Oval | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
oval
adjective /ˈəuvəl/ Add to word list Add to word list ● shaped like an egg có hình bầu dục an oval table.oval
noun ● an oval shape hình bầu dục He drew an oval.(Bản dịch của oval từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của oval
oval They are principally cylinders, cones and ovals or parts of the same. Từ Cambridge English Corpus The atrial septum was intact, but was without discernible features of the oval foramen or its valve. Từ Cambridge English Corpus The ovals and circles are nodes, which may be nested, and each node has ports, which may be linked. Từ Cambridge English Corpus Echocardiography showed normal chamber and vessel relationships, a small patent arterial duct, and an atrial septal defect with bidirectional shunting across the oval fossa. Từ Cambridge English Corpus There was a right-to-left shunt through an atrial septal defect within the oval fossa and a left-to-right shunt through a patent arterial duct. Từ Cambridge English Corpus Five race weekends were held on temporary street courses, three on permanent road courses, and two on ovals. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. In most cases there is an oval foramen, although occasionally a significant atrial septal defect is evident. Từ Cambridge English Corpus Small and medium-sized parasites are usually oval or rounded in shape; they may, however, assume a somewhat piriform shape momentarily. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B2Bản dịch của oval
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 橢圓形的, 卵形的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 椭圆形的, 卵形的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha ovalado, óvalo, óvalo [masculine… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha oval, oval [feminine]… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý लंबवर्तुळाकार… Xem thêm 卵形の, 楕円(だえん), 楕円(だえん)の… Xem thêm oval, yumurta şeklinde, oval bir şekil… Xem thêm ovale [masculine], ovale… Xem thêm ovalat… Xem thêm ovaal… Xem thêm ஒரு முட்டை அல்லது நீள்வட்டம் போல இருக்கும் வகையில் தட்டையான ஒரு வட்டம் போல வடிவம் கொண்டது… Xem thêm अंडाकार… Xem thêm અંડાકાર, લંબગોળ… Xem thêm oval… Xem thêm oval… Xem thêm bujur, bentuk bujur… Xem thêm oval, das Oval… Xem thêm oval [masculine], oval, eggformet… Xem thêm بیضہ نما, بیضوی, انڈے کی شکل کا… Xem thêm овальний, овал… Xem thêm овальный… Xem thêm అండాకారపు, ఒక గుడ్డు లేదా దీర్ఘవృత్తాకారంలా ఉండేలా చదును చేయబడిన వృత్తం ఆకారంలో ఉంటుంది… Xem thêm بَيْضَوي… Xem thêm ডিম্বাকৃতি… Xem thêm oválný, elipsa… Xem thêm bujur telur, bentuk bujur telur… Xem thêm ซึ่งเป็นรูปไข่, รูปไข่… Xem thêm owalny, owal… Xem thêm 계란형의… Xem thêm ovale… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của oval là gì? Xem định nghĩa của oval trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
outwardly outwards outweigh outwit oval ovary ovation oven over {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Từ của Ngày
the gloves are off
used for saying that people or groups are ready to fight, argue, compete, etc. as hard as they can without showing any care or respect for each other
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
agesplaining December 02, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD AdjectiveNoun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add oval to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm oval vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dịch Tiếng Anh Từ Oval
-
Ý Nghĩa Của Oval Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "oval" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
→ Oval, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Oval | Vietnamese Translation
-
"oval" Là Gì? Nghĩa Của Từ Oval Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Tra Từ Oval - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
HÌNH OVAL Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'oval' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt - VnExpress
-
Oval Là Gì, Nghĩa Của Từ Oval | Từ điển Anh - Việt
-
Oval: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'oval' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Hình Cơ Bản - Leerit