Oatmeal - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈoʊt.ˌmil/
Danh từ
oatmeal (không đếm được)
- Bột yến mạch.
- Cháo yến mạch, cháo bột yến mạch.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “oatmeal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Oatmeal
-
Oatmeal Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Oatmeal | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Oatmeal Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Oatmeal | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của "oat" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
OATMEAL Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
OAT MILK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Đặt Câu Với Từ "oatmeal"
-
Nghĩa Của Từ Oatmeal Là Gì
-
Porridge Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'porridge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nghĩa Của Từ Porridge - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