Oẳn Tù Tì - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit] FWOTD – 10 December 2019Alternative forms
[edit]- xù xi
Etymology
[edit]From English one, two, three.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔwan˧˩ tu˨˩ ti˨˩]
- (Huế) IPA(key): [ʔwaŋ˧˨ tʊw˦˩ tɪj˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [(ʔ)waŋ˨˩˦ tʊw˨˩ tɪj˨˩]
Audio (Hà Nội): (file)
Noun
[edit]oẳn tù tì
- (games) rock paper scissors Synonyms: kéo búa bao, xù xì, uyn đơ toa, uỳn tù tì, uỳn Oẳn tù tì, ra cái gì, ra cái nàyRock paper scissors, what I got, I got this.
- 2011, Lê Đức Quang, “Oẳn tù tì”, in Dịu dàng ơi!, Công ty Văn hóa Hương Trang:Lúc cưới nhau rồi, anh chị vẫn giữ thói quen trò chơi cũ. Trưa cũng như chiều, ăn cơm xong anh chị lại chơi oẳn tù tì, ai thua rửa chén, ai thắng ngồi gác chân cười ha hả trêu tức người thua.They still kept the habit of playing the game [of rock paper scissors] after they got married. After both lunch and dinner they would play a game of rock paper scissors, and whoever lost would wash the dishes, teased by the winner who would laugh and sit with their feet up.
Usage notes
[edit]- The three items are variously known as đá (“rock”)/búa (“hammer”), kéo (“scissors”) and giấy (“paper”)/bao (“bag”).
- A shorter version of the chant is also used in Vietnam using the native Vietnamese numbers một, hai, ba.
Verb
[edit]oẳn tù tì
- (games) to play rock paper scissors
- Vietnamese terms derived from English
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese terms with audio pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Games
- Vietnamese terms with usage examples
- Vietnamese terms with quotations
- Vietnamese verbs
- vi:One
- vi:Two
- vi:Three
- Foreign words of the day in Vietnamese
- Foreign word of the day archive
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tiếng Anh Của Kéo Búa Bao
-
Cách Nói 'oẳn Tù Tì' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
"Oẳn Tù Tì" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
• Oẳn Tù Tì, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Oẳn Tù Tì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Oẳn Tù Tì Tiếng Anh Là Gì
-
Nói Câu Này Trong Tiếng Việt Như Thế Nào? "“rock, Paper, Scissors ...
-
Rock Paper Scissors - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phát âm Chuẩn: Oẳn Tù Tì Tiếng Anh Nói Thế Nào? - YouTube
-
Cách Chơi Oẳn Tù Tì Và Bí Quyết Chiến Thắng
-
Thể Thao Và Trò Chơi - Tiếng Anh - Speak Languages