Ống đúc Inox Dn 50

VẬT TƯ INOX

  • Tấm Inox
  • Cuộn Inox
  • Ống Inox Hàn
  • Ống Inox Đúc
  • Ống Inox Vi Sinh
  • Phụ Kiện Inox
    • Co, Tê, Giảm inox
    • Bích inox
    • Van inox
  • Lap Inox - Cây Inox
  • V Inox, U Inox, La Inox
  • Hộp inox
  • Hợp Kim Chịu Nhiệt
  • Thép Chịu Mài Mòn Hardox
  • Vật Tư Inox Khác

SẢN XUẤT - GIA CÔNG INOX

  • Gia Công Bồn Inox
  • Gia Công Ống, BB Cỡ Lớn
  • Gia Công Khác

Hỗ trợ trực tuyến

  • SkypeZalo

    Thu Phương (Ms.) - 0904898892

    phuong.thu@songnaminox.com

  • SkypeZalo

    Tuấn Hưng (Mr.) - 0902838656

    hung.tuan@songnaminox.com

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • VẬT TƯ INOX
  • Ống Inox Đúc
  • ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S
ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S
  • Tên sản phẩm: Ống đúc inox Dn 50
  • Mã sản phẩm: ong-duc-inox-dn-50
  • Mô tả sản phẩm: Ống đúc inox Dn 50 quatest chính xác 304, được đúc nguyên khối từ láp đặc. Ống đúc inox có đường kính phi 21, 27, 34, 48, 60, 73, 89, 114, 141, 168, 165, 219… hoặc đường kính bất kỳ và độ dày chuẩn Mỹ, Nhật Sch 10s, Sch 40s, Sch 80s hoặc độ dày, chiều dài bất kỳ.
  • Giá bán: Liên hệ
  • Luợt xem : 1161
  • Chia sẻ:

  • Thông số kỹ thuật
  • Tiêu chuẩn áp dụng
  • Giới thiệu
  • Hình ảnh
  • Video
  • Ứng dụng
  • Đề nghị tư vấn

Chỉ tiêu

Thông số kỹ thuật ống inox

Inox thông thường

AISI/ SUS 304, 304L

Inox chống chịu ăn mòn muối, axit

AISI/ SUS 316, 316L, 316Ti, 317

Inox chịu nhiệt độ cao

AISI/ SUS 310S, 253MA, 353 MA

Inox chịu mài mòn

AISI/ SUS 321, 3Cr12, Duplex…

Dạng vật liệu

Ống đúc tròn - không đường hàn, ống oval, ống vi sinh

Tiêu chuẩn hàng hóa

ASTM A312/ A778, A 269, A270 JIS G 3459

Chất lượng hàng hóa

Hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng

Quy cách đường kính ống

OD17 – OD 700 (theo bảng tiêu chuẩn ống hàn công nghiệp* hoặc đặt hàng theo yêu cầu của công trình.)

Quy cách độ dày

Sch5s, Sch10s, Sch40s, Sch80s, Sch160s, độ dày bất kỳ…

Quy cách chiều dài

6000 mm, 12000 mm…

Dung sai tiêu chuẩn

Tham khảo bảng tiêu chuẩn dung sai **

Bề mặt finish/ polish

No1, Grit #180, #240, #320, #400, #500, #600…

Xuất xứ

Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Châu Âu

Ứng dụng

Dẫn truyển chất lỏng, chất khí trong đường ống chịu áp suất cao, trao đổi nhiệt như dầu khí, lò hơi…

4.1.1. BẢNG TIÊU CHUẨN ỐNG ĐÚC INOX CÔNG NGHIỆP ASTM A312/ A778/ A358, JIS G3459

SCH5S

SCH10S

SCH20S

SCH40S

SCH80S

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

DN

Inch

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

ASTM

JIS

8

1/4"

13.72

13.80

-

1.20

1.65

1.65

-

2.00

2.24

2.20

3.02

3.00

10

3/8"

17.15

17.30

-

1.20

1.65

1.65

-

2.00

2.31

2.30

3.20

3.20

15

1/2"

21.34

21.70

1.65

1.65

2.11

2.10

-

2.50

2.77

2.80

3.73

3.70

20

3/4"

26.67

*27 .2

1.65

1.65

2.11

2.10

-

2.50

2.87

2.90

3.91

3.90

25

1"

33.40

*34.0

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.00

3.38

3.40

4.55

4.50

32

11/4"

42.16

42.70

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.00

3.56

3.60

4.85

4.90

40

1 1/2"

48.26

48 .6

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.00

3.68

3.70

5.08

5.10

50

2"

60.33

60.50

1.65

1.65

2.77

2.80

-

3.50

3.91

3.90

5.54

5.50

65

2 1/2"

73.03

76.30

2.11

2.10

3.05

3.00

-

3.50

5.16

5.20

7.01

7.00

80

3"

88.90

89.10

2.11

2.10

3.05

3.00

-

4.00

5.49

5.50

7.62

7.60

90

3 1/2"

101.60

101.60

2.11

2.10

3.05

3.00

-

4.00

5.74

5.70

8.08

8.10

100

4"

114.30

114.30

2.11

2.10

3.05

3.00

-

4.00

6.02

6.00

8.56

8.60

125

5"

141.30

139.80

2.77

2.80

3.40

3.40

-

5.00

6.55

6.60

9.52

9.50

150

6"

168.28

165.20

2.77

2.80

3.40

3.40

-

5.00

7.11

7.10

10.97

11.00

200

8"

219.08

216.30

2.77

2.80

3.76

4.00

-

6.50

8.18

8.20

12.70

12.70

250

10"

273.05

267.40

3.40

3.40

4.19

4 .0

-

6.50

9.27

9.30

12.70

15.10

300

12"

323.85

318.50

3.96

4.00

4.57

4 .5

-

6.50

9.52

10.30

12.70

17.40

4.1.2. BẢNG TIÊU CHUẨN ỐNG ĐÚC INOX CÔNG NGHIỆP CỠ LỚN ASTM A312/ A778/ A358/ A409, JIS G3468

SCH5S

SCH10S

SCH20S

SCH40S

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

350

14"

355.60

355.60

3.96

4.00

4.78

5.00

-

8.00

11.30

11.10

400

16"

406.40

406.40

4.19

4.50

4.78

5.00

-

8.00

12.70

12.70

450

18"

457.20

457.20

4.19

4.50

4.78

5.00

-

8.00

14.27

14.30

500

20"

508.00

508.00

4.78

5.00

5.54

5.50

-

9.50

15.09

15.10

550

22

558.8

558.8

4.78

5.00

5.54

5.50

-

9.50

-

15.9

600

24

609.6

609.6

5.54

5.50

6.35

6.50

-

9.50

17.48

17.5

650

26

660.4

660.4

-

5.50

-

8.0

-

12.7

-

17.5

700

28

711.2

711.2

-

5.50

-

8.0

-

12.7

-

17.5

750

30

762.0

762.0

6.35

6.50

7.92

8.0

-

12.7

-

17.5

800

32

812.8

812.8

-

-

-

8.0

-

12.7

17.48

17.5

850

334

863.6

863.6

-

-

-

8.0

-

12.7

17.48

17.5

900

36

914.4

914.4

-

-

-

8.0

-

12.7

19.05

19.1

1000

40

1016.0

1016.0

-

-

-

9.5

-

14.3

-

26.2

4.3. BẢNG TIÊU CHUẨN THỬ NGHIỆM THỦY TĨNH ỐNG ĐÚC INOX CÔNG NGHIỆP ASTM A312/ A358

SCH 5S

SCH10S

SCH40S

SCH80S

DN

Inch

ASTM

JIS

mm

Mpa

mm

Mpa

mm

Mpa

mm

Mpa

8

1/4"

13.72

13.80

-

-

1.65

18.0

2.24

18.0

3.02

18.0

10

3/8"

17.15

17.30

-

-

1.65

18.0

2.31

18.0

3.20

18.0

15

1/2"

21.34

21.70

1.65

18.0

2.11

18.0

2.77

18.0

3.73

18.0

20

3/4"

26.67

*27 .2

1.65

16.0

2.11

18.0

2.87

18.0

3.91

18.0

25

1"

33.40

*34.0

1.65

13.0

2.77

18.0

3.38

18.0

4.55

18.0

32

11/4"

42.16

42.70

1.65

10.0

2.77

17.0

3.56

18.0

4.85

18.0

40

1 1/2"

48.26

48 .6

1.65

9.0

2.77

15.0

3.68

18.0

5.08

18.0

50

2"

60.33

60.50

1.65

7.0

2.77

12.0

3.91

16.0

5.54

18.0

65

2 1/2"

73.03

76.30

2.11

8.0

3.05

11.0

5.16

18.0

7.01

18.0

80

3"

88.90

89.10

2.11

6.0

3.05

9.0

5.49

16.0

7.62

18.0

90

3 1/2"

101.60

101.60

2.11

5.5

3.05

8.0

5.74

14.0

8.08

18.0

100

4"

114.30

114.30

2.11

5.0

3.05

7.0

6.02

13.0

8.56

18.0

125

5"

141.30

139.80

2.77

5.0

3.40

6.0

6.55

12.0

9.52

17.0

150

6"

168.28

165.20

2.77

4.5

3.40

5.0

7.11

11.0

10.97

17.0

200

8"

219.08

216.30

2.77

3.5

3.76

4.5

8.18

10.0

12.70

15.0

250

10"

273.05

267.40

3.40

3.5

4.19

4.0

9.27

9.0

12.70

12.0

300

12"

323.85

318.50

3.96

3.5

4.57

3.5

9.52

8.0

12.70

10.0

4.4. CÁCH TÍNH TRỌNG LƯỢNG ỐNG ĐÚC INOX

Tỷ trọng

(g/cm3)

Công thức tính

trọng lượng Ống inox đúc

ASTM

JIS

304

SUS 304

7.93

W1= 0.02491x(D-T)xT

304L

SUS 304L

316

SUS 316

7.98

W1= 0.02507x(D-T)xT

316L

SUS 316L

310S

SUS 310S

W1: Trọng lượng Ống (kg/m), T: Độ dày (mm), D: Đường kính ngoài (mm),

Ống đúc inox 304 316L trung quôc

Ống đúc inox 304 316L trung quôc

Ống đúc 304 304L

Ống đúc 304 304L

Ống đúc 304 304L

Ống đúc 304 304L

Ống đúc inox

Ống đúc inox

Ống đúc inox

Ống đúc inox

Ống đúc thép không gỉ

Ống đúc thép không gỉ

Ống đúc thép không gỉ

Ống đúc thép không gỉ

Ống đúc inox 304 304L

Ống đúc inox 304 304L

Ống đúc inox 304 304L

Ống đúc inox 304 304L

Ống đúc thép không gỉ 304 304L

Ống đúc thép không gỉ 304 304L

Ống đúc thép không gỉ 304 304L

Ống đúc thép không gỉ 304 304L

Ống đúc inox thép không gỉ

Ống đúc inox thép không gỉ

VẬT TƯ INOX

Tất cảMN MN2 M34N 2M34

MN MN2 M34N 2M34

CUỘN INOX 304, CUỘN INOX 316L

CUỘN INOX 304, CUỘN INOX 316L

ỐNG VI SINH INOX 304, ỐNG VI SINH INOX 316 316L

ỐNG VI SINH INOX 304, ỐNG VI SINH INOX 316 316L

ỐNG HÀN INOX 304 304L, ỐNG HÀN INOX 316 316L

ỐNG HÀN INOX 304 304L, ỐNG HÀN INOX 316 316L

CO TÊ GIẢM INOX 304 316

CO TÊ GIẢM INOX 304 316

BÍCH INOX 304 316

BÍCH INOX 304 316

VAN INOX 304, VAN INOX 316L

VAN INOX 304, VAN INOX 316L

LÁP ĐẶC INOX 304 304L 316 316L 310S

LÁP ĐẶC INOX 304 304L 316 316L 310S

VÊ U LA INOX 304 316L

VÊ U LA INOX 304 316L

HỘP VUÔNG INOX, HỘP CHỮ NHẬT

HỘP VUÔNG INOX, HỘP CHỮ NHẬT

INOX CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO 310S 253MA

INOX CHỊU NHIỆT ĐỘ CAO 310S 253MA

THÉP CHỊU MÀI MÒN HARDOX XAR

THÉP CHỊU MÀI MÒN HARDOX XAR

SẢN XUẤT - GIA CÔNG INOX

Tất cảCHẾ TẠO BỒN INOX

CHẾ TẠO BỒN INOX

GIA CÔNG ỐNG INOX CỠ LỚN

GIA CÔNG ỐNG INOX CỠ LỚN

GIA CÔNG INOX

GIA CÔNG INOX

ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S

ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S

ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S

ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S

ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S
ỐNG ĐÚC INOX 304, ỐNG ĐÚC INOX 316, ỐNG ĐÚC INOX 310S

Từ khóa » Thông Số ống Inox Dn50