Đồng Nghĩa Của Floating - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự nổi
- sự thả trôi (bè gỗ)
- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
- tính từ
- nổi
- để bơi
- thay đổi
- floating population: số dân thay đổi lên xuống
- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
- floating capital: vốn luân chuyển
- (y học) di động
- floating kidney: thận di dộng
Tính từ
fluctuating detached variable moving free uncontrolled buoyant soaring hollow hovering inflated light loose sailing swimming volatile wafting nonsubmersible unattached unsinkable unsubstantialDanh từ
wanderings swimming raising roving levitation natation aquatics transnatation supernatationTrái nghĩa của floating
floating Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của float Đồng nghĩa của floatability Đồng nghĩa của floatable Đồng nghĩa của floated Đồng nghĩa của floater Đồng nghĩa của floating debris Đồng nghĩa của floating device Đồng nghĩa của floating fortress Đồng nghĩa của floating hotel Đồng nghĩa của floating on air Đồng nghĩa của floating palace An floating synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with floating, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của floatingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Floating Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Floating - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Floating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Floating, Từ Floating Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Floating Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Floating - Từ điển Số
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline
-
Floating About Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ "FLOAT" Là Gì? - Mạng Xã Hội Webketoan
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Floated
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
FLOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển