Ô TÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-viet Tiếng Việt swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "ô tô" trong Anh là gì? vi ô tô = en volume_up car chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI

Nghĩa của "ô tô" trong tiếng Anh

ô tô {danh}

EN
  • volume_up car

xe ô tô {danh}

EN
  • volume_up automobile

còi ô-tô {danh}

EN
  • volume_up hooter

nhà để ô tô {danh}

EN
  • volume_up garage

đèn pha xe ô-tô {danh}

EN
  • volume_up headlight

Bản dịch

VI

ô tô {danh từ}

ô tô (từ khác: xe hơi) volume_up car {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cái xe (ô ) này là đồ bỏ! expand_more This car is a wreck! more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Ở đây có chỗ nào cho thuê ô không? Where is the car rental? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
bảo hiểm ô car insurance VI

xe ô tô {danh từ}

xe ô tô (từ khác: xe hơi) volume_up automobile {danh} VI

còi ô-tô {danh từ}

còi ô-tô (từ khác: người la hét phản đối, còi nhà máy) volume_up hooter {danh} VI

nhà để ô tô {danh từ}

nhà để ô tô (từ khác: ga ra, nhà xe, ga-ra xe) volume_up garage {danh} VI

đèn pha xe ô-tô {danh từ}

đèn pha xe ô-tô volume_up headlight {danh}

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "ô tô" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Ở đây có chỗ nào cho thuê ô không? more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Where is the car rental? Cái xe (ô ) này là đồ bỏ! more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
This car is a wreck! bảo hiểm ô more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
car insurance

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "ô tô" trong tiếng Anh

ô danh từEnglish
  • umbrella
  • cell
báo bành tô danh từEnglish
  • overcoat
bành tô danh từEnglish
  • overcoat
ô danh tính từEnglish
  • shady
  • seedy
bè an tô danh từEnglish
  • alto
áo bành tô danh từEnglish
  • overcoat
  • jacket
  • coat
ô nhục tính từEnglish
  • ignoble
  • dishonorable
ô uế tính từEnglish
  • impure
bản in từ khuôn tô danh từEnglish
  • stencil
xe ô tô danh từEnglish
  • automobile
nhà để ô tô danh từEnglish
  • garage
ô hợp tính từEnglish
  • heterogeneous
xe mô tô danh từEnglish
  • motorcycle
ô xy danh từEnglish
  • oxygen
mẫu tô danh từEnglish
  • stencil

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y
Những từ khác Vietnamese
  • óc bè phái
  • óc cục bộ
  • óc đảng phái
  • óng ánh
  • ô
  • ô cửa sổ tròn trên tàu
  • ô danh
  • ô hợp
  • ô nhục
  • ô trống
  • ô tô
  • ô uế
  • ô xy
  • ô xít
  • ô-pê-ra
  • ô-xy hóa
  • ô-zôn
  • ôi
  • ôm
  • ôm chặt
  • ôm hôn
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Cái ô Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì