Ồn ào - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › ồn_ào
Xem chi tiết »
Tính từ · ồn (nói khái quát) · (Khẩu ngữ) thích làm ồn ào để gây sự chú ý, tạo cảm giác khó chịu.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ồn ào trong Tiếng Việt ... ồn ào có nghĩa là: - ph. Có nhiều tiếng người nói, to và xen lẫn lộn: Cãi nhau ồn ào. Đây là cách dùng ồn ...
Xem chi tiết »
nt&p.1. Như Ồn. Khu phố suốt ngày ồn ào. 2. Thích làm ồn để khiến mọi người chú ý. Quảng cáo ồn ào. Phát âm ồn ào. ồn ào. Noisy. Lớp học ồn ào: A noisy ...
Xem chi tiết »
ồn ào, - ph. Có nhiều tiếng người nói, to và xen lẫn lộn: Cãi nhau ồn ào. Nguồn tham khảo: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức. ồn ào, tt, trgt Hết sức ồn: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ồn ào trong Từ điển Tiếng Việt ồn ào [ồn ào] noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous Lớp học ồn ào A noisy class Nói chuyện ồn ...
Xem chi tiết »
What a commotion. 2. Cô ồn ào quá. You're so loud. 3. Thế thì hơi ồn ào. — It's a ...
Xem chi tiết »
Finally, the study speculated, the tarsier's ability to communicate in ultrasonic ranges filters out all the low-frequency "noise" and hubbub of a tropical ...
Xem chi tiết »
15 thg 11, 2021 · Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất ...
Xem chi tiết »
giải nghĩa từ ồn ào, ngạc nhiên.cho biết em giải nghĩa theo hình thức nào? Đáp: aikhanh: Ồn ...
Xem chi tiết »
Ồn nói chung: ồn ào như ở chợ không bằng o đám đông ồn ào, hỗn độn. 2. Rầm rộ, gây sự chú ý: lối ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): ào ...
Xem chi tiết »
Trước khi đi sâu vào sự giác ngộ về ý nghĩa của thuật ngữ "alharaca" chiếm lĩnh chúng ta, chúng ta phải đặt cược để xác định nguồn gốc từ nguyên của nó là ...
Xem chi tiết »
ồn ào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. ... Từ điển Việt Anh. ồn ào. noisy; uproarious; rowdy; riotous; clamorous; boisterous.
Xem chi tiết »
Ồn Ào Tham khảo Tính Từ hình thức · hoang dã, hỗn loạn, hay nổi giận, náo nhiệt, roisterous, ồn ào, dành, knockabout, rough-and-tumble, om sòm. · lớn, clamorous, ... Bị thiếu: giải | Phải bao gồm: giải
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2022 · 喧闹; 喧阗 《喧哗热闹。》 喧嚣 《声音杂乱; 不清静。》 Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của ồn ào náo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Giải Nghĩa Từ ồn ào
Thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ ồn ào hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu