Often - Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt - Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "often" thành Tiếng Việt

thường, hay, luôn là các bản dịch hàng đầu của "often" thành Tiếng Việt.

often adverb ngữ pháp

Frequently, many times. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • thường

    adverb

    Frequently, many times

    Students often find it very difficult to understand a lecture in a foreign language.

    Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.

    en.wiktionary.org
  • hay

    adverb

    Frequently, many times

    I used to often go skiing in the winter.

    Tôi hay đi trượt tuyết vào mùa đông.

    en.wiktionary.org
  • luôn

    adverb

    frequently, many times

    For both translations, I often have to use the dictionary and I notice that there are too few scientific terms.

    Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.

    en.wiktionary2016
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • năng
    • có nhiều khi
    • hằng
    • thường khi
    • thường thường
    • thường xuyên
    • thöôøng, hay, luoân
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " often " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Các cụm từ tương tự như "often" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • recall often nhắc nhỏm
  • person who eats often mỏ khoét
  • often forget about or do not use many of the items Chúng ta thường quên hoặc không sử dụng nhiều món đồ mình mua.
  • my brother often has a three - weeks summer vâction sửa sai
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "often" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Often