Nghĩa Của Từ : Orange | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: orange Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: orange Best translation match: | English | Vietnamese |
| orange | * danh từ - quả cam - cây cam - màu da cam !to squeeze the orange - vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai) !squeezed orange - quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng)) * tính từ - có màu da cam |
| English | Vietnamese |
| orange | cam mà ; cam ; cây cam ; da cam ; gì ; hạc ; làm gì ; màu cam ; màu cau ; màu da cam ; màu ; ng cam ; phần màu cam ; quả cam ; quận cam ; trái cam ; vàng chóe ; wả cam nào ; wả cam ; áo cam ; ̀ ng cam ; |
| orange | cam mà ; cam ; cây cam ; da cam ; hạc ; làm gì ; màu cam ; màu cau ; màu da cam ; màu ; ng cam ; phần màu cam ; quả cam ; quận cam ; trái cam ; vàng chóe ; wả cam nào ; wả cam ; áo cam ; ̀ ng cam ; |
| English | English |
| orange; orangeness | orange color or pigment; any of a range of colors between red and yellow |
| orange; orange tree | any citrus tree bearing oranges |
| orange; orange river | a river in South Africa that flows generally westward to the Atlantic Ocean |
| orange; orangish | of the color between red and yellow; similar to the color of a ripe orange |
| English | Vietnamese |
| navel orange | * danh từ - (nông nghiệp) cam naven |
| orang-outang | -utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/ * danh từ - (động vật học) con đười ươi |
| orang-utan | -utan) /'ɔ:rəɳ'u:tæn/ * danh từ - (động vật học) con đười ươi |
| orange | * danh từ - quả cam - cây cam - màu da cam !to squeeze the orange - vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai) !squeezed orange - quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng)) * tính từ - có màu da cam |
| orange lily | * danh từ - (thực vật học) huệ tây |
| orange-blossom | * danh từ - hoa cam (để trang điểm cho cô dâu) |
| orange-peel | * danh từ - vỏ cam |
| seville orange | * danh từ - cam đắng (để làm mứt) |
| orang-outan | - như orang-utan |
| orange-ade | * danh từ - nước ngọt có mùi vị cam và ga |
| orange-squash | * danh từ - nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả |
| tangerine orange | * danh từ - quả quít |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Orange
-
ORANGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Glosbe - Orange In Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary
-
ORANGE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
ORANGE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển ... - MarvelVietnam
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Orange
-
Bản Dịch Của Orange – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
ORANGE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Orange - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Orange Là Gì
-
Orange Là Gì, Nghĩa Của Từ Orange | Từ điển Anh - Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'orange Juice' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Top 13 Orange Là Gì - Học Wiki
-
Orange - Wiktionary Tiếng Việt