ông Bà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
grandparents, ancestor, grandfather and grandmother là các bản dịch hàng đầu của "ông bà" thành Tiếng Anh.
ông bà + Thêm bản dịch Thêm ông bàTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
grandparents
nounThật là một vai trò kỳ diệu của ông bà trong cuộc sống của các cháu của họ.
What a marvelous role grandparents can play in the lives of their grandchildren.
World Loanword Database (WOLD) -
ancestor
nounViệc thờ ông bà tổ tiên là một phần quan trọng trong đời sống chúng tôi.
An important part of our life was ancestor worship.
GlosbeMT_RnD -
grandfather and grandmother
Đó là điều mà các ông bà nội, ngoại phải làm!
That is what grandfathers and grandmothers are to do!
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- grandfather
- grandparent
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ông bà " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "ông bà" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Thăm ông Bà
-
Thăm ông Bà Anh Làm Thế Nào để Nói
-
Tôi đi Thăm ông Bà Ngoại Dịch
-
Tôi đi Thăm ông Bà Ngoại Tôi In English With Examples
-
Thăm ông Bà đọc Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu
-
ĐẾN THĂM ÔNG BÀ CỦA HỌ In English Translation - Tr-ex
-
ĐẾN THĂM BÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 15 Dịch Tiếng Anh Thăm ông Bà
-
ÔNG BÀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gia đình Tôi đi Thăm ông Bà ( Viết Tiếng Anh Sao) - Hoc24
-
1 Dịch Tiếng Anh Sáng Tiếng Việt Tuần Trước, Tôi đã Trở Về Thăm ...
-
Bạn Có Thường Xuyên đi Thăm ông Bà Khôngmình đi Thăm ông ... - Olm
-
Lâu Lắm Rồi Tôi Không đến Thăm ông Bà Tôi. - Lan Anh
-
Viếng Thăm Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe