Oanh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| wajŋ˧˧ | wan˧˥ | wan˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| waŋ˧˥ | waŋ˧˥˧ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “oanh”- 瀅: huỳnh, oánh, oanh
- 撄: anh, oanh
- 甇: anh, trứu, oanh
- 縈: uynh, oanh
- 鸎: oanh
- 熒: huỳnh, oanh
- 茔: doanh, oánh, oanh
- 攖: anh, oanh
- 瀠: uynh, oanh
- 鎣: oánh, hoảng, oanh
- 萦: oanh
- 鴬: oanh
- 鶯: oanh
- 𨊷: oanh
- 渹: sảnh, hoành, oanh
- 莺: oanh
- 吽: ẩu, hống, ngâu, oanh, hồng
- 罃: anh, oanh
- 輷: oanh
- 潆: uynh, oanh
- 嫈: oanh
- 塋: doanh, oánh, oanh
- 轟: hoanh, oanh
- 鍧: nặc, oanh
- 瑩: oánh, oanh
- 𨋮: oanh
- 轰: hoanh, oanh
- 濴: huỳnh, oanh
Phồn thể
- 瀠: uynh, oanh
- 罃: oanh
- 縈: oanh
- 鶯: oanh
- 攖: anh, oanh
- 轟: hoanh, oanh
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 瀠: oanh
- 罃: oanh
- 瀅: oánh, oanh
- 訇: hoanh, oanh
- 甇: oanh
- 萦: vinh, oanh
- 鍧: oanh
- 嫈: oanh
- 塋: oánh, uýnh, oanh, doanh
- : oanh
- 鴬: oanh
- 鶯: oanh, anh
- 鸎: oanh
- 𨋌: huênh, oàng, oanh, oang
- 濴: oanh
- 輷: oanh
- 縈: quanh, vinh, oanh, huynh
- 莺: oanh, anh
- 吽: hồng, oanh, ngâu, ngào
- 轟: hoanh, huênh, hoánh, oàng, oanh, oang
- 茔: oánh, oanh, doanh
Danh từ
oanh
- Xem hoàng oanh Lơ thơ tơ liễu buông mành, Con oanh học nói trên cành mỉa mai. (Nguyễn Du, Truyện Kiều)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “oanh”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chữ Oanh Trong Tiếng Trung
-
Tra Từ: Oanh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 鶯 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Cứu Tên Oanh Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Tên Oanh Trong Tiếng Anh, Trung, Hàn, Nhật ❤️️130+ Tên Đẹp
-
Hoàng Oanh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Hoa Oanh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Ý Nghĩa Tên Trung Ngọc Oanh - Tên Con
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự OANH 鶯 Trang 123-Từ Điển Anh ...
-
Ý Nghĩa Của Tên Oanh - TenBan.Net
-
Tên Tiếng Trung Của Bạn ❤️ Dịch Sang Tên Trung Quốc Hay
-
Tiếng Trung Kim Oanh - Khoá Học Tiếng Trung Giao Tiếp Cấp Tốc Tại ...
-
Tên Tiếng Trung: Dịch HỌ Và TÊN Ra Tiếng Việt Cực Hay Và Ý Nghĩa
-
Oánh Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden