Ống Thép Tròn đen / Mạ Kẽm Tiêu Chuẩn TCCS 01:2008/VNP

Công ty TNHH ống thép Việt Nam (VINAPIPE)
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
    • Ống thép tròn / mạ kẽm đen tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
    • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
    • Ống thép vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
    • Ống và hộp tôn mạ tiêu chuẩn TCCS 02:2008/VNP
    • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Hồ sơ kỹ thuật
    • Quy trình sản xuất
    • Chứng nhận nhãn hiệu
    • Chứng nhận ISO
  • Tin tức
  • Dự án
  • Liên hệ

Ngôn ngữ: Tiếng ViệtTiếng Anh

+84-225.3850.116

Chào mừng bạn đến với Công ty TNHH Ống thép Việt Nam (VINAPIPE)

Ngôn ngữ: Tiếng ViệtTiếng Anh

Công ty TNHH ống thép Việt Nam (VINAPIPE)
  • Trang chủ hover
  • Giới thiệu hover
  • Sản phẩm hover
    • Ống thép tròn / mạ kẽm đen tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
    • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
    • Ống thép vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
    • Ống và hộp tôn mạ tiêu chuẩn TCCS 02:2008/VNP
    • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
  • Hồ sơ kỹ thuật hover
    • Quy trình sản xuất
    • Chứng nhận nhãn hiệu
    • Chứng nhận ISO
  • Tin tức hover
  • Dự án hover
  • Liên hệ hover

+84-225.3850.116

Công ty TNHH ống thép Việt Nam (VINAPIPE)
  • Nền trang con
Sản phẩm

Trang chủỐng thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP

Trang chủỐng thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP

  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP Giá: Liên hệ

Lượt xem: 26697 | Tình trạng: Còn hàng

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất +84-225.3850.116
  • Thông tin sản phẩm
  • Hướng dẫn mua hàng

Quy cách sản phẩm: 

ỐNG THÉP MẠ KẼM / GALVANIZED STEEL PIPES  Tiêu chuẩn/Standard TCCS 01:2008/VNP (dùng cho mục đích cơ khí)
 
Đường kính trong danh nghĩa /Nominal size Đường kính ngoài /Outside diameter Chiều dầy /Wall thickness (mm) Chiều dài /Length (m) Trọng lượng /Unit weight (kg/m) Số cây/bó Pcs/bundles Trọng lượng bó kg/bundles
A (mm) B (inch) Tiêu chuẩn /Standard
15 1/2 Ø 21.2 1.6 6 0.773 168 779
20 3/4 Ø 26.65 1.6 6 0.988 113 670
1.9 6 1.16 786
25 1 Ø 33.5 1.6 6 1.259 80 604
1.9 6 1.481 711
2.1 6 1.626 780
32 1-1/4 Ø 42.2 1.6 6 1.602 61 586
1.9 6 1.888 691
2.1 6 2.077 760
40 1-1/2 Ø 48.1 1.6 6 1.835 52 573
1.9 6 2.165 675
2.1 6 2.382 743
2.3 6 2.598 811
50 2 Ø 59.9 1.9 6 2.718 37 603
2.1 6 2.993 664
2.3 6 3.267 725
65 2-1/2 Ø 75.6 2.1 6 3.806 27 617
2.3 6 4.157 673
2.5 6 4.507 730
2.6 6 4.680 758
80 3 Ø 88.3 2.1 6 4.464 24 643
2.3 6 4.878 702
2.5 6 5.290 762
2.6 6 5.495 791
100 4 Ø 113.45 2.1 6 5.769 16 554
2.3 6 6.307 605
2.5 6 6.843 657
2.6 6 7.110 683
2.9 6 7.909 759

 

