Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ floating tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | floating (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ floatingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
floating tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ floating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ floating tiếng Anh nghĩa là gì.
floating /floating/* danh từ- sự nổi- sự thả trôi (bè gỗ)- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công* tính từ- nổi- để bơi- thay đổi=floating population+ số dân thay đổi lên xuống- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)=floating capital+ vốn luân chuyển- (y học) di động=floating kidney+ thận di dộngfloating- thay đổi; phiếm định; trôiFloat- (Econ) Tiền trôi nổi.+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.float /float/* danh từ- cái phao; phao cứu đắm- bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)- bong bóng (cá)- xe ngựa (chở hàng nặng)- xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)- (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu- cánh (guồng, nước)- cái bay- cái giũa có đường khía một chiều- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi=on the float+ nổi* nội động từ- nổi, trôi lềnh bềnh=wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước- lơ lửng=dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí- đỡ cho nổi (nước)- (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự- (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả- thoáng qua, phảng phất=ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc=visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt* ngoại động từ- thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi=to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông=to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)- làm ngập nước- truyền (tin đồn)- (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)- (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho=to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay
Thuật ngữ liên quan tới floating
- federative tiếng Anh là gì?
- cultiform tiếng Anh là gì?
- impalpability tiếng Anh là gì?
- protocosta tiếng Anh là gì?
- tinselling tiếng Anh là gì?
- perishableness tiếng Anh là gì?
- laurelled tiếng Anh là gì?
- fusain tiếng Anh là gì?
- undivorced tiếng Anh là gì?
- unbethink tiếng Anh là gì?
- unprejudiced tiếng Anh là gì?
- purposely tiếng Anh là gì?
- overrode tiếng Anh là gì?
- relevances tiếng Anh là gì?
- electronic image reproducing device tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của floating trong tiếng Anh
floating có nghĩa là: floating /floating/* danh từ- sự nổi- sự thả trôi (bè gỗ)- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công* tính từ- nổi- để bơi- thay đổi=floating population+ số dân thay đổi lên xuống- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)=floating capital+ vốn luân chuyển- (y học) di động=floating kidney+ thận di dộngfloating- thay đổi; phiếm định; trôiFloat- (Econ) Tiền trôi nổi.+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.float /float/* danh từ- cái phao; phao cứu đắm- bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)- bong bóng (cá)- xe ngựa (chở hàng nặng)- xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)- (sân khấu), ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu- cánh (guồng, nước)- cái bay- cái giũa có đường khía một chiều- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nổi=on the float+ nổi* nội động từ- nổi, trôi lềnh bềnh=wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước- lơ lửng=dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí- đỡ cho nổi (nước)- (thương nghiệp) bắt đầu, khởi công, khởi sự- (thương nghiệp) lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả- thoáng qua, phảng phất=ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc=visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt* ngoại động từ- thả trôi, làm nổi lên, đỡ nổi=to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông=to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)- làm ngập nước- truyền (tin đồn)- (thương nghiệp) bắt đầu khởi công, khởi sự (kế hoạch, công trình...)- (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho=to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay
Đây là cách dùng floating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ floating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
floating /floating/* danh từ- sự nổi- sự thả trôi (bè gỗ)- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)- (thương nghiệp) sự khai trương tiếng Anh là gì? sự khởi công* tính từ- nổi- để bơi- thay đổi=floating population+ số dân thay đổi lên xuống- (thương nghiệp) động (nợ) tiếng Anh là gì? luân chuyển (vốn)=floating capital+ vốn luân chuyển- (y học) di động=floating kidney+ thận di dộngfloating- thay đổi tiếng Anh là gì? phiếm định tiếng Anh là gì? trôiFloat- (Econ) Tiền trôi nổi.+ Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.float /float/* danh từ- cái phao tiếng Anh là gì? phao cứu đắm- bè (gỗ...) tiếng Anh là gì? mảng trôi (băng tiếng Anh là gì? rong...)- bong bóng (cá)- xe ngựa (chở hàng nặng)- xe rước tiếng Anh là gì? xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách tiếng Anh là gì? mà diễu hành)- (sân khấu) tiếng Anh là gì? ((thường) số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu- cánh (guồng tiếng Anh là gì? nước)- cái bay- cái giũa có đường khía một chiều- (từ hiếm tiếng Anh là gì?nghĩa hiếm) sự nổi=on the float+ nổi* nội động từ- nổi tiếng Anh là gì? trôi lềnh bềnh=wood floats on water+ gỗ nổi trên mặt nước- lơ lửng=dust floats in the air+ bụi lơ lửng trong không khí- đỡ cho nổi (nước)- (thương nghiệp) bắt đầu tiếng Anh là gì? khởi công tiếng Anh là gì? khởi sự- (thương nghiệp) lưu hành tiếng Anh là gì? lưu thông tiếng Anh là gì? sắp đến hạn trả- thoáng qua tiếng Anh là gì? phảng phất=ideas float through mind+ ý nghĩ thoáng qua trong trí óc=visions float before the eyes+ những ảo ảnh phảng phất trước mắt* ngoại động từ- thả trôi tiếng Anh là gì? làm nổi lên tiếng Anh là gì? đỡ nổi=to float a raft of logs down a river+ thả bè gỗ trôi sông=to float a ship+ làm nổi một chiếc tàu (mắc cạn)- làm ngập nước- truyền (tin đồn)- (thương nghiệp) bắt đầu khởi công tiếng Anh là gì? khởi sự (kế hoạch tiếng Anh là gì? công trình...)- (thương nghiệp) cổ động tuyên truyền cho=to float a loan+ cổ động tuyên truyền gọi người cho vay
Từ khóa » Floating Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Floating - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Floating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Floating, Từ Floating Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Floating Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating - Từ điển Số
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline
-
Floating About Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ "FLOAT" Là Gì? - Mạng Xã Hội Webketoan
-
Đồng Nghĩa Của Floating - Idioms Proverbs
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Floated
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
FLOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển