HÌNH OVAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HÌNH OVAL Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từhình ovalovalbầu dụchình ovanxoanhình bầuoval shapehình bầu dụchình dạng hình bầu dụchình ovaloval shapedhình bầu dụchình dạng hình bầu dụchình oval
Ví dụ về việc sử dụng Hình oval trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
hìnhdanh từfigureshapepictureimageformovaldanh từovalovals STừ đồng nghĩa của Hình oval
bầu dục hình dạng hình bầu dục hình nộmhình ốngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hình oval English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Oval
-
Ý Nghĩa Của Oval Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Oval | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "oval" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
→ Oval, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Oval | Vietnamese Translation
-
"oval" Là Gì? Nghĩa Của Từ Oval Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Oval - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'oval' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt - VnExpress
-
Oval Là Gì, Nghĩa Của Từ Oval | Từ điển Anh - Việt
-
Oval: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'oval' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - Leerit