OLD FRIEND AGAIN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

OLD FRIEND AGAIN Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch old friendngười bạn cũbạn giàbạn già ạbạn bè xưaagainlạilần nữanữaagaintái

Ví dụ về việc sử dụng Old friend again trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I found my old friend again.Ở đây tôi gặp lại bạn cũ khác.I was quite shocked andeager to see my old friend again.Tôi cảm động vànghẹn ngào gặp lại người bạn cũ.To see an old friend again and to feel that the things didn't change.Gặp một người bạn cũ, và nhận ra có những điều chưa từng thay đổi.If you're ever feeling stuck with your creativity, returning to a subject you have previously photographed is like seeing an old friend again.Bất cứ khi nào bạn cảm thấy khó khăn trong việc sáng tạo, hãy quay trở lại những khung cảnh bạn đã chụp trước đây- giống như gặp lại một người bạn cũ vậy.To see an old friend again and to feel that things have not changed.Khi gặp lại một người bạn cũ và cảm thấy rằng mọi thứ không có gì thay đổi.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgood friendshi friendsa good friendan old friendnew frienda true friendother friendsclosest friendsthe best frienda great friendHơnSử dụng với động từbecome friendsinvite your friendsask your friendstell your friendsinvite friendsask friendsfriends know meet new friendsfind friendsa friend told HơnSử dụng với danh từfriends on facebook friends of friendsfriends around the world words with friendscircle of friendsfriends at school relationships with friendsfriends with benefits friends with people time for friendsHơnTo see an old friend again and to feel that the things didn't change.Khi gặp lại một người bạn cũ và cảm thấy rằng mọi thứ không có gì thay đổi.Seeing his old friend again was a pleasant surprise and Royce was enjoying the moment.Gặp lại bạn cũ quả là một ngạc nhiên thú vị, và Royce đang tận hưởng khoảnh khắc đó.You will meet your old friends again.Bạn sẽ gặp lại những người bạn cũ.And you're among old friends again.Và bạn lại trở lại giữa bạn bè cũ.I want to be able to play with my old friends again, just like before.Em muốn được chơi cùng với các bạn bè cũ như trước đây.I would like to see my old friends again but most of them are gone.Tôi tìm gặp lại những người bạn cũ, gần hết đã ra đi.I am happy to have this opportunity of visiting Lithuania and meeting with old friends again..Tôi rất vui khi có cơ hội đến thăm Lithuania và gặp lại những người bạn cũ..Till we meet again old friend.Cho đến khi gặp lại một người bạn cũ.We meet again, old friend….Lại gặp mặt, ông bạn già..Good to see you again, old friend.Rất mừng gặp lại ông, ông bạn già.My old friend showed up again.Nói mà ông bạn già của tôi xuất hiện lại.Old friend, we meet again!Bạn cũ, chúng ta lại gặp nhau rồi!But I will wait, and I will see you again old friend.Ta lại gặp anh gặp em gặp lại bạn bè xưa cũ.You will never have the powers of a wizard again, old friend.Anh sẽ ko bao giờ có lại năng lực pháp sư nữa, bạn già.Old friend, we meet again.Bằng hữu cũ, chúng ta lại gặp mặt.Looks like our old friend Ben Gates is in the news again.Có vẻ như bạn cũ của chúng ta, Ben Gates, lại lên báo đấy.Sun shining brightly,a rain suddenly rushing to make people as surprised to see an old friend, feeling fit again unexpected pleasant cool slowly absorbed through the skin.Trời đang nắng rực rỡ, một cơn mưa bất chợt ào tớikhiến người ta ngỡ ngàng như gặp lại một người bạn cũ, cảm giác vừa không ngờ tới lại dịu mát dễ chịu thấm dần qua da.Help your good old friend bring the family garden to bloom again in this brand new hit from Playrix!Giúp người bạn tốt cũ của bạn mang lại trong vườn nhà nở hoa một lần nữa trong thương hiệu mới hit này từ Playrix!Luz's eyes were wandering again, following a dust mote, or the disappearing image of an old friend.Đôi mắt bác Luz lại lơ đễnh, dõi theo một hại bụi nhỏ bé, hay hình ảnh đang biến mất của một người bạn cũ.We meet again, old friend.Mình lại gặp nhau nữa rồi, người yêu .We shall meet again, old friend.Mình lại gặp nhau nữa rồi, người yêu .Old friend.Bạn cũ.Old friend.Ông bạn già.Old friend.Người bạn cũ.Dear old friend I see you have come again.Ông bạn già, ngươi xem ngươi lại tới nữa.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 8898, Thời gian: 0.2055

Từng chữ dịch

oldtính từgiàolddanh từtuổicổoldfriendngười bạnbạn thânbạn ơifrienddanh từfriendagaintrạng từlạinữaagainlần nữaagaindanh từagaintái old frenchold furniture

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt old friend again English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Gặp Lại Bạn Cũ Tiếng Anh