Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Floated

Từ đồng nghĩa Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: floated Float
  • (Econ) Tiền trôi nổi.
      + Sự chênh lệch giữa khoản tiền chưa thu được hay khoản tiền đang trong quá trình thu và khoản tiền phải đến nhưng chậm.
Đồng nghĩa của floated

Alternative for floated

floats, floated, floating

Đồng nghĩa: hold up, raft, sustain,

Động từ

Past tense for to rest or hover on the surface of a liquid or in the air hung hanged hovered poised rested levitated stayed afloat stayed on the surface rested on water

Động từ

Past tense for to move or drift along the surface of a liquid or in the air glided glid sailed drifted slid coasted flowed bobbed moved rode ridden slipped streamed swam swum wafted skimmed travelled traveled hovered washed moved gently smoothed along treaded water trod water trodden water slipped along

Động từ

Past tense for to ascend into the air or sky flew flown ascended levitated lifted lift soared rose risen drifted flew up flown up rose up risen up drifted up soared up took off taken off rose into the air risen into the air defied gravity

Động từ

Past tense for to wave or flutter in the wind fluttered flapped waved blew blown rippled undulated flailed threshed flew flown

Động từ

Past tense for to issue or sell shares in a company (or units in a trust) to members of the public listed list went public gone public

Động từ

Past tense for to aimlessly move or drift from place to place wandered meandered roamed drifted rambled ranged roved rove traipsed maundered gallivanted cruised mooched galavanted batted knocked about gadded about kicked around

Động từ

Past tense for to put forward a proposal or idea suggested presented proposed advanced offered mooted posited proffered raised submitted moved tabled recommended put forward came up with come up with tested the popularity of ran something up the flagpole run something up the flagpole ran something up the flagpole to see who salutes run something up the flagpole to see who salutes

Tính từ

Started launched started begun lofted sent afloat aloft put in motion set in motion

Từ gần nghĩa

floated someone's boat floated up floated with the stream floater floaters floatier floatable floatability floatabilities float flivvers flivver

Trái nghĩa của floated

floated Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của float Đồng nghĩa của floating Đồng nghĩa của afloat Đồng nghĩa của flotsam Đồng nghĩa của flotation Đồng nghĩa của floaty Đồng nghĩa của floater Đồng nghĩa của floatable Đồng nghĩa của floats Đồng nghĩa của flotsams Đồng nghĩa của floatiest Đồng nghĩa của floatingly Đồng nghĩa của floatier Đồng nghĩa của floaters Đồng nghĩa của flotations Đồng nghĩa của floatings Đồng nghĩa của floatily Đồng nghĩa của floaties Đồng nghĩa của floatability Đồng nghĩa của floatiness Đồng nghĩa của floatabilities An floated synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with floated, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của floated

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Floating Nghĩa Là Gì