Từ điển Anh Việt "subject To Change Without Notice" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"subject to change without notice" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

subject to change without notice

sự thay đổi không phải thông báo trước
tùy thuộc sự thay đổi không phải thông báo trước
offer subject to change without notice
giá báo có thể thay đổi tùy lúc không cần phải thông báo
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Subject To Change Nghĩa Là Gì