Liệu (Materials)
- Các Sắp Đặt về Nguồn Sáng (Light Settings)
- Bộ Thăm Dò Ánh Sáng (Light Probes)Toggle navigation of Bộ Thăm Dò Ánh Sáng (Light Probes)
- Hình Cầu (Sphere)
- Bình Diện (Plane)
- Âm Lượng/Thể Tích (Volume)
- Những Giới Hạn (Limitations)Toggle navigation of Những Giới Hạn (Limitations)
- Những Giới Hạn (Limitations)
- Các Nút Hỗ Trợ (Supported Nodes)
- CyclesToggle navigation of Cycles
- Giới Thiệu (Introduction)
- Các Sắp Đặt về Kết Xuất (Render Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt về Kết Xuất (Render Settings)
- Lấy Mẫu Vật (Sampling)
- Đường Đi của Ánh Sáng (Light Paths)
- Thể Tích (Volumes)
- Phân Hóa (Subdivision)
- Đường Cong (Curves)
- Đơn Giản Hóa (Simplify)
- Motion Blur (Làm Nhòe Mờ Chuyển Động)
- Phim (Film)
- Hiệu Suất Thi Hành (Performance)
- Bút Chì Dầu [Grease Pencil]
- Các Sắp Đặt Thế Giới (World Settings)
- Các Sắp Đặt về Đối Tượng (Object Settings)Toggle navigation of Các Sắp Đặt về Đối Tượng (Object Settings)
- Object (Đối Tượng)
- Máy Quay Phim (Cameras)
- Các Sắp Đặt về Nguyên Vật Liệu (Material Settings)
- Các Sắp Đặt về Nguồn Sáng (Light Settings)
- Kết Xuất bằng Bộ Xử Lý Đồ Họa (GPU Rendering)
- Nướng Kết Xuất (Render Baking)
- Tối Ưu Hóa các Bản Kết Xuất (Optimizing Renders)Toggle navigation of Tối Ưu Hóa các Bản Kết Xuất (Optimizing Renders)
- Giảm Nhiễu (Reducing Noise)
- Nút Tô Bóng (Shader Nodes)
- Ngôn Ngữ Tô Bóng Mở (Open Shading Language)
- Máy Quay Phim Tùy Chỉnh (Custom Camera)
- WorkbenchToggle navigation of Workbench
- Giới Thiệu (Introduction)
- Hiệu Suất Thi Hành (Performance)
- Lấy Mẫu Vật (Sampling)
- Bố Trí Ánh Sáng [Lighting]
- Object Color
- Các Tùy Chọn (Options)
- Bút Chì Dầu [Grease Pencil]
- Hiển Thị Cổng Nhìn (Viewport Display)
- Máy Quay Phim (Cameras)
- Nguồn Ánh Sáng (Lights)Toggle navigation of Nguồn Ánh Sáng (Lights)
- Đối Tượng Nguồn Sáng (Light Objects)
- Liên Kết Ánh Sáng [Light Linking]
- Môi Trường Thế Giới (World Environment)
- Nguyên Vật Liệu (Materials)Toggle navigation of Nguyên Vật Liệu (Materials)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thành Phần (Components)Toggle navigation of Thành Phần (Components)
- Bề Mặt (Surfaces)
- Thể Tích (Volumes)
- Dời Hình (Displacement)
- Ấn Định (Assignment)
- Xem Trước (Preview)
- Các Sắp Đặt (Settings)
- Mỹ Thuật Đường Nét (Line Art)
- Các Chất Liệu Lỗi Thời (Legacy Textures)Toggle navigation of Các Chất Liệu Lỗi Thời (Legacy Textures)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Màu Sắc (Colors)
- Pha Trộn (Blend)
- Mây (Clouds)
- Nhiễu Loạn Biến Dạng (Distorted Noise)
- Hình Ảnh hay Đoạn Phim (Image or Movie)
- Ảo Thuật (Magic)
- Đá Hoa (Marble)
- Chất Liệu Musgrave
- Nhiễu (Noise)
- Stucci
- Voronoi Rạn Nứt (Voronoi)
- Gỗ (Wood)
- Nút Tô Bóng (Shader Nodes)Toggle navigation of Nút Tô Bóng (Shader Nodes)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đầu Vào (Input)Toggle navigation of Đầu Vào (Input)
- Ambient Occlusion Node
- Nút Thuộc Tính (Attribute Node)
- Nút Bo Tròn (Bevel Node)
- Nút Dữ Liệu Máy Quay Phim (Camera Data Node)
- Nút Fresnen (Fresnel Node)
- Nút Hình Học (Geometry Node)
- Nút Thông Tin Đường Cong (Curves Info Node)
- Nút Trọng Lượng Tầng (Layer Weight Node)
- Nút Đường Đi của Ánh Sáng (Light Path Node)
- Nút Thông Tin Đối Tượng (Object Info Node)
- Nút Thông Tin về Hạt (Particle Info Node)
- Thông Tin Điểm (Point Info)
- Nút Màu Sắc (Color Node)
- Nút Tiếp Tuyến (Tangent Node)
- Nút Tọa Độ Chất Liệu (Texture Coordinate Node)
- Nút Ánh Xạ UV (UV Map Node)
- Nút Giá Trị (Value Node)
- Nút Thuộc Tính Màu (Color Attribute Node)
- Nút Thông Tin Thể Tích (Volume Info Node)
- Nút Khung Dây (Wireframe Node)
- Đầu Ra (Output)Toggle navigation of Đầu Ra (Output)
- Nút Đầu Ra AOV (AOV Output Node)
- Đầu Ra Nguyên Vật Liệu [Material Output Node]
- Đầu Ra Ánh Sáng [Light Output Node]
- Đầu Ra Thế Giới [World Output Node]
- Bộ Tô Bóng (Shader)Toggle navigation of Bộ Tô Bóng (Shader)
- Thêm Bộ Tô Bóng (Add Shader)
- Nền Sau (Background)
- BSDF Khuếch Tán (Diffuse BSDF)
- Phát Xạ (Emission)
- BSDF Thủy Tinh (Glass BSDF)
- BSDF Bóng Bẩy (Glossy BSDF)
- BSDF Tóc (Hair BSDF)
- Giữ Chỗ (Holdout)
- Bộ Hòa Trộn Tô Bóng (Mix Shader)
- BSDF Kim Loại [Metallic BSDF]
- BSDF Nguyên Tắc (Principled BSDF)
- BSDF Nguyên Tắc của Tóc (Principled Hair BSDF)
- Thể Tích Nguyên Tắc (Principled Volume)
- BSDF Cổng Tia [Ray Portal BSDF]
- BSDF Khúc Xạ (Refraction BSDF)
- Ánh Lóng Lánh BSDF (Specular BSDF)
- Subsurface Scattering (Tán Xạ Dưới Bề Mặt)
- BSDF Hoạt Họa (Toon BSDF)
- BSDF Trong Mờ (Translucent BSDF)
- BSDF Trong Suốt (Transparent BSDF)
- Sheen BSDF
- Hấp Thụ Thể Tích (Volume Absorption)
- Tán Xạ Thể Tích (Volume Scatter)
- Volume Coefficients
- Dời Hình (Displacement)Toggle navigation of Dời Hình (Displacement)
- Nút Độ Gồ Ghề (Bump Node)
- Nút Dời Hình (Displacement Node)
- Nút Ánh Xạ Pháp Tuyến (Normal Map Node)
- Nút Dời Hình Vectơ (Vector Displacement Node)
- Texture (Chất Liệu)Toggle navigation of Texture (Chất Liệu)
- Nút Chất Liệu Gạch (Brick Texture Node)
- Nút Chất Liệu Bàn Cờ (Checker Texture Node)
- Nút Chất Liệu Môi Trường (Environment Texture Node)
- Chất Liệu Gabor [Gabor Texture Node]
- Nút Chất Liệu Dốc Màu (Gradient Texture Node)
- Nút Chất Liệu IES (IES Texture Node)
- Nút Chất Liệu Hình Ảnh (Image Texture Node)
- Nút Chất Liệu Ảo Thuật (Magic Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu (Noise Texture Node)
- Nút Chất Liệu Bầu Trời (Sky Texture Node)
- Nút Chất Liệu Voronoi (Voronoi Texture Node)
- Nút Chất Liệu Sóng (Wave Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu Trắng (White Noise Texture Node)
- Màu Sắc (Color)Toggle navigation of Màu Sắc (Color)
- Nút Vật Đen (Blackbody Node)
- Nút Độ Sáng/Độ Tương Phản (Brightness/Contrast Node)
- Nút Dốc Màu (Color Ramp Node)
- Nút Gamma (Gamma Node)
- Nút Sắc Màu/Độ Bão Hòa/Giá Trị (Hue/Saturation/Value Node)
- Nút Đảo Nghịch Màu Sắc (Invert Color Node)
- Nút Suy Giảm Dần của Ánh Sáng (Light Falloff Node)
- Nút Hòa Trộn Màu [Mix Color Node]
- Đường Cong RGB (RGB Curves Node)
- Nút Bước Sóng (Wavelength Node)
- Nút Kết Hợp Màu (Combine Color Node)
- Nút Phân Tách Màu Sắc (Separate Color Node)
- Nút RGB sang Trắng/Đen (RGB to BW Node)
- Shader To RGB Node
- UtilitiesToggle navigation of Utilities
- Math NodesToggle navigation of Math Nodes
- Nút Hạn Định (Clamp Node)
- Đường Cong Số Thực (Float Curve)
- Nút Ánh Xạ Phạm Vi (Map Range Node)
- Nút Toán (Math Node)
- Nút Hòa Trộn (Mix Node)
- Nút Véctơ (Vector Nodes)Toggle navigation of Nút Véctơ (Vector Nodes)
- Nút Kết hợp XYZ (Combine XYZ Node)
- Nút Véctơ [Mix Vector Node]
- Nút Tách Phân XYZ (Separate XYZ Node)
- Nút Ánh Xạ (Mapping Node)
- Nút Pháp Tuyến (Normal Node)
- Nút Đường Cong Vectơ (Vector Curves Node)
- Radial Tiling Node
- Nút Xoay Chiều Véctơ (Vector Rotate Node)
- Nút Biến Hóa Vectơ (Vector Transform Node)
- Combine Cylindrical Node
- Combine Spherical Node
- Separate Cylindrical Node
- Separate Spherical Node
- Vùng Nhắc Lại [Repeat Zone]
- Closure
- Evaluate Closure
- Combine Bundle Node
- Separate Bundle Node
- Nút Chuyển Đổi Trình Đơn [Menu Switch Node]
- Nút Tập Lệnh (Script Node)
- Math NodesToggle navigation of Math Nodes
- Nhóm (Group)
- Quản Lý Màu Sắc (Color Management)Toggle navigation of Quản Lý Màu Sắc (Color Management)
- Các Không Gian Màu Sắc (Color Spaces)
- Displays and Views
- OpenColorIO
- Phong Cách Tự Do (Freestyle)Toggle navigation of Phong Cách Tự Do (Freestyle)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Tính Chất của Kết Xuất (Render Properties)
- Tính Chất Tầng Lớp Góc Nhìn (View Layer Properties)Toggle navigation of Tính Chất Tầng Lớp Góc Nhìn (View Layer Properties)
- Phong Cách Tự Do (Freestyle)
- Bộ Đường Nét (Line Set)
- Phong Cách Đường Nét (Line Style)Toggle navigation of Phong Cách Đường Nét (Line Style)
- Nét Vẽ (Strokes)
- Màu Sắc (Color)
- Độ Đục (Alpha)
- Độ Dày (Thickness)
- Hình Học (Geometry)
- Texture (Chất Liệu)
- Các Bộ Điều Chỉnh Phong Cách Đường Nét (Line Style Modifiers)Toggle navigation of Các Bộ Điều Chỉnh Phong Cách Đường Nét (Line Style Modifiers)
- Bộ Điều Chỉnh Màu (Color Modifiers)Toggle navigation of Bộ Điều Chỉnh Màu (Color Modifiers)
- Dọc theo Nét Vẽ (Along Stroke)
- Góc Độ Nếp Gấp (Crease Angle)
- Độ Cong 3D (Curvature 3D)
- Khoảng Cách Từ Máy Quay Phim (Distance from Camera)
- Khoảng Cách Từ Đối Tượng (Distance from Object)
- Nguyên Vật Liệu [Material]
- Nhiễu (Noise)
- Tangent (Tang/Tiếp Tuyến)
- Bộ Điều Chỉnh Alpha (Alpha Modifiers)Toggle navigation of Bộ Điều Chỉnh Alpha (Alpha Modifiers)
- Dọc theo Nét Vẽ (Along Stroke)
- Góc Độ Nếp Gấp (Crease Angle)
- Độ Cong 3D (Curvature 3D)
- Khoảng Cách Từ Máy Quay Phim (Distance from Camera)
- Khoảng Cách Từ Đối Tượng (Distance from Object)
- Nguyên Vật Liệu [Material]
- Nhiễu (Noise)
- Tangent (Tang/Tiếp Tuyến)
- Bộ Điều Chỉnh Độ Dày (Thickness Modifiers)Toggle navigation of Bộ Điều Chỉnh Độ Dày (Thickness Modifiers)
- Dọc theo Nét Vẽ (Along Stroke)
- Thư Pháp (Calligraphy)
- Góc Độ Nếp Gấp (Crease Angle)
- Độ Cong 3D (Curvature 3D)
- Khoảng Cách Từ Máy Quay Phim (Distance from Camera)
- Khoảng Cách Từ Đối Tượng (Distance from Object)
- Nguyên Vật Liệu [Material]
- Nhiễu (Noise)
- Tangent (Tang/Tiếp Tuyến)
- Bộ Điều Chỉnh Hình Học (Geometry Modifiers)Toggle navigation of Bộ Điều Chỉnh Hình Học (Geometry Modifiers)
- Dịch Chuyển 2D (2D Offset)
- Biến Hóa 2D (2D Transform)
- Kéo Giãn Xương Lưng (Backbone Stretcher)
- Đường Cong Bézier (Bézier Curve)
- Bản In Lam (Blueprint)
- Nét Hướng Dẫn (Guiding Lines)
- Nhiễu Perlin 1D (Perlin Noise 1D)
- Nhiễu Perlin 2D (Perlin Noise 2D)
- Đa Giác Hóa (Polygonization)
- Lấy Mẫu Vật (Sampling)
- Đơn Giản Hóa (Simplification)
- Thuyên Chuyển Hình Sin (Sinus Displacement)
- Nhiễu Không Gian (Spatial Noise)
- Bỏ Đầu Nét (Tip Remover)
- Bộ Điều Chỉnh Màu (Color Modifiers)Toggle navigation of Bộ Điều Chỉnh Màu (Color Modifiers)
- Tính Chất Nguyên Vật Liệu (Material Properties)
- Viết Tập Lệnh Python (Python Scripting)
- View Layers & PassesToggle navigation of View Layers & Passes
- Giới Thiệu (Introduction)
- Tầng Góc Nhìn (View Layer)
- Các Lượt (Passes)
- Thanh Lọc (Filter)
- View Layer Override
- Đầu Ra của Kết Xuất (Render Output)Toggle navigation of Đầu Ra của Kết Xuất (Render Output)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Tính Chất Đầu Ra (Output Properties)Toggle navigation of Tính Chất Đầu Ra (Output Properties)
- Định Dạng/Hình Thức (Format)
- Phạm Vi Khung Hình (Frame Range)
- Lập Thể (Stereoscopy)Toggle navigation of Lập Thể (Stereoscopy)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cách Sử Dụng (Usage)
- Đầu Ra (Output)
- Siêu Dữ Liệu (Metadata)
- Xử Lý Hậu Kỳ (Post Processing)
- Kết Xuất Âm Thanh (Audio Rendering)Toggle navigation of Kết Xuất Âm Thanh (Audio Rendering)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Speaker Objects
