Ồn ào - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| o̤n˨˩ a̤ːw˨˩ | oŋ˧˧ aːw˧˧ | oŋ˨˩ aːw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| on˧˧ aːw˧˧ | |||
Phó từ
ồn ào
- Có nhiều tiếng người nói, to và xen lẫn lộn. Cãi nhau ồn ào.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ồn ào”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ ồn ào
-
Nghĩa Của Từ Ồn ào - Từ điển Việt - Tra Từ
-
ồn ào Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "ồn ào" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ ồn-ào Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'ồn ào' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ ồn ào Bằng Tiếng Anh
-
ỒN ÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ ồn ào Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Giải Nghĩa Từ ồn ào, Ngạc Nhiên. Cho Biết Em Giải Nghĩa Theo Hình ...
-
Từ ào Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa ồn ào TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ồn ào
-
ồn ào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho ồn ào - Từ điển ABC
-
ồn ào Náo động Tiếng Trung Là Gì? - Oanhthai