Ô TRỐNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.
Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.
Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.
Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.
Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập
- Ngôn ngữ
- en English
- vi Tiếng Việt
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
- tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
- tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
- tieng-viet Tất cả từ điển Tiếng Việt
-
Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Nghĩa của "ô trống" trong tiếng Anh
ô trống {danh}
EN- volume_up blank
Bản dịch
VIô trống {danh từ}
ô trống volume_up blank {danh}Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ "ô trống" trong tiếng Anh
ô danh từEnglish- umbrella
- cell
- male
- empty
- vacant
- male
- wide open
- drum
- shady
- seedy
- ignoble
- dishonorable
- impure
- car
- drum
- empty
- heterogeneous
- oxygen
- fill the gap
- vacant
Hơn
Duyệt qua các chữ cái- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
- óc
- óc bè phái
- óc cục bộ
- óc đảng phái
- óng ánh
- ô
- ô cửa sổ tròn trên tàu
- ô danh
- ô hợp
- ô nhục
- ô trống
- ô tô
- ô uế
- ô xy
- ô xít
- ô-pê-ra
- ô-xy hóa
- ô-zôn
- ôi
- ôm
- ôm chặt
- Người dich
- Từ điển
- Từ đồng nghĩa
- Động từ
- Phát-âm
- Đố vui
- Trò chơi
- Cụm từ & mẫu câu
- Ưu đãi đăng ký
- Về bab.la
- Liên hệ
- Quảng cáo
Đăng nhập xã hội
Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_upTừ khóa » Cái ô Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Cái ô Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái ô Tiếng Anh Là Gì
-
Cái ô Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cái ô Tiếng Anh Là Gì - Loto09
-
Cái ô Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 18 Cái ô đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022
-
UMBRELLA | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cái Ô Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022, Umbrella Nghĩa Là Gì ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'cái ô' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Top 18 Cái Ô Trong Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021, Cái Ô In English
-
Ô TÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đây Là Cái Gì? - Cambridge English
-
Dán Văn Bản Tiếng Anh Của Bạn ở đây - ToPhonetics
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày