ON THE INSIDE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ON THE INSIDE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [ɒn ðə in'said]on the inside
[ɒn ðə in'said] bên trong
insidewithininnerinternalinteriorinwardparties inở mặt trong
on the insideon the inner sidetrong lòng
in the heartin the palminsidein the lumenin myin the lapin yourin the bosomin the wombin mind
{-}
Phong cách/chủ đề:
Chả trúng vào trong nữa?On the inside I am crying.
Nằm trong nôi tôi khóc.More comfortable on the inside.
Thoải mái hơn vào trong.On the inside, they're scared!
Trong lòng bọn họ sợ hãi rồi!You cry, but on the inside.
Họ than khóc, nhưng trong lòng.On the inside I wanted to cry.
Trong lòng ta đã muốn than khóc.Maybe, it's nice on the inside.
Có thể nó đẹp ở trong thì sao?On the inside, he wanted to laugh.
Trong lòng hắn lại muốn cười.The blood's all on the inside.
Máu tất cả ở mặt trong.On the inside, he is full of self-doubt.
Trong lòng gã tràn ngập nghi vấn.And then I was on the inside.”.
Lúc đó tôi đã vào bên trong rồi".On the inside, I feel much younger.
Trong lòng, mình cảm thấy trẻ trung hơn nhiều.Maybe it will be better on the inside.
Có lẽ vào trong sẽ tốt hơn.On the inside there is a crazy man.
Ở trong đó ở một cái đáng sợ người điên.It always starts on the inside.
Luôn bắt đầu với cái bên trong.Half on the inside and half on the outside.
Một nửa ở trong và một nửa ở ngoài.Like they really are on the inside.
( Thực ra vào trong đó thì như nhau).Now that I'm on the inside, I view it completely different.
Nhưng bây giờ vào ở trong này rồi, em mới thấy hoàn toàn khác.Raining outside, raining tears on the inside.
Mưa ngoài kia hay nước mắt trong lòng.I usually test on the inside of my wrist.
Tôi thường kiểm tra ở mặt trong của cổ tay tôi.This charming farm house has been remodeled on the inside.
Ngôi nhà ống đẹp này được xây lùi vào trong.We just need someone on the inside to let them out.
Chúng ta chỉ cần có người vào trong… để thả họ ra thôi.The houses are all made from wood, empty on the inside.
Toàn bộ ngôi nhà đều được làm bằng gỗ, từ ngoài vào trong.He likes getting on the inside, I stay on the outside.
Nó thích tấn công vào trong, còn tôi thì ở bên ngoài.Green on the outside and red on the inside.gt;: D.
Đỏ từ ngoài vào trong: D.Those on the inside want out, and those on the outside want in.
Người ở trong thì muốn ra, người ở ngoài thì muốn vào.Much of the improvements will be on the inside.
Hầu hết những sự cải tiến sẽ diễn ra bên trong.You suddenly see another note on the inside of the door.
Bỗng cô thấy một lá thư khác ở dưới cánh cửa.Shines on the outside. Impresses on the inside.
Tỏa sáng rabên ngoài. Hiệu ứng hướng vào trong.Custom laser engraving logo on the inside of the ring.
Tùy chỉnh khắc laser logo trên bên trong của chiếc nhẫn.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 1642, Thời gian: 0.0811 ![]()
![]()
on handon the other hand

Tiếng anh-Tiếng việt
on the inside English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng On the inside trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
On the inside trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - בפנים
Từng chữ dịch
insidebên tronginsidegiới từtronginsidedanh từinsideTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Keep Inside Nghĩa Là Gì
-
Keep Inside Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
'kept It Inside|keep It Inside' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Keep Someone In Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Inside Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
INSIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
ON THE INSIDE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dead Inside Là Gì? - Dịch Nghĩa Online
-
Keep Sb In Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Inside - Từ điển Anh - Việt
-
TO STAY INSIDE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Thành Ngữ Tiếng Anh | EF | Du Học Việt Nam
-
Viết Câu đồng Nghĩa She Stay Inside. She Doesn't Want To Get Wet
-
Thành Ngữ Tiếng Anh – Sưu Tầm - Trường THPT Nguyễn Trãi