Offer Subject To Change Without Notice Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt?
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
offer subject to change without notice
* kinh tế
giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo



Từ liên quan- offer
- offered
- offerer
- offeror
- offer up
- offering
- offertory
- offer rate
- offer curve
- offer price
- offer sample
- offered call
- offered load
- offering date
- offer for sale
- offered market
- offering price
- offer of amends
- offering signal
- offer of services
- offer wanted (ow)
- offer-gauge goods
- offering circular
- offer a price (to)
- offer-floor market
- offer of a contract
- offer of employment
- offer with engagement
- offer or sale by tender
- offer without engagement
- offer subject to being unsold
- offer subject to export licence
- offer subject to our confirmation
- offer subject to change without notice
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Subject To Change Nghĩa Là Gì
-
IS SUBJECT TO CHANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Subject To Change Without Notice Là Gì? - Sổ Tay Doanh Trí
-
Từ điển Anh Việt "subject To Change Without Notice" - Là Gì?
-
'subject To Changes|subject To Change' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'subject To Change Without Notice' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Subject To Change Without Notice - Từ điển Anh - Việt
-
Change The Subject | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Subject To Change Without Notice Là Gì, Nghĩa Của Từ ...
-
"subject To Change Without Prior Notice" Có Nghĩa Là Gì? - HiNative
-
Subject To Change Without Notice
-
Subject To Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Subject To Trong Câu Tiếng Anh
-
Change The Subject Là Gì - Blog Của Thư
-
To Change The Subject