- Kết Xuất Hoạt Họa (Rendering Animations)
- Máy Chơi Hoạt Họa (Animation Player)
- Tổng Hợp [Compositing]Toggle navigation of Tổng Hợp [Compositing]
- Giới Thiệu (Introduction)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Compositor System
- Image Kernels
- Nút Đầu Vào (Input Nodes)Toggle navigation of Nút Đầu Vào (Input Nodes)
- Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)Toggle navigation of Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)
- Nút Màu Sắc (Color Node)
- Nút Giá Trị (Value Node)
- Nút Pháp Tuyến (Normal Node)
- Group Input Node
- Nút Hình Nhòe Mờ Bokeh
- Nút hình ảnh (Image Node)
- Nút Thông Tin Hình Ảnh (Image Info Node)
- Image Coordinates Node
- Nút Màn Chắn Lọc (Mask Node)
- Nút Đoạn Phim Quay (Movie Clip Node)
- Cảnh (Scene)Toggle navigation of Cảnh (Scene)
- Nút Tầng Lớp Kết Xuất (Render Layers Node)
- Nút Thời Gian Cảnh (Scene Time Node)
- Nút Đường Cong Thời Gian (Time Curve Node)
- Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)Toggle navigation of Hằng Số/Đồng Đều/Bất Biến (Constant)
- Nút Đầu Ra (Output Nodes)Toggle navigation of Nút Đầu Ra (Output Nodes)
- Enable Output Node
- Đầu Ra Nhóm (Group Output)
- Nút Quan Sát (Viewer Node)
- Nút Xuất ra Tập Tin (File Output Node)
- Nút Màu Sắc (Color Nodes)Toggle navigation of Nút Màu Sắc (Color Nodes)
- Điều Chỉnh [Adjust]Toggle navigation of Điều Chỉnh [Adjust]
- Nút Độ Sáng/Độ Tương Phản (Brightness/Contrast Node)
- Nút Chỉnh Sửa Màu (Color Balance Node)
- Nút Chỉnh Sửa Màu (Color Correction Node)
- Nút Độ Phơi Sáng (Exposure Node)
- Nút Gamma (Gamma Node)
- Nút Hiệu Chỉnh Màu (Hue Correct Node)
- Nút Sắc Màu/Độ Bão Hòa/Giá Trị (Hue/Saturation/Value Node)
- Đường Cong RGB (RGB Curves Node)
- Nút Ánh Xạ Sắc Thái (Tone Map Node)
- Nút Chuyển Đổi Alpha (Alpha Convert Node)
- Nút Alpha Chồng Lên (Alpha Over Node)
- Nút Đặt Alpha (Set Alpha Node)
- Nút Kết Hợp Màu (Combine Color Node)
- Nút Phân Tách Màu Sắc (Separate Color Node)
- Depth Combine Node
- Hòa Trộn Màu [Mix Color]
- Nút Vật Đen (Blackbody Node)
- Nút Dốc Màu (Color Ramp Node)
- Chuyển Đổi Không Gian Màu [Convert Colorspace Node]
- Convert to Display Node
- Nút Đảo Nghịch Màu Sắc (Invert Color Node)
- Nút RGB sang Trắng/Đen (RGB to BW Node)
- Điều Chỉnh [Adjust]Toggle navigation of Điều Chỉnh [Adjust]
- Creative NodesToggle navigation of Creative Nodes
- Kuwahara Nút [Kuwahara Node]
- Nút làm Thô Điểm Ảnh Hóa (Pixelate Node)
- Áp Phích Hóa (Posterize)
- Sepia Node
- Split Toning Node
- Tune Image Node
- Unsharp Mask Node
- Nút Thanh Lọc (Filter Nodes)Toggle navigation of Nút Thanh Lọc (Filter Nodes)
- Nút Thanh Lọc [Blur Filter Nodes]Toggle navigation of Nút Thanh Lọc [Blur Filter Nodes]
- Nút làm Nhòe Mờ Song Phương (Bilateral Blur Node)
- Nút làm Nhòe Mờ (Blur Node)
- Nút Nhòe Mờ Bokeh
- Nút Phi Hội Tụ (Defocus Node)
- Nút làm Nhòe Mờ Hữu Hướng (Directional Blur Node)
- Nút làm Nhòe Mờ Vectơ [Vector Blur Node]
- Nút Khử Răng Cưa (Anti-Aliasing Node)
- Convolve Node
- Nút Khử Nhiễu (Denoise Node)
- Nút Khử Chấm Lốm Đốm (Despeckle Node)
- Nút Giãn Ra/Xói Mòn (Dilate/Erode Node)
- Nút Sơn Nội (Inpaint Node)
- Nút Thanh Lọc (Filter Node)
- Nút Lóe Sáng (Glare Node)
- Nút Thanh Lọc [Blur Filter Nodes]Toggle navigation of Nút Thanh Lọc [Blur Filter Nodes]
- Nút Khóa Hóa [Keying Nodes]Toggle navigation of Nút Khóa Hóa [Keying Nodes]
- Nút Kênh Khóa (Channel Key Node)
- Nút Khóa Lọc Màu (Chroma Key Node)
- Nút Khóa Màu (Color Key Node)
- Nút Màu Tràn/Vãi (Color Spill Node)
- Nút Khóa Khác Biệt (Difference Key Node)
- Nút Khoảng Cách Khóa (Distance Key Node)
