Từ điển Tiếng Việt "ôn Tồn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"ôn tồn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm ôn tồn
- tt. (Nói năng) điềm đạm, nhẹ nhàng, từ tốn: ôn tồn khuyên bảo với học sinh ôn tồn giải thích.
ht. Dịu dàng, từ tốn. Giọng nói ôn tồn.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh ôn tồn
ôn tồn- tính từ. soft, mild, moderate
Từ khóa » Giọng Nói ôn Tồn
-
ôn Tồn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ ôn Tồn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ ôn Tồn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'ôn Tồn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "ôn Tồn"
-
Nói Năng ôn Tồn Là Bí Quyết Cho Gia đình Hạnh Phúc
-
Đợi Khách - Báo Nhân Dân
-
ôn Tồn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thỉnh Thoảng Bạn Nên Nghe Giọng Nói - Kipkis
-
Đánh Dấu Trăm Năm, Ta Đã Trở Thành Ma Đạo Cự Phách
-
Đánh Dấu Trăm Năm, Ta Đã Trở Thành Ma Đạo Cự Phách
-
Nhìn Vẻ Ngoài Biết Ngay Tâm Lý Tính Cách Con Người - 2. GIỌNG ...
-
Mục đình Sâm ôn Tồn Thâm Tình Tổng Tài Sủng Không Ngừng - Chương ...