Ống thép đen / Black steel pipes          Tiêu chuẩn / Standard TCCS 01:2008/VNP
Đường kính ngoài /Outside diameter Số cây/bó Pcs/bundles Chiều dầy / Wall thickness Trọng lượng / Unit weight Đường kính trong danh nghĩa /Nominal size Số cây/bó Pcs/bundles Đường kính ngoài / Outside diameter Chiều dầy / Wall thickness Trọng lượng / Unit weight
(mm)   (mm) (kg/m) A (mm) B (inch)   (mm) (mm) (kg/m)
Ø 12.7 (O.D 1/2") 168 0.7 0.207 15 1/2 168 Ø 21.2 1.0 0.498
0.8 0.235 1.2 0.592
0.9 0.262 1.4 0.684
Ø 13.8 168 0.7 0.226 1.5 0.729
0.8 0.256 1.8 0.861
0.9 0.286 Ø 21.4 2.5 1.165
1.0 0.316 20 3/4 113 Ø 26.65 1.2 0.753
1.1 0.345 1.4 0.872
1.2 0.373 1.5 0.930
Ø 15.9 (O.D 5/8") 168 0.7 0.262 1.8 1.103
0.8 0.298 2.0 1.216
0.9 0.333 Ø 26.9 2.5 1.504
1.0 0.367 25 1 80 Ø 33.5 1.2 0.956
1.1 0.401 1.4 1.108
1.2 0.435 1.5 1.184
Ø 19.1 (O.D 4/3") 168 0.7 0.318 1.8 1.407
0.8 0.361 2.2 1.698
0.9 0.404 Ø 33.8 3.0 2.279
1.0 0.446 32 1-1/4 61 Ø 42.2 1.2 1.213
1.1 0.488 1.4 1.409
1.2 0.530 1.5 1.505
Ø 22.2 (O.D 7/8") 168 0.8 0.422 1.8 1.793
0.9 0.473 2.0 1.983
1.0 0.523 2.2 2.170
1.1 0.572 2.5 2.448
1.2 0.621 Ø 42.5 3.0 2.922
1.4 0.718 40 1-1/2 52 Ø 48.1 1.2 1.388
Ø 25.4 (O.D 1") 113 0.8 0.485 1.4 1.612
0.9 0.544 1.5 1.724
1.0 0.602 1.8 2.055
1.1 0.659 2.0 2.274
1.2 0.716 2.4 2.705
1.4 0.829 Ø 48.4 3.0 3.359
1.8 1.048 3.5 3.875
Ø 28.0 113 0.8 0.537 50 2 37 Ø 59.9 1.5 2.160
0.9 0.601 1.8 2.579
1.0 0.666 2.0 2.856
1.1 0.730 2.5 3.539
1.2 0.793 Ø 60.3 3.5 4.902
1.4 0.918 3.9 5.424
Ø 31.8 (O.D 1-1/4") 80 1.0 0.760 65 2-1/2 27 Ø 75.6 1.8 3.276
1.1 0.833 2.5 4.507
1.2 0.906 2.8 5.027
1.4 1.050 Ø 76.0 3.5 6.257
1.5 1.121 3.9 6.934
1.8 1.332 80 3 24 Ø 88.3 1.8 3.840
Ø 38.1 (O.D 1-1/2") 80 1.4 1.267 2.5 5.290
1.5 1.354 2.8 5.904
1.8 1.611 3.0 6.310
2.0 1.780 3.5 7.319
2.5 2.195 Ø 88.8 3.9 8.165
Ø 40.0 61 1.4 1.333 100 4 16 Ø 113.5 2.5 6.843
1.5 1.424 2.8 7.644
1.8 1.696 3.0 8.175
2.0 1.874 3.5 9.494
2.5 2.312 3.9 10.54
Ø 50.3 (O.D 2") 52 3.0 3.499 Ø 114.1 4.3 11.64
3.8 4.357 4.5 12.20
3.9 4.462     10 Ø 127 (O.D 5") 3.0 9.174
4.0 4.567 3.5 10.66
4.1 4.671 4.0 12.13
4.2 4.775 4.5 13.59
        5.0 15.04

 

Dung sai cho phép của ống sản xuất theo tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
Dung sai / Tolerance
Trọng lượng / Weight +/- 5%
Chiều dầy / Thickness +/- 5%
Chiều dài / Length - 0, + 20mm
Chỉ tiêu khác / Other
Độ cong của ống / Bending of pipe 1/500
Chiều dày lớp mạ / Zinc layer thickness ≥​ 35 µm ( ~ 248 g/m2)

Sản phẩm liên quan

Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255) Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)

Liên hệ

Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568 Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568

Liên hệ

Ống và hộp tôn mạ tiêu chuẩn TCCS 02:2008/VNP Ống và hộp tôn mạ tiêu chuẩn TCCS 02:2008/VNP

Liên hệ

Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53 Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53

Liên hệ

Danh mục sản phẩm

  • Sản phẩm

Hotline hỗ trợ

support online [email protected] +84-225.3850.116

Thư viện ảnh

Khu đô thị Times CityTòa nhà Lotte - Hà NộiDự án LG - Hải PhòngDự án Cầu Nhật Tân - Hà Nội

Video nổi bật

Công ty TNHH ống thép Việt Nam (VINAPIPE)

Km9, P.Quán Toan, Q.Hồng Bàng, TP.Hải Phòng, Việt Nam

+84-225.3850.116 / 225.3749.490 

+84-225.3534.508 / 225.3850.114 

[email protected]

Vinapipe.com.vn / Vinapipe.vn

Sản phẩm

  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn TCCS 01:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387-1985 (EN 10255)
  • Ống thép hộp vuông / chữ nhật tiêu chuẩn KSD 3568
  • Ống và hộp tôn mạ tiêu chuẩn TCCS 02:2008/VNP
  • Ống thép tròn đen / mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53

Bản đồ

BẢN QUYỀN THUỘC VỀ Công ty TNHH Ống thép Việt Nam (VINAPIPE) - Designed by VinaWeb

Từ khóa » Trọng Lượng ống Thép Mạ Kẽm Vinapipe