ôn Tồn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. ôn tồn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

ôn tồn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ ôn tồn trong tiếng Trung và cách phát âm ôn tồn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ôn tồn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm ôn tồn tiếng Trung ôn tồn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm ôn tồn tiếng Trung 好声好气 《(好声好气的)语调柔和, 态 (phát âm có thể chưa chuẩn)
好声好气 《(好声好气的)语调柔和, 态度温和。》和蔼 《态度温和, 容易接近。》和易; 和气 《态度温和, 容易接近。》ôn tồn với mọi người. 对人和气。 和声 《语调温和。》cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng. 她说话总是和声细气的。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ ôn tồn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • huyết hình tiếng Trung là gì?
  • ấn quán tiếng Trung là gì?
  • thuốc ký ninh tiếng Trung là gì?
  • gạt đem bán tiếng Trung là gì?
  • ăng kết tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ôn tồn trong tiếng Trung

好声好气 《(好声好气的)语调柔和, 态度温和。》和蔼 《态度温和, 容易接近。》和易; 和气 《态度温和, 容易接近。》ôn tồn với mọi người. 对人和气。 和声 《语调温和。》cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng. 她说话总是和声细气的。

Đây là cách dùng ôn tồn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ôn tồn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 好声好气 《(好声好气的)语调柔和, 态度温和。》和蔼 《态度温和, 容易接近。》和易; 和气 《态度温和, 容易接近。》ôn tồn với mọi người. 对人和气。 和声 《语调温和。》cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng. 她说话总是和声细气的。

Từ điển Việt Trung

  • khăn trải gối tiếng Trung là gì?
  • UNSC tiếng Trung là gì?
  • lửng dạ tiếng Trung là gì?
  • sở kiến lược đồng tiếng Trung là gì?
  • nhền nhện tiếng Trung là gì?
  • xôm tiếng Trung là gì?
  • thầy thuốc gia truyền tiếng Trung là gì?
  • kị tiếng Trung là gì?
  • máy thu phát báo tiếng Trung là gì?
  • việc nhỏ mọn tiếng Trung là gì?
  • lò điện tiếng Trung là gì?
  • gỡ tóc tiếng Trung là gì?
  • thối tiền tiếng Trung là gì?
  • cửa cong vênh tiếng Trung là gì?
  • máng tháo nước tiếng Trung là gì?
  • chí lớn tiếng Trung là gì?
  • giết hàng loạt tiếng Trung là gì?
  • TP Cần Thơ tiếng Trung là gì?
  • rít tiếng Trung là gì?
  • lờ mờ tiếng Trung là gì?
  • chưa việc gì tiếng Trung là gì?
  • có gia đình tiếng Trung là gì?
  • gàu đạp tiếng Trung là gì?
  • con nhà giàu tiếng Trung là gì?
  • nhằm lúc tiếng Trung là gì?
  • giải quyết mâu thuẫn tiếng Trung là gì?
  • học phái tiếng Trung là gì?
  • gỗ băng phiến gỗ long não tiếng Trung là gì?
  • pom mát tiếng Trung là gì?
  • chuột túi kangaroo tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giọng Nói ôn Tồn