Ống Thép Dày 4mm, 4.2mm, 5mm, 6mm » Thép ống Tròn đen Siêu Dày
Có thể bạn quan tâm
Ống thép dày có kích thước từ Φ 42.2 – Φ 126.8, độ dầy từ 4mm – 8mm. Hoàng Đan cung cấp đa dạng ống thép đen, ống thép siêu dày trên toàn quốc. Để cập nhật giá và được tư vấn thêm về các sản phẩm ống thép. Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp tới số máy: 0966309338 hoặc 0981069726. Chúng tôi sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi của quý khách hàng 24/7.
Tìm kiếm nhanh ẩn 1 Trọng lượng ống thép tròn đen siêu dày 2 Giá ống thép siêu dày 2.1 Ống thép D42.2 2.2 Ống thép D48.1 2.3 Ống thép D59.9 2.4 Ống thép D75.6 2.5 Ống thép D88.3 2.6 Ống thép D113.5 2.7 Ống thép D126.8 3 Cách tính Trọng Lượng Thép ỐngTrọng lượng ống thép tròn đen siêu dày
Giá ống thép siêu dày
Giá thành ống thép đen siêu dày tính trên một đơn vị trọng lượng (kg) cũng tương tự như giá ống thép bình thường. Tuy nhiên do trọng lượng của lớn hơn nên giá thành 1 cây ống cũng cao hơn ống có cùng đường kính ngoài. Các bạn tham khảo giá các sản phẩm dưới đây, lưu ý đây là giá thời gian trước. Nếu muốn biết chính xác giá của thời điểm hiện tại xin vui lòng liên hệ trực tiếp.
Ống thép D42.2
Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá chưa VAT |
---|---|---|
4.0 | 22.61 | 297,013 |
4.2 | 23.62 | 310,281 |
4.5 | 25.1 | 329,723 |
Ống thép D48.1
Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá chưa VAT |
---|---|---|
4.0 | 26.1 | 342,859 |
4.2 | 27.28 | 358,360 |
4.5 | 29.03 | 381,349 |
4.8 | 30.75 | 403,943 |
5.0 | 31.89 | 427,616 |
Ống thép D59.9
Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá chưa VAT |
---|---|---|
4.0 | 33.09 | 434,682 |
4.2 | 34.62 | 454,781 |
4.5 | 36.89 | 484,600 |
4.8 | 39.13 | 514,026 |
5.0 | 40.62 | 544,677 |
Ống thép D75.6
Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá chưa VAT |
---|---|---|
4.0 | 42.38 | 556,719 |
4.2 | 44.37 | 582,860 |
4.5 | 47.34 | 621,875 |
4.8 | 50.29 | 660,628 |
5.0 | 52.23 | 700,357 |
5.2 | 54.17 | 726,370 |
5.5 | 57.05 | 764,989 |
6.0 | 61.79 | 828,548 |
Ống thép D88.3
Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá chưa VAT |
---|---|---|
4.0 | 49.9 | 655,505 |
4.2 | 52.27 | 686,638 |
4.5 | 55.8 | 733,009 |
4.8 | 59.31 | 779,118 |
5.0 | 61.63 | 826,402 |
5.2 | 63.94 | 857,377 |
5.5 | 67.39 | 903,639 |
6.0 | 73.07 | 979,802 |
Ống thép D113.5
Sản phẩm | Trọng lượng(kg) | Giá chưa VAT |
---|---|---|
4.0 | 64.81 | 851,368 |
4.2 | 67.93 | 892,353 |
4.5 | 72.58 | 953,437 |
4.8 | 77.2 | 1,014,127 |
5.0 | 80.27 | 1,076,348 |
5.2 | 83.33 | 1,117,380 |
5.5 | 87.89 | 1,178,525 |
6.0 | 95.44 | 1,279,764 |
Ống thép D126.8
Độ dày(mm) | Trọng lượng(kg) | Giá chưa VAT |
---|---|---|
4.0 | 72.68 | 954,751 |
4.2 | 76.19 | 1,000,860 |
4.5 | 81.43 | 1,069,694 |
Cách tính Trọng Lượng Thép Ống
Để tính được trọng lượng của thép ống chúng ta sử dụng công thức sau:
- KL (kg)= 0.003141 x T(mm) x [O.D(mm) – T(mm)] x Tỷ trọng(g/cm3) x L(m)
Tư vấn thép
Giá thành sắt thép thường biến động theo từng ngày do vậy để cập nhật giá mới nhất các bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với bộ phận hỗ trợ của Hoàng Đan.
Hotline
0966-309-338 0981-069-726Sản phẩm
Tìm kiếm
Search for:Báo giá thép
Tài liệu
Chuyển lên trênTừ khóa » Trọng Lượng Thép ống D42
-
Bảng Tra Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Chi Tiết Nhất Hiện Nay
-
Trọng Lượng Thép Tròn, Thép Ống : Cách Tính + Bảng Tra Chi Tiết
-
Trọng Lượng Của ống Thép Mạ Kẽm - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Hoà Phát - Vật Liệu Xây Dựng TPHCM
-
QUY CÁCH VÀ TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG HÒA PHÁT
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Tròn Theo TCVN 3783-83
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Và Khối Lượng ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm
-
BẢNG TRA TRỌNG LƯỢNG, ĐỘ DÀY CỦA ỐNG THÉP ĐÚC
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng ống Thép Tròn đen Chi Tiết Từng Hãng
-
Bảng Trọng Lượng Thép ống Mạ Kẽm - Kenton