ON FLOATING MARKET Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch

ON FLOATING MARKET Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch on floatingtrôi trênmarketthị trườngchợmarket

Ví dụ về việc sử dụng On floating market trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tra On floating market operates all day and most in the morning.Chợ nổi Trà Ôn hoạt động cả ngày và đông nhất là vào buổi sáng.At Tra On Floating Market, outside the hammer market also has family life, neighbors.chợ nổi Trà Ôn, ngoài hoạt động chợ búa còn có cuộc sống gia đình, hàng xóm.Join the tour on floating market is a great way to experience the river region and explore the local cultural life here.Tham gia tour du lịch trên chợ nổi là cách tuyệt vời để trải nghiệm miền sông nước và khám phá đời sống văn hóa bản địa nơi đây.How can you possibly have a floating market on the 75th floor?Làm sao có thể có chợ nổi trên tầng 75 ư?Many people will come here in Lunar New Year to observe a noisy,bustling floating market on the river.Nhiều người nhất định tìm đến đây vào những ngày giáp Tết để tậnmắt quan sát một buổi chợ nổi ồn ào, nhộn nhịp trên sông.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từfloating point float glass floating villages floating islands floating in the water floating ball the floating market floating in the air floating in the sky floating ice HơnSử dụng với động từappear to floatseem to floatComing to the Mekong Delta, after cruising along canals, shopping on the floating market and cycling around orchards, tourists should enjoy many rustic specialties, of which cong cake is… Continue Reading→.Coming to the Mekong Delta, sau khi bay đường ven kênh rạch, mua sắm trên chợ nổi và đi xe đạp xung quanh vườn cây ăn trái, du khách nên thưởng thức nhiều đặc sản dân dã, of which cong cake is… Tiếp tục đọc →.In the past, it was alright,but now many boats have left the floating market people on vessels have switched to vehicles,” the 71-year-old told AFP.Ngày trước, mọi thứ đều ổn,nhưng bây giờ rất nhiều thuyền đã bỏ chợ nổi… những người trên thuyền giờ chuyển sang đi xe,” người đàn ông 71 tuổi cho biết.C oming to the Mekong Delta, after cruising along canals, shopping on the floating market and cycling around orchards, tourists should enjoy many rustic specialties, of which cong cake is suggested as a must-try dish.C oming để ĐBSCL, sau khi bay đường ven kênh rạch, mua sắm trên chợ nổi và đi xe đạp xung quanh vườn cây ăn trái, du khách nên thưởng thức nhiều đặc sản dân dã, trong đó cong bánh is suggested as a must- try dish.The floating market on Dal Lake, Srinagar is a famous vegetable market in India.Chợ nổi trên hồ Dal- Srinagar là khu chợ rau củ nổi tiếng ở Ấn Độ.After breakfast and an early start through the glorious morning atmosphere on the river we will visit another floating market.Sau bữa sáng và bắt đầu một buổisáng huy hoàng với không khí khu vực đồng bằng sông Cửu Long, chúng ta sẽ tham quan một chợ nổi khác.Boat crossing, do not know ever since appeared a market on the river, which is known as the floating market Tra On..Thuyền đi, ghe lại,không biết từ bao giờ đã xuất hiện một khu chợ trên sông, mà người ta quen gọi là chợ nổi Trà Ôn.The fishing village floating on the Ywana River- known as the capital on Inle where has floating market opens 5 days per week.Làng chài nổi trên Sông Ywama- được mệnh danh là thủ phủ trên hồ- nơi có chợ nổi trên hồ mở của 5 ngày hàng tuần.After a few days of shopping, the boats leave the market with cabins full of agricultural products andquickly begin a new cycle on the floating market.Sau nhiều ngày thu mua, các ghe rời chợ với những khoang chở đầy hàng nông sản vànhanh chóng bắt đầu chu kỳ mới trên khu chợ nổi.On arrival, set off by motor boat to visit the floating market and watch the locals trade fruits and many other commodities on board their vessels.Khi đến Cái Bể, lên thuyền đi thăm chợ nổi Cái Bể và xem người dân địa phương buôn bán trái cây và nhiều mặt hàng khác trên tàu của họ.Floating market can tho.Chợ nổi cái răng.Boat trip to floating market.Đi thuyền thăm chợ nổi.Floating market and Sam Phan Nam.Chợ nổi Sam Phan Nam.Vietnam floating market struggles to stay above water.Chợ nổi Việt Nam xoay xở ở lại mặt nước.Discover the culture of Cal Rang floating market.Khám phá nét văn hóa chợ nổi Cái Răng.It is Pattaya's only floating market.Chợ nổi độc đáo của Pattaya.Explore a floating market and learn to cook Khmer food.Khám phá chợ nổi và học cách nấu đồ ăn Khmer.Without tourism this floating market would disappear,” he said.Nếu không có du lịch thì chợ nổi này sẽ biến mất”, ông nói.Amphawa is the second most popular floating market after Damnoen Saduak.Amphawa là chợnổi sôi động thứ hai sau chợ nổi Damnoen Saduak.Another noticeable feature of the floating market is“Cay Beo”.Một tính năng đáng chú ý trong những chợ nổi là" Cay Beo".Floating Market is an interesting destination, and people are very friendly.Chợ nổi là một điểm đến thú vị, còn người dân rất thân thiện.Not far from Bangkok, you can find another ultra-popular floating market which is the Amphawa Floating Market..Cách Bangkok không xa, bạn có thể tìm thấy một chợ nổi cực kỳ nổi tiếng khác là Chợ nổi Amphawa.We wondered if visiting a floating market near Bangkok would be worth it.Chúng tôi tự hỏi nếu đến thăm một chợ nổi gần Bangkok sẽ có giá trị.Khlong Lat Mayom is a medium-sized floating market located really close to Bangkok.Khlong Lat Mayom là một chợ nổi cỡ trung bình nằm rất gần Bangkok.From hot air balloons and a floating market to airlines and tech startups.Từ khí cầu khí nóng và một thị trường nổi cho các hãng hàng không và công nghệ mới khởi nghiệp.This oceanfront hotel is less than 2 miles from Willemstad's Floating Market.Khách sạn nằm phía trước đại dương này cách Chợ Nổi thành phố Willemstad chưa đến 3,2 km.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 500, Thời gian: 0.0358

Từng chữ dịch

floatingtính từnổifloatingdanh từfloatingfloatinglơ lửngfloatingđộng từtrôibaymarketthị trườngmarketdanh từchợmarketfloattính từnổifloatdanh từfloatfloatđộng từphaotrôifloatlơ lửng on handon the other hand

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt on floating market English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Floating Market đọc Là Gì