Từ điển Tiếng Việt "ồn ào" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"ồn ào" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

ồn ào

- ph. Có nhiều tiếng người nói, to và xen lẫn lộn: Cãi nhau ồn ào.

nt&p.1. Như Ồn. Khu phố suốt ngày ồn ào. 2. Thích làm ồn để khiến mọi người chú ý. Quảng cáo ồn ào. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

ồn ào

ồn ào
  • Noisy
    • Lớp học ồn ào: A noisy class
    • Nói chuyện ồn ào: There is a din of conversation

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ ồn ào