6 ngày trước · officer ý nghĩa, định nghĩa, officer là gì: 1. a person in the armed ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Công cụ dịch. Chief executive officer · Chief financial officer · Compliance officer · Police officer
Xem chi tiết »
6 ngày trước · officer - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt ... However, the role of police officers themselves in the ' policing of families ...
Xem chi tiết »
naval officer {danh}. VI. sĩ quan hải quân · volume_up. newspaper office {danh}. VI. báo quán. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Officer là gì: / ´ɔfisə /, Danh từ: sĩ quan, giới chức, viên chức, cảnh sát ( police officer), giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội), ... Thông dụng · Danh từ · Chuyên ngành · Kinh tế
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt chứa 12 phép dịch officer , phổ biến nhất là: chỉ huy, sĩ quan, viên chức . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'officers' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · any person in the armed services who holds a position of authority or command; military officer · someone who is appointed or elected to an ... Bị thiếu: dịch | Phải bao gồm: dịch
Xem chi tiết »
Park Ji Hao. 6. The traditional three such officers are chief executive officer (CEO), chief operations officer (COO), and chief financial officer (CFO). Ba cán ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ officers - officers là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: danh từ 1. sĩ quan 2. nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức 3. cảnh sát
Xem chi tiết »
Xem ví dụ của việc sử dụng cụm từ trong một câu và bản dịch của họ. Nói và dịch; Nghe câu ví dụ dịch. Mở trong ứng dụng ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ officer trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến officer . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
Danh từ, số nhiều .staves, staffs · Gậy, ba toong · Gậy quyền, quyền trượng (gậy biểu thị chức vị quyền lực) · Nhân viên · ( staff) ( số nhiều) cán bộ; những người ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ officer trong từ điển Lạc Việt. Definition of officer in Lac Viet dictionary. ... Dịch văn bản. |. Dich web. Tất cả từ điển.
Xem chi tiết »
Officer = Beamter. Các từ điển trực tuyến Anh để Đức. Kiểm tra chính tả và ngữ Pháp. Anh-Đức bản dịch. Trong 1000000 Đức bản dịch của Anh từ và.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Từ Officers
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch từ officers hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu