ÔNG BÀ NỘI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ÔNG BÀ NỘI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từông bà nộigrandmotherbà ngoạibà nộimẹông bàông nộingười bàbà côpaternal grandparentsgrandma'sbà nộicủa bàgrandfatherông nộiông ngoạiông bàông của ôngbà nộiông cháu

Ví dụ về việc sử dụng Ông bà nội trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng rồi ông bà nội tôi.But then my grandmother.Ông bà nội tôi không giàu.My grandmother isn't rich.Về sống cùng ông bà nội.R went to live with his grandmother.Rồi ông bà nội chết tại đây.My grandmother died here.Tớ phải tới sống cùng ông bà nội.”.We gotta live with grandma.”.Ông Bà Nội tôi mất vì tuổi già.My grandmother died of old age.Một hôm bé email cho ông bà nội.Today it was an email to Grandma.Ông bà nội được gọi đến trường.Her grandmother was then called to the school.Có khi thì gửi cho ông bà nội.Maybe we should even give it to grandma.Ông bà nội đang mỉm cười trên thiên đường….Grandmother is smiling up in Heaven.Bánh hôm ấy đem sang nhà ông bà nội.Take these cookies to Grandma's house.Ông bà nội của Jonas Lössl là người Đức.A grandparent of Jonas Lössl is German.Thời gian đầu tôi ở cùng ông bà nội.The first time was with my Grandmother.Ông bà nội đang mỉm cười trên thiên đường….His Grandpa Joe is smiling in Heaven.Với con, nhà con là nhà ông bà nội.But for me, my true home is Grandma's house.Ông bà nội tôi đã bị giết trong chiến tranh.My grandmother was killed in that war.Đầu tiên, chúng tôi tới nhà ông bà nội tôi trước.First we went to my grandma's house.Ông bà nội tôi đã bị giết trong chiến tranh.My Grandfather was Killed in this war.Sao không thấy nó đến chào ông bà nội, hả?Grandpa, say hello to Grandma for me, will you?Chúng ta vào thôi, ông bà nội rất muốn gặp em”.Come, my grandfather is eager to meet you.".Ông bà nội là người Croatia, ở Ozaly tại Croatia.His grandparents were from Ozalj in Croatia.Đang định mua thêm cái nữa cho nhà ông bà nội.I would get an extra one for grandparents house.Ông bà nội tổ chức mừng sinh nhật.Her grandfather is organising her Birthday party.Đang định mua thêm cái nữa cho nhà ông bà nội.I will be buying a second one for Grandma's house.Ông bà Nội có tiền muốn gửi tiết kiệm cho cháu nội..There was a grandmother who wanted to give her grandson money.Bố tôi không nhớ được tên ông bà nội tôi là gì.I cannot remember what my paternal grandmother's name was.Hà Anh được thừahưởng khả năng viết lách từ ông bà nội.She has inherited writing skills from her grandmother.Ông bà nội của Holland lần lượt đến từ Isle of Man và Ireland.His paternal grandparents were from the Isle of Man and Ireland, respectively.Bỏ trốn, bắt xe bus về nhà ông bà nội.Managed to escape and took the bus to her grandmother‟s house.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0213

Từng chữ dịch

ôngmr.ôngđộng từsaysaidsayssayingđại từsheheryoudanh từgrandmothermrsnộitính từnộicivilinternaldomesticnộidanh từinterior S

Từ đồng nghĩa của Ông bà nội

bà ngoại mẹ người bà bà cô ông bà ngoại tôiông bà ta

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ông bà nội English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ ông Bà