ôm ấp - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| om˧˧ əp˧˥ | om˧˥ ə̰p˩˧ | om˧˧ əp˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| om˧˥ əp˩˩ | om˧˥˧ ə̰p˩˧ | ||
Tính từ
ôm ấp
- Ôm vào lòng với tình cảm yêu thương tha thiết. Ôm ấp đứa con vào lòng.
- Ấp ủ với tình cảm trân trọng, tha thiết. Ôm ấp hoài bão lớn lao. Ôm ấp những mộng tưởng lớn. Ôm ấp bao hi vọng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ôm ấp”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ ôm ấp
-
Nghĩa Của Từ Ôm ấp - Từ điển Việt - Tra Từ
-
ôm ấp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ ôm ấp Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ôm ấp" - Là Gì?
-
ôm ấp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'ôm ấp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ÔM ẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ôm ấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ôm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sách Nhiễu Tình Dục Và Sách Nhiễu Trên Căn Bản Giới Tính
-
Ôm ấp
-
Ôm ấp - Tin Tức Mới Nhất 24h Qua - VnExpress