- Nút Khóa Hóa (Keying Node)
- Nút Khóa Hóa Màn Hình (Keying Screen Node)
- Nút Khóa về Độ Sáng (Luminance Key Node)
- Nút [Mask Nodes]Toggle navigation of Nút [Mask Nodes]
- Nút Lớp Vẽ Lồng Bí Mật (Cryptomatte Node)
- Nút Lớp Vẽ Lồng Bí Mật [Lỗi Thời] (Cryptomatte Node [Legacy])
- Nút Màn Chắn Lọc Hình Hộp (Box Mask Node)
- Nút Màn Chắn Lọc Hình Elip (Ellipse Mask Node)
- Nút Màn Chắn Lọc Đôi Cạnh (Double Edge Mask Node)
- Nút Chắn Lọc ID (ID Mask Node)
- Các Nút Giám Sát [Tracking Nodes]Toggle navigation of Các Nút Giám Sát [Tracking Nodes]
- Nút Biến Dạng Giám Sát Bình Diện (Plane Track Deform Node)
- Nút Ổn Định Hóa 2D (Stabilize 2D Node)
- Nút Vị Trí Giám Sát (Track Position Node)
- Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)Toggle navigation of Các Nút Chất Liệu (Texture Nodes)
- Nút Chất Liệu Gạch (Brick Texture Node)
- Nút Chất Liệu Bàn Cờ (Checker Texture Node)
- Chất Liệu Gabor [Gabor Texture Node]
- Nút Chất Liệu Dốc Màu (Gradient Texture Node)
- Nút Chất Liệu Ảo Thuật (Magic Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu (Noise Texture Node)
- Nút Chất Liệu Voronoi (Voronoi Texture Node)
- Nút Chất Liệu Sóng (Wave Texture Node)
- Nút Chất Liệu Nhiễu Trắng (White Noise Texture Node)
- Các Nút Biến Hóa [Transform Nodes]Toggle navigation of Các Nút Biến Hóa [Transform Nodes]
- Nút Xoay Chiều (Rotate Node)
- Nút tỷ lệ (Scale Node)
- Nút Biến Hóa (Transform Node)
- Nút Dịch Chuyển (Translate Node)
- Nút Đính Ghim Góc (Corner Pin Node)
- Nút Cắt Xén (Crop Node)
- Nút Dời Hình (Displace Node)
- Nút Đảo Lật (Flip Node)
- Nút Ánh Xạ UV (Map UV Node)
- Nút Biến Dạng của Thấu Kính (Lens Distortion Node)
- Nút Biến Dạng Phim (Movie Distortion Node)
- Các Nút Thường Trình (Utilities Nodes)Toggle navigation of Các Nút Thường Trình (Utilities Nodes)
- Math NodesToggle navigation of Math Nodes
- Nút Hạn Định (Clamp Node)
- Đường Cong Số Thực (Float Curve)
- Nút Ánh Xạ Phạm Vi (Map Range Node)
- Nút Toán (Math Node)
- Nút Hòa Trộn (Mix Node)
- Nút Véctơ (Vector Nodes)Toggle navigation of Nút Véctơ (Vector Nodes)
- Nút Kết hợp XYZ (Combine XYZ Node)
- Nút Tách Phân XYZ (Separate XYZ Node)
- Nút Véctơ [Mix Vector Node]
- Radial Tiling Node
- Nút Đường Cong Vectơ (Vector Curves Node)
- Nút Toán Vectơ (Vector Math Node)
- Nút Xoay Chiều Véctơ (Vector Rotate Node)
- Combine Cylindrical Node
- Combine Spherical Node
- Separate Cylindrical Node
- Separate Spherical Node
- Nút Mức Độ (Levels Node)
- Nút Bình Thường Hóa (Normalize Node)
- Nút Tách Phân [Split Node]
- Nút Chuyển Mạch (Switch Node)
- Chỉ Số Nút Chuyển Mạch [Index Switch Node]
- Nút Chuyển Đổi Trình Đơn [Menu Switch Node]
- Nút Đổi Góc Nhìn (Switch View Node)
- Relative To Pixel Node
- Retime Node
- Math NodesToggle navigation of Math Nodes
- Camera & Lens Effects NodesToggle navigation of Camera & Lens Effects Nodes
- Chromatic Aberration Node
- Sensor Noise Node
- Vignette Node
- Nhóm (Group)
- Nút Bố Trí (Layout Nodes)
- Những Giới Hạn (Limitations)
- Giám Sát Chuyển Động & Chắn Lọc (Motion Tracking & Masking)Toggle navigation of Giám Sát Chuyển Động & Chắn Lọc (Motion Tracking & Masking)
- Giám Sát Chuyển Động (Motion Tracking)Toggle navigation of Giám Sát Chuyển Động (Motion Tracking)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Vùng Duyệt Thảo Đoạn Phim (Clip View)Toggle navigation of Vùng Duyệt Thảo Đoạn Phim (Clip View)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Dấu Giám Sát (Tracking Marker)
- Thanh Công Cụ (Toolbar)Toggle navigation of Thanh Công Cụ (Toolbar)
- Giám Sát/Rãnh (Track)
- Giải (Solve)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)Toggle navigation of Biên Soạn (Editing)
- Cắt Xén/Đoạn Phim (Clip)
- Giám Sát/Rãnh (Track)
- Khôi Phục Lại (Reconstruction)
- Thanh Bên (Sidebar)Toggle navigation of Thanh Bên (Sidebar)
- Giám Sát/Rãnh (Track)Toggle navigation of Giám Sát/Rãnh (Track)
- Giám Sát/Rãnh (Track)
- Bảng các Đối Tượng (Objects Panel)
- Giám Sát Bình Diện (Plane Track)
- Máy Quay Phim [Camera]
- Dấu Mốc/Bút Dạ (Marker)
- Ổn Định Hóa 2D (2D Stabilization)Toggle navigation of Ổn Định Hóa 2D (2D Stabilization)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Bảng Ổn Định Hóa 2D (2D Stabilization Panel)
- Quy Trình Làm Việc (Workflow)
- Góc Nhìn (View)
- Giám Sát/Rãnh (Track)Toggle navigation of Giám Sát/Rãnh (Track)
- Khung Nhìn Đồ Thị (Graph View)
- Góc Nhìn Bảng Hành Động (Dope Sheet View)
- Chắn Lọc (Masking)Toggle navigation of Chắn Lọc (Masking)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Đường Cong-S (S-Curves)
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)
- Thanh Bên (Sidebar)
- Giám Sát Chuyển Động (Motion Tracking)Toggle navigation of Giám Sát Chuyển Động (Motion Tracking)
- Biên Soạn Phim Video (Video Editing)Toggle navigation of Biên Soạn Phim Video (Video Editing)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Sequencer Scene
- Thiết Lập Dự Án của Bạn (Setup Your Project)Toggle navigation of Thiết Lập Dự Án của Bạn (Setup Your Project)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Video Editing App Template
- Cấu Trúc Thư Mục (Directory Structure)
- Biên Soạn Dự Án của Bạn (Edit Your Project)Toggle navigation of Biên Soạn Dự Án của Bạn (Edit Your Project)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Montage (Lắp Ráp)Toggle navigation of Montage (Lắp Ráp)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Dải Phim (Strips)Toggle navigation of Dải Phim (Strips)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Strip Properties
- Dải về Cảnh (Scene Strip)
- Dải Đoạn Phim (Clip Strip)
- Dải Màn Chắn Lọc (Mask Strip)
- Dải Phim (Movie Strip)
- Dải Âm Thanh (Sound Strip)
- Hình Ảnh/Dải Trình Tự (Image/Sequence Strip)
- Dải Màu Sắc (Color Strip)
- Dải Văn Bản (Text Strip)
- Dải Tầng Điều Chỉnh
- Các Dải Hiệu Ứng (Effect Strips)Toggle navigation of Các Dải Hiệu Ứng (Effect Strips)
- Thêm Dải (Add Strip)
- Dải Khấu Trừ (Subtract Strip)
- Dải Nhân (Multiply Strip)
- Alpha Over & Alpha Under Strips
- Dải Hòa Trộn Màu (Color Mix Strip)
- Dải Lựa Chọn Đa Máy Quay (Multicam Selector Strip)
- Dải Khống Chế Tốc Độ (Speed Control Strip)
- Dải Hừng Sáng (Glow Strip)
- Dải Nhòe Mờ Gaus (Gaussian Blur Strip)
- Chuyển Cảnh (Transitions)Toggle navigation of Chuyển Cảnh (Transitions)
- Chuyển Tiếp Âm Thanh Mờ Dần (Sound Crossfade)
- Dải Giao Hòa (Cross Strip)
- Dải Giao Hòa Gamma (Gamma Cross Strip)
- Gạt Dải (Wipe Strip)
- Strip Modifiers
- Lựa Chọn (Selecting)
- Biên Soạn (Editing)
- Dải Siêu (Meta Strips)
- StoryboardingToggle navigation of Storyboarding
- Storyboarding App Template
- Tài Sản, Tập Tin & Hệ Thống Dữ Liệu (Assets, Files, & Data System)Toggle navigation of Tài Sản, Tập Tin & Hệ Thống Dữ Liệu (Assets, Files, & Data System)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Tập Tin Blender (Blender File)Toggle navigation of Tập Tin Blender (Blender File)
- Mở & Lưu (Opening & Saving)
- Tính Tương Thích (Compatibility)
- Dữ Liệu Đóng Gói (Packed Data)
- Xem Trước các Tập Tin Blend (Blend-Files Previews)
- Đổi Tên (Rename)
- Khối dữ liệu (Data-Blocks)
- Các Tính Chất Tùy Chỉnh (Custom Properties)
- Đường Dẫn Tập Tin (File Paths)
- Thư Viện Kết Nối (Linked Libraries)Toggle navigation of Thư Viện Kết Nối (Linked Libraries)
- Kết Nối & Bổ Sung Thêm (Link & Append)
- Vượt Quyền Thư Viện (Library Overrides)
- Thư Viện Tài Sản (Asset Libraries)Toggle navigation of Thư Viện Tài Sản (Asset Libraries)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Danh Mục Tài Sản (Asset Catalogs)
- Các Định Dạng Phương Tiện Truyền Thông (Media Formats)Toggle navigation of Các Định Dạng Phương Tiện Truyền Thông (Media Formats)
- Định Dạng Đồ Họa Hỗ Trợ (Supported Graphics Formats)
- Định Dạng Phim Video & Âm Thanh Hỗ Trợ (Supported Video & Audio Formats)
- Nhập Khẩu & Xuất Khẩu Tập Tin (Importing & Exporting Files)Toggle navigation of Nhập Khẩu & Xuất Khẩu Tập Tin (Importing & Exporting Files)
- (Alembic)
- Miêu Tả Cảnh Phổ Quát (Universal Scene Description)
- Wavefront OBJ
- Định Dạng PLY của Stanford (Stanford PLY)
- STL
- FBX
- Nhập/Xuất Khẩu Scalable Vector Graphics: Đồ Họa Véc Tơ có thể Mở Rộng thành Bút Chì Dầu [Import/Export SVG as Grease Pencil]
- Export Grease Pencil as PDF
- Trình Bổ Sung (Add-ons)Toggle navigation of Trình Bổ Sung (Add-ons)
- Góc Nhìn 3D [3D View]Toggle navigation of Góc Nhìn 3D [3D View]
- Kiểm Tra Cảnh Thực Tế Ảo [VR Scene Inspection]
- Nhập-Xuất Khẩu (Import-Export)Toggle navigation of Nhập-Xuất Khẩu (Import-Export)
- Nắm Bắt Chuyển Động của BioVision [BVH] (BioVision Motion Capture [BVH])
- FBX
- Định Dạng Đồ Họa Véc Tơ Có Thể Mở Rộng [SVG] (Scalable Vector Graphics [SVG])
- Bố Trí UV (UV Layout)
- glTF 2.0
- Nút (Node)Toggle navigation of Nút (Node)
- Trình Thao Tác Nút [Node Wrangler]
- Dàn Dựng [Rigging]Toggle navigation of Dàn Dựng [Rigging]
- RigifyToggle navigation of Rigify
- Giới Thiệu (Introduction)
- Cách Sử Dụng Cơ Bản [Basic Usage]
- Hướng Dẫn Định Vị Xương [Bone Positioning Guide]
- Các Chức Năng của Giàn Điều Khiển Sinh Tạo [Generated Rig Features]
- Tạo Giàn Siêu [Creating Meta-rigs]
- Các Thể Loại Giàn Điều Khiển [Rig Types]Toggle navigation of Các Thể Loại Giàn Điều Khiển [Rig Types]
- Cơ Bản [Basic]
- Xương Sống [Spines]
- Các Chi Thể [Limbs]
- Các Mặt [Faces]
- Da [Skin]
- Face (Mặt)
- Các Bộ Chức Năng [Feature Sets]
- RigifyToggle navigation of Rigify
- System [Hệ Thống]Toggle navigation of System [Hệ Thống]
- Quản Lý Bản Phiên Dịch Giao Diện Người Dùng (Manage UI Translations)
- Góc Nhìn 3D [3D View]Toggle navigation of Góc Nhìn 3D [3D View]
- Cao Cấp [Advanced]Toggle navigation of Cao Cấp [Advanced]
- Sử Dụng Blender từ Dòng Lệnh [Using Blender From The Command Line]Toggle navigation of Sử Dụng Blender từ Dòng Lệnh [Using Blender From The Command Line]
- Khởi Động từ Dòng Lệnh (Launching from the Command Line)Toggle navigation of Khởi Động từ Dòng Lệnh (Launching from the Command Line)
- Linux
- macOS
- Cửa Sổ
- Tham Số [Arguments]
- Tham Số Dòng Lệnh cho các Trình Mở Rộng [Extensions Command Line Arguments]
- Kết Xuất Từ Dòng Lệnh [Rendering From The Command Line]
- Khởi Động từ Dòng Lệnh (Launching from the Command Line)Toggle navigation of Khởi Động từ Dòng Lệnh (Launching from the Command Line)
- Viết Tập Lệnh & Mở Rộng Chức Năng của Blender (Scripting & Extending Blender)Toggle navigation of Viết Tập Lệnh & Mở Rộng Chức Năng của Blender (Scripting & Extending Blender)
- Giới Thiệu (Introduction)
- Viết Tập Lệnh & Tính Bảo An (Scripting & Security)
- Hướng Dẫn về Trình Bổ Sung (Add-on Tutorial)
- Tạo Trình Mở Rộng [Creating Extensions]Toggle navigation of Tạo Trình Mở Rộng [Creating Extensions]
- Khởi đầu [Getting started]
- Compatible licenses
- Các dấu nhãn hỗ trợ [Supported tags]
- Version Number Guidelines
- Trình Bổ Sung (Add-ons)
- Python Wheels
- Tạo một Kho Lưu Trữ [Creating a Repository]Toggle navigation of Tạo một Kho Lưu Trữ [Creating a Repository]
- Kho Lưu Trữ Tĩnh [Static Repository]
- Kho Lưu Trữ Động [Dynamic Repository]
- Các Mẫu Trình Ứng Dụng [Application Templates]
- Điều Chỉnh Bố Trí Bàn Phím [Keymap Customization]
- Giới Hạn Làm Việc (Working Limits)
- Thao Tác (Operators)
- Bố Trí Thư Mục của Blender [Blender's Directory Layout]
- Triển Khai Blender trong Sản Xuất [Deploying Blender in Production]
- Phụ Lục [Appendices]Toggle navigation of Phụ Lục [Appendices]
- Chế Độ Xoay Chiều [Rotation Modes]
- Sử Dụng Blender từ Dòng Lệnh [Using Blender From The Command Line]Toggle navigation of Sử Dụng Blender từ Dòng Lệnh [Using Blender From The Command Line]
- Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)Toggle navigation of Xử Lý Sự Cố (Troubleshooting)
- Khởi Động (Startup)
- Cổng Nhìn 3D (3D Viewport)
- Phần Cứng Đồ Họa (Graphics Hardware)Toggle navigation of Phần Cứng Đồ Họa (Graphics Hardware)
- :abbr:`Cửa Sổ (Windows)`Toggle navigation of :abbr:`Cửa Sổ (Windows)`
- NVIDIA
- AMD [ADVANCED MICRO DEVICES: THIẾT BỊ VI MÔ TIÊN TIẾN]
- Intel
- Cái Khác [Other GPU]
- LinuxToggle navigation of Linux
- NVIDIA
- AMD [ADVANCED MICRO DEVICES: THIẾT BỊ VI MÔ TIÊN TIẾN]
- Intel
- Cái Khác [Other GPU]
- macOSToggle navigation of macOS
- NVIDIA
- AMD [ADVANCED MICRO DEVICES: THIẾT BỊ VI MÔ TIÊN TIẾN]
- Intel
- Cái Khác [Other GPU]
- :abbr:`Cửa Sổ (Windows)`Toggle navigation of :abbr:`Cửa Sổ (Windows)`
- Ngừng Hoạt Động (Crashes)
- Mạng [Network]
- Lỗi Python (Python Errors)
- Hồi Phục Dữ Liệu (Recovering Data)
- Reporting a Bug
- Glossary (Bảng Thuật Ngữ)
- Mục Lục Bản Hướng Dẫn Sử Dụng
Tham Gia (Get Involved)
- Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)Toggle navigation of Đóng Góp Tài Liệu (Contribute Documentation)
- Online Editing
- Local EditingToggle navigation of Local Editing
- Cài Đặt các Phụ Thuộc (Installing Dependencies)Toggle navigation of Cài Đặt các Phụ Thuộc (Installing Dependencies)
- Linux
- macOS
- :abbr:`Cửa Sổ (Windows)`
- Xây Dựng bản Hướng Dẫn Sử Dụng (Building the Manual)
- Biên Soạn bản Hướng Dẫn Sử Dụng (Editing the Manual)
- Pull Requests
- Cài Đặt các Phụ Thuộc (Installing Dependencies)Toggle navigation of Cài Đặt các Phụ Thuộc (Installing Dependencies)
- Khởi Đầu (Getting Started)
- Nguyên Tắc Chỉ ĐạoToggle navigation of Nguyên Tắc Chỉ Đạo
- Hướng Dẫn về Phong Cách Viết (Writing Style Guide)
- Hướng Dẫn về Kiểu Cách của Dấu Đánh (Markup Style Guide)Toggle navigation of Hướng Dẫn về Kiểu Cách của Dấu Đánh (Markup Style Guide)
- Biểu Tượng [Icons]
- Nguyên Tắc Chỉ Đạo [Commit Guidelines]
- Khuôn Mẫu (Templates)
- Biểu Tượng [Icons]
- Bảo Quản (Maintenance)
- Documentation Todo List
- Documenting New Features and Changes
- Translate Blender
- Translate the User ManualToggle navigation of Translate the User Manual
- Đóng Góp (Contribute)
- Hướng Dẫn về Kiểu Cách (Style Guide)
- Thêm một Ngôn Ngữ Mới
Từ khóa » Tách Vectơ
-
Cách Phân Tích Một Vecto Theo Hai Vecto Không Cùng Phương Cực ...
-
Vectơ Tách Dòng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vectơ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Biểu Diễn Một Vectơ Theo Hai Vectơ Không Cùng Phương
-
Hơn 700 Vectơ Cà Phê Và Tách Miễn Phí - Pixabay
-
Vectơ Tách Dòng - Wikiwand
-
Vectơ Tách Dòng - 123doc
-
Tách Dòng Phân Tử (ADN Tái Tổ Hợp) Căn Bản - Sinh Học Online
-
Phân Tích Một Véctơ Theo Hai Véctơ Không Cùng Phương ( Bài Tập )
-
Vectơ Tách Dòng - Tieng Wiki
-
Vẽ Đường Liên Tục Của Một Tách Cà Phê Minh Họa Vectơ Đen ...
-
Cách đúng để Tách Một Chuỗi Std :: Thành Một Vectơ
-
Tài Liệu Số - Kết Quả Tìm Kiếm - Thư Viện điện Tử