On Foot Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "on foot" thành Tiếng Việt
đi bộ, đi chân, cuốc bộ là các bản dịch hàng đầu của "on foot" thành Tiếng Việt.
on footWalking by foot.
+ Thêm bản dịch Thêm on footTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
đi bộ
verbwalking, jogging, running
He found it impossible to go there on foot.
Ông ấy phán xét rằng không thể đi bộ tới đó được.
en.wiktionary.org_2014 -
đi chân
walking, jogging, running
I'll go on foot and try to stay warm.
Tôi đi chân đất cho nóng người.
en.wiktionary.org_2014 -
cuốc bộ
walking, jogging, running
en.wiktionary.org_2014 -
bộ hành
Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked Open Data
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " on foot " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "on foot" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Foot Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Foot Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Foot | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Foot Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
FOOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Foot – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Foot - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Foot, Từ Foot Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Feet Là Gì - Nghĩa Của Từ Feet, Từ Từ điển Anh
-
Foot đọc Tiếng Anh Là Gì
-
FEET Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Feet Là Gì? Đơn Vị đo độ Dài - Thủ Thuật
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'foot' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'foot' Trong Từ điển Lạc Việt - Cồ Việt
-
Feet Là Gì? 1 Feet Bằng Bao Nhiêu Mm, Cm, M, Km? - NTD Viet Nam