Official - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Danh từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/əˈfɪʃəl/
  • Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng):(tập tin)
  • Vần: -ɪʃəl

Tính từ

official /ə.ˈfɪ.ʃəl/

  1. (Thuộc) Chính quyền; (thuộc) văn phòng.
  2. Chính thức. an official statement — lời tuyên bố chính thức
  3. Trịnh trọng, theo nghi thức.
  4. (Y học) Để làm thuốc, dùng làm thuốc.

Danh từ

official /ə.ˈfɪ.ʃəl/

  1. Viên chức, công chức.
  2. (Tôn giáo) Uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “official”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=official&oldid=2247003” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɪʃəl
  • Vần:Tiếng Anh/ɪʃəl/3 âm tiết
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục official 49 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm Từ Official