Ở đâu Tiếng Hàn Là Gì? Ở đây Tiếng Hàn Là Gì? - Tự Học Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển tiếng Hàn » Ở đâu tiếng Hàn là gì? Ở đây tiếng Hàn là gì?
Ở đâu tiếng Hàn là gì?Từ vựng là yếu tố then chốt khi học ngoại ngữ, dù ngữ pháp bạn tốt đến đâu nhưng vốn từ vựng hạn hẹp thì bạn không thể nào diễn đạt được ý mình muốn. Vậy chúng ta hãy cùng vào chuyên mục từ điển tiếng Hàn để cùng nhau tăng vốn từ vựng nhé. Mời các bạn cùng từ điển tiếng Hàn tìm hiểu xem ở đâu tiếng Hàn là gì? Nghĩa của ở đâu trong tiếng Hàn nhé. Ở đây tiếng Hàn là gì?
Ở đâu tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 어디
Phát âm: eo-ti
Ý nghĩa tiếng Việt: Ở đâu, đâu đó
Từ loại: Đại từ
Ví dụ về ở đâu
가: 화 씨, 지금 어디에 가요? Hoa à, cậu đi đâu vậy?
나: 저는 서점에 책을 사러 가요. Mình đến nhà sách để mua sách.
가: 제가 마시던 커피를 어디에 놓았어요? Cà phê tôi đang uống để ở đâu rồi nhỉ?
나: 아까 지웠어요. 아직 마셔요? Lúc nãy mình đã dọn rồi. Cậu vẫn còn uống sao?
가: 우리 오늘 갈 카페가 어디에 있어요? Hôm nay chúng ta đi cà phê ở đâu vậy?
나: 아, 카페는 K 미술관 옆에 있어요. A, quán cà phê ở bên cạnh bảo tàng K
가: 결혼식에 입고 갈 옷을 사야 하는데 어디가 좋을까요? Mình phải mua quần áo mặc cho lễ cưới, mua ở đâu thì tốt nhỉ?
나: 요즘 백화점에서 세일한다니까 한번 가 보세요. Nghe nói dạo này trung tâm bách hóa đang giảm giá cậu đến đó thử xem.
Ở đây tiếng Hàn là gì?
Từ vựng: 여기
Phát âm: yeo-ki
Ý nghĩa tiếng Việt: ở đây, nơi này
Từ loại: Đại từ
Từ đồng nghĩa: 이곳 (nơi này, chỗ này)
Ví dụ về ở đây
가: 여기에 어디예요? Đây là ở đâu vậy?
나: 여기는 인턴할 회사예요. Đây là công ty mình sẽ thực tập.
가: 다리가 너무 아파서 여기에서 좀 앉아도 돼요? Chân đau quá tôi có thể ngồi đây một lát được không?
나: 네, 여기서 잠깐 앉아요. Vâng, anh hãy ngồi đây một lát đi.
예전에 여기가 산이더니 지금은 아파트가 됐어요. Ở đây trước đây là núi nhưng bây giờ đã trở thành chung cư rồi.
가: 여기에 물건을 놓으면 안 돼요 Không được để đồ đạt ở đây đâu.
나: 아, 네. 다른 데 옴길게요. À, vâng. Tôi sẽ chuyển sang chỗ khác.
Chúng ta cùng tìm hiểu các từ vựng tiếng Hàn khác:
– Giàu tiếng Hàn là gi?
– Nghèo tiếng Hàn là gì?
Hay từ vựng về:
– Nấu ăn tiếng Hàn là gì?
– Món ăn tiếng Hàn là gì?
Trên đây nội dung bài viết: Ở đâu tiếng Hàn là gì? Ở đây tiếng Hàn là gì? Nghĩa của 어디 trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài viết khác trong chuyên mục: Từ điển tiếng Hàn.
Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
.Từ khóa » đây Là Gì Tiếng Hàn
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 2) : Cái Này Là Cái Gì?
-
Tiếng Hàn Sơ Cấp (Bài 4): Đây Là đâu ạ?
-
đây Là Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Học Ngữ Pháp Tiếng Hàn - Đây Là đâu ạ?
-
Đây Là Cái Gì? 회화: (HỘI THOẠI) *이것은... - Tự Học Tiếng Hàn
-
[SEEMILE I, TIẾNG HÀN NHẬP MÔN] 5.ĐÂY LÀ CÁI GÌ? 이것은 무엇 ...
-
[SƠ CẤP I] BÀI 2 – ĐÂY LÀ CÁI GÌ? - YPWORKS
-
Cách Nói “cái Gì” Trong Tiếng Hàn
-
Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về đồ Dùng Trong Nhà - Du Học Addie
-
Các Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia đình, Cách Xưng Hô - Du Học Addie
-
59 Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Có Phiên âm được Sử Dụng Nhiều Nhất
-
Cái Gì Tiếng Hàn Nói Thế Nào? 4 Từ Thường Dùng Để Hỏi Cái Gì
-
[Video] Tự Học Tiếng Hàn Quốc Bài 3: Đây Là Cái Gì Vậy?
-
Những Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Trong Nhà Hàng - Korea Link
-
Các đuôi Câu Trong Tiếng Hàn - Ngữ Pháp Tiếng Hàn Cơ Bản
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn ở Bưu điện Cho DHS - Du Học SOFL