''''floutiɳ'''/ , Sự nổi, Sự thả trôi (bè gỗ), Sự hạ thuỷ (tàu thuỷ), (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công, Nổi, Thay đổi,
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · floating ý nghĩa, định nghĩa, floating là gì: 1. not fixed in one position, place, or level: 2. used to refer to a part of the body that is ...
Xem chi tiết »
float ý nghĩa, định nghĩa, float là gì: 1. to stay on the surface of a liquid and not sink: 2. to (cause to) move easily through, or along…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
floating /floating/ nghĩa là: sự nổi, sự thả trôi (bè gỗ)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ floating, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
floating. /floating/. * danh từ. sự nổi. sự thả trôi (bè gỗ). sự hạ thuỷ (tài thuỷ). (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công. * tính từ. nổi. để bơi. thay ...
Xem chi tiết »
floating /floating/* danh từ- sự nổi- sự thả trôi (bè gỗ)- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)- (thương nghiệp) sự khai trương tiếng Anh là gì? sự khởi công* tính từ- nổi- để ...
Xem chi tiết »
Di chuyển tự do (trong giới hạn). Xem thêm nghĩa của từ này. Thuật ngữ liên quan tới Floating. Pickup truck là gì? 悪影響 tiếng nhật là ...
Xem chi tiết »
Từ điển WordNet · be in motion due to some air or water current; drift, be adrift, blow · be afloat; stay on a liquid surface; not sink; swim · set afloat.
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Floating Là Gì – Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì ... float /float/ danh từ cái phao; phao cứu đắm bè (gỗ…); mảng trôi (băng, rong…) ...
Xem chi tiết »
28 thg 1, 2015 · Từ: float /float/danh từcái phao; phao cứu đắmbè ... ... Dịch nghĩa Freight charge là gì?Dịch nghĩa Freight charge là gì?
Xem chi tiết »
22 thg 7, 2013 · Ðề: Nghĩa của từ "FLOAT" là gì? Trong tài chính thường hay có nghĩa là : lưu thông hay trôi nổi, trong chứng khoán hay dùng từ floating ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: floating floating /floating/. danh từ. sự nổi. sự thả trôi (bè gỗ). sự hạ thuỷ (tài thuỷ). (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của floated. ... Nghĩa là gì: floated Float. (Econ) Tiền trôi nổi. ... Đồng nghĩa: hold up, raft, sustain, ...
Xem chi tiết »
2. Các định nghĩa của “float around”: ... Float around: Từ được dùng để chỉ việc bạn đã thấy thứ gì đó ở đầu đó gần đây những bạn không chắc chắn được vị trí của ...
Xem chi tiết »
Floating point processing -- in which the decimal point can move -- makes it easier for computers to handle the large numbers typical of scientific data.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Floating Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề floating nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu