6 ngày trước · Các ví dụ của oval. oval. Around the circle are half ovals set like the petals of a daisy. Từ Cambridge English Corpus.
Xem chi tiết »
6 ngày trước · oval - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... In most cases there is an oval foramen, although occasionally a ...
Xem chi tiết »
English Cách sử dụng "oval" trong một câu ... Its eastern fringe is a succession of separate, quite regular, oval reefs with some islands. ... Buck is expected to ...
Xem chi tiết »
Bản dịch theo ngữ cảnh. ... Trong Tiếng Việt oval có nghĩa là: trái xoan, có hình trái xoan, đường trái xoan (ta đã tìm được các phép ... Từ điển hình ảnh.
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'oval' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi miễn ...
Xem chi tiết »
oval. oval /'ouvəl/. tính từ. có hình trái xoan. danh từ. hình trái xoan. the Oval. sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn) ...
Xem chi tiết »
oval = oval oval An oval is an egg-shaped figure. tính từ có hình trái xoan; có hình bầu dục an oval brooch một cái trâm hình trái xoan an oval-shaped face ...
Xem chi tiết »
học lấy kinh tuyến gốc đi qua một điểm sáng trên ảnh radar tại tâm của đặc điểm Eve hình oval nằm ở phía nam của Alpha Regio. The original prime.
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "oval" · 1. It's an oval. · 2. – She wants to see the Oval Office. · 3. Triangular, oval, or square spots are acceptable also. · 4. The oval-shaped ...
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2017 · Trong tiếng Anh, Round face là khuôn mặt tròn, Oval face là mặt trái xoan, Ugly face là khuôn mặt xấu xí. - VnExpress.
Xem chi tiết »
/ouvl/. Thông dụng. Tính từ. Có hình trái xoan. Danh từ. Hình trái xoan, hình bầu dục. the Oval: sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn): an oval shaped face ...
Xem chi tiết »
I tried to draw a stick figure, but I failed when I started to draw the circle. It looked like a loop - sided oval. Tôi đã cố gắng vẽ một hình cây gậy, nhưng ...
Xem chi tiết »
có hình trái xoan; có hình bầu dục. an oval brooch. một cái trâm hình trái xoan. an oval-shaped face. một khuôn mặt trái xoan. the mirror is oval.
Xem chi tiết »
1. circle. /ˈsɜːkl/. hình tròn. 2. oval. /ˈəʊvəl/. hình trái xoan/hình bầu dục. 3. square. /skweər/. hình vuông. 4. rectangle. hình chữ nhật. 5. triangle.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dịch Tiếng Anh Từ Oval
Thông tin và kiến thức về chủ đề dịch tiếng anh từ oval hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu