Đồng Nghĩa Của Floating - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- sự nổi
- sự thả trôi (bè gỗ)
- sự hạ thuỷ (tài thuỷ)
- (thương nghiệp) sự khai trương; sự khởi công
- tính từ
- nổi
- để bơi
- thay đổi
- floating population: số dân thay đổi lên xuống
- (thương nghiệp) động (nợ); luân chuyển (vốn)
- floating capital: vốn luân chuyển
- (y học) di động
- floating kidney: thận di dộng
Some examples of word usage: floating
1. The boat was floating gently on the calm waters of the lake. - Chiếc thuyền đang trôi nhẹ trên những dòng nước êm đềm của hồ. 2. The leaves were floating down from the tree in a graceful dance. - Những lá cây đang rơi nhẹ từ trên cây trong một bài múa duyên dáng. 3. The astronaut experienced the sensation of floating in space. - Phi hành gia đã trải qua cảm giác trôi dạt trong không gian. 4. The balloons were floating high in the sky, carried by the wind. - Những quả bóng đang trôi cao trong bầu trời, được gió đưa đi. 5. The clouds looked like fluffy white pillows floating in the sky. - Những đám mây trông giống như những chiếc gối trắng mịn trôi trên bầu trời. 6. The boat was floating aimlessly in the middle of the ocean after the engine broke down. - Chiếc thuyền đang trôi không định hướng giữa đại dương sau khi động cơ hỏng. Từ đồng nghĩa của floatingTính từ
fluctuating detached variable moving free uncontrolled buoyant soaring hollow hovering inflated light loose sailing swimming volatile wafting nonsubmersible unattached unsinkable unsubstantialDanh từ
wanderings swimming raising roving levitation natation aquatics transnatation supernatationTừ trái nghĩa của floating
floating Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của float Từ đồng nghĩa của floatability Từ đồng nghĩa của floatable Từ đồng nghĩa của floated Từ đồng nghĩa của floater Từ đồng nghĩa của floating debris Từ đồng nghĩa của floating device Từ đồng nghĩa của floating fortress Từ đồng nghĩa của floating hotel Từ đồng nghĩa của floating on air Từ đồng nghĩa của floating palace An floating synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with floating, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của floatingHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Floating Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Floating - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Floating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Float Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Floating, Từ Floating Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Floating Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Floating Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Floating - Từ điển Số
-
"float" Là Gì? Nghĩa Của Từ Float Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Floating Là Gì - Nghĩa Của Từ Float, Từ Float Là Gì - Thienmaonline
-
Floating About Là Gì - Thả Rông
-
Nghĩa Của Từ "FLOAT" Là Gì? - Mạng Xã Hội Webketoan
-
Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Floated
-
Float Around Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Float Around Trong Câu Tiếng ...
-
FLOAT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển