Offering Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
đồ cúng, lễ vật, một món quà là các bản dịch hàng đầu của "offering" thành Tiếng Việt.
offering noun verb ngữ phápPresent participle of offer. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm offeringTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đồ cúng
During Tết the altar is thoroughly cleaned and new offerings are placed there .
Người ta thường lau chùi bàn thờ sạch sẽ và đặt đồ cúng ở đây vào những ngày Tết .
GlosbeMT_RnD -
lễ vật
noun22 Even if you offer me whole burnt offerings and gift offerings,
22 Dù các ngươi dâng cho ta lễ vật thiêu toàn phần và các lễ vật khác,
GlosbeMT_RnD -
một món quà
Hercules, the gods have offered us a gift.
Hercules, các vị thần đam lại cho chúng ta một món quà.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- tặng phẩm
- vật tế
- sự biếu
- sự cúng
- sự dâng
- sự hiến
- sự tiến
- sự tặng
- sự đề nghị
- đồ biếu
- đồ tiến
- đồ tặng
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " offering " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "offering"
Bản dịch "offering" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Offering
-
Nghĩa Của "offering" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Nghĩa Của "offer" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Bản Dịch Của Offering – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
OFFERING | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Offer - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Offer - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ : Offering | Vietnamese Translation
-
OFFERINGS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Offered - Offered Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Offering - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Offering Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'offering' Trong Tiếng Anh được Dịch ...
-
Offering Là Gì? Những Nét Nghĩa Khác Nhau Của Offering