Ống Đúc 10A-15A-20A-25A-32A-40A-50A-65A-80A-90A-100A ...
Có thể bạn quan tâm
- Trang nhất
- Trang nhất
- Thép Ống
ỐNG THÉP THEO TIÊU CHUẨN: ASTM/API/ASME ĐỘ DÀI: 6/9/12M | ||||||||||||||
DN | OD | Độ dày (wall thickness) | ||||||||||||
mm | mm | 10 | 20 | 30 | STD | 40 | 60 | XS | 80 | 100 | 120 | 140 | 160 | XXS |
6 | 10.3 | 1.7 | 1.7 | 2.4 | 2.4 | |||||||||
8 | 13.7 | 2.2 | 2.2 | 3.0 | 3.0 | |||||||||
10 | 17.1 | 2.3 | 2.3 | 3.2 | 3.2 | |||||||||
15 | 21.3 | 2.8 | 2.8 | 3.7 | 3.7 | 4.8 | 7.5 | |||||||
20 | 26.7 | 2.9 | 2.9 | 3.9 | 3.9 | 5.6 | 7.8 | |||||||
25 | 33.4 | 3.4 | 3.4 | 4.6 | 4.6 | 6.4 | 9.1 | |||||||
32 | 42.2 | 3.6 | 3.6 | 4.9 | 4.9 | 6.4 | 9.7 | |||||||
40 | 48.3 | 3.7 | 3.7 | 5.1 | 5.1 | 7.1 | 10.2 | |||||||
50 | 60.3 | 3.9 | 3.9 | 5.5 | 5.5 | 8.7 | 11.1 | |||||||
65 | 73.0 | 5.2 | 5.2 | 7.0 | 7.0 | 9.5 | 14.0 | |||||||
80 | 88.9 | 5.5 | 5.5 | 7.6 | 7.6 | 11.1 | 15.2 | |||||||
90 | 101.6 | 5.8 | 5.8 | 8.1 | 8.1 | |||||||||
100 | 114.3 | 4.78 | 5.6 | 6.0 | 6.0 | 8.6 | 8.6 | 11.1 | 13.5 | 17.1 | ||||
125 | 141.3 | 4.78 | 5.6 | 6.6 | 6.6 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 15.9 | 19.1 | ||||
150 | 168.3 | 4.78 | 5.56 | 6.4 | 7.1 | 7.1 | 11.0 | 11.0 | 14.3 | 18.3 | 22.0 | |||
200 | 219.1 | 6.4 | 7.0 | 8.2 | 8.2 | 10.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 20.6 | 23.0 | 22.2 | |
250 | 273.1 | 6.4 | 7.8 | 9.3 | 9.3 | 12.7 | 12.7 | 15.1 | 18.3 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 25.4 | |
300 | 323.9 | 6.4 | 8.4 | 9.5 | 10.3 | 14.3 | 12.7 | 17.5 | 21.4 | 25.4 | 28.6 | 33.3 | 25.4 | |
350 | 355.6 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 11.1 | 15.1 | 12.7 | 19.1 | 23.8 | 27.8 | 31.8 | 35.7 | |
400 | 406.4 | 6.4 | 7.9 | 9.5 | 9.5 | 12.7 | 16.7 | 12.7 | 21.4 | 26.2 | 31.0 | 36.5 | 40.5 | |
450 | 457.2 | 6.4 | 7.9 | 11.1 | 9.5 | 14.3 | 19.1 | 12.7 | 23.9 | 29.4 | 34.9 | 39.7 | 45.2 | |
500 | 508.0 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 16.1 | 20.6 | 12.7 | 26.2 | 32.6 | 38.1 | 44.5 | 50.0 | |
550 | 558.8 | 6.4 | 9.5 | 12.7 | 9.5 | 9.5 | 22.2 | 12.7 | 28.6 | 34.9 | 41.3 | 47.6 | 54.0 | |
600 | 609.6 | 6.4 | 9.5 | 14.3 | 9.5 | 9.5 | 24.6 | 12.7 | 31.0 | 38.9 | 46.0 | 52.4 | 59.5 |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viếtNhững sản phẩm mới hơn
- Thép Ống Phi 508
- Thép Ống Phi 457
- Thép Ống Phi 406
- Thép Ống Phi 355
- Thép Ống Phi 558
- Thép Ống DN 250 (ĐƯỜNG KÍNH 273.1)
- Thép Ống DN 300 (ĐƯỜNG KÍNH 323.9)
- Thép Ống Đúc Phi 323, 355, 168, 141, 114, 89
- Thép Ống Đúc, Thep Ong Duc
- Thép Ống DN 350 (ĐƯỜNG KÍNH 355.6)
Những sản phẩm cũ hơn
- Thép Ống Đúc - Ống Đúc SCH10-SCH20-SCH30-SCH40-SCH60-SCH80-SCH100-SCH120-SCH140-SCH160....
- Thép Ống Đúc Phi 323 SCH20/30/40/60/80/100/120/140/160/XXS
- Thép Ống Đúc Phi 168.3 7.11ly 10.97ly 14.27ly 18.26ly 21.95ly
- Thép Ống Đúc Phi 17 Dày 1.6ly 1.85ly 2.3ly 3.2ly
- Thép Ống Đúc Phi 13.7 Dày 2.2ly 3.2ly
- Thép Ống Đúc Phi 10.3 Dày 1.7ly 2.4ly
- Bảng Tiêu Chuẩn Thép Ống Đúc
- Thép Ống Đúc Phi 273 SCH STD, SCH40, SCH XS, SCH80, SCH160, SCHXS
- Thép Ống Đúc Phi 219 SCH STD, SCH40, SCH XS, SCH80, SCH160, SCHXS
- Thép Ống Đúc Phi 168 SCH STD, SCH40, SCH XS, SCH80, SCH160, SCHXS
Từ khóa » đường Kính ống 32a
-
Ống Thép Đường Kính 8A 10A 15A 20A 25A 32A 40A 50A 65A 80A ...
-
Quy đổi đường Kính Danh Nghĩa ống Thép Từ Hệ Inch Sang Mm
-
Bảng Quy đổi Kích Danh Nghĩa Trong Cách Nhiệt đường ống
-
Thép Ống Đúc 6A, 8A, 10A, 15A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 65A, 80A ...
-
Thép Ống Hàn, Ống Thép Đúc 15A/20A/25A/32A/40A/50A/65A/80A ...
-
Bảng Quy đổi Kích Thước Tiêu Chuẩn ống Thép
-
Thông Số Kỹ Thuật
-
Phân Biệt Và Quy đổi Các Loại đường Kính ống PVC, PRR, ống Thép
-
THÉP ỐNG ĐÚC 32A SCH40 - - Công Ty Nam Phong Steel
-
Bảng Tra Kích Thước ống Thép, Tiêu Chuẩn ống Thép
-
Tiêu Chuẩn – Ký Hiệu Thép ống Của Nhật
-
Quy đổi Kích Thước Các Loại ống HDPE, PVC, Kẽm - HATHACO
-
ỐNG THÉP SGP LÀ GÌ - VẬT LIỆU ỨNG DỤNG BLOG