The rhinophores and gills are black, edged in orange. English Cách sử dụng "orange squash" trong một câu.
Xem chi tiết »
Look through examples of orange translation in sentences, ... Ultra, Channel Orange có phần dạo giữa mang những âm thanh của organ, tiếng sóng, tiếng ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'orange' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "ORANGE" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch ... Họ hoàn thành công việc sáng tác cho Channel Orange trong hai đến ba tháng.
Xem chi tiết »
dịch tiếng anh sang tiếng việt orange - The rhinophores and gills are black, edged in orange. English Cách sử dụng "orange squash" trong một câu.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'orange juice' trong Tiếng Anh được dịch sang ... Nghĩa của từ orange là gì - TudienY.com; Orange Translate cho Android - Tải về APK; mandarin ...
Xem chi tiết »
7 gün önce · orange - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... We want a few more bananas and oranges and other tropical products.
Xem chi tiết »
7 gün önce · orange ý nghĩa, định nghĩa, orange là gì: 1. a round sweet fruit that has a thick ... Ý nghĩa của orange trong tiếng Anh. orange. noun.
Xem chi tiết »
“Orange” dịch sang Tiếng Việt là gì? ... Giải thích: Từ vựng tương tự: Methyl Orange Alkalinity · Agent Orange:.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ orange trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến orange . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
/ɒrɪndʒ/. Thông dụng. Danh từ. Quả cam. cây cam ( orange-tree). an orange grove: một lùm cam. Màu da cam. Nước cam. a fresh orange, please: cho tôi một cốc ...
Xem chi tiết »
2. Orange juice, mango juice, grenadine, and coconut milk. Nước cam, xoài, Coca-Cola và sữa. Có dừa không?
Xem chi tiết »
... viết về orange | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt orange – dịch sang tiếng ...
Xem chi tiết »
Thay thế tiếng Anh cổ geoluread (“màu vàng đỏ”). Danh từSửa đổi. orange (số nhiều oranges). Quả cam.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Orange
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh sang tiếng việt orange hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu