ÔNG TỔNG GIÁM ĐỐC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ÔNG TỔNG GIÁM ĐỐC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ôngmr.saidsayssayingtổng giám đốcgeneral directorgeneral managerchief executivechief executive officersuperintendent

Ví dụ về việc sử dụng Ông tổng giám đốc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ông Tổng Giám đốc, vào thời điểm đó, đã dễ hiểu.His boss at that time was very understanding.Mỗi năm, ông chỉ viết một lá thư cho quý ông tổng giám đốc các công ty này để hoạch định tiêu chí họ cần thực hiện trong cả năm đó.Every year he would just send a single letter to his executives, guiding them on what they should do for that year.Ông tổng giám đốc bảo mọi người ngồi xuống ngoại trừ Jim.The CEO asked everyone to sit down except Jim.Tên đầu tiên xuất hiện bởi ủy ban do Thống đốc King ban hành ngày 15 tháng 3 năm 1804 cho Trung úy Charles Menzies của đội hải quân trên HMS Calcutta, sau đó tại Cảng Jackson,bổ nhiệm ông tổng giám đốc khu định cư mới.The name first appeared by the commission issued by Governor King on 15 March 1804 to Lieutenant Charles Menzies of the marine detachment on HMS Calcutta, then at Port Jackson,appointing him superintendent of the new settlement.Ông tổng giám đốc bảo mọi người ngồi xuống ngoại trừ Jim.The Chief Executive Officer asked everyone to sit down except Jim. Mọi người cũng dịch ôngtổnggiámđốcChính nhằm mục đích đằng sau tham dự như một triển lãm là chúng tôi fan hâm mộ ông Tổng Giám đốc, ông muốn để thông báo công ty chúng tôi tại Nam Mỹ thị trường phân phối và phát triển vì vậy mà mọi người có thể đạt được tối đa lợi ích ra khỏi nó.The main aim behind attending such an exhibition is our General Manager Mr. Fan he would like to announce our company in South America's market distribution and development so that people can gain utmost benefit out of it.Ông Tổng giám đốc Steve Ballmer của Microsoft có lần đã khẳng định sẽ dành từ 5 đến 10% doanh thu trong vòng 5 năm tới để đầu tư cho mảng tìm kiếm.Microsoft CEO Steve Ballmer says he's going to spend 5%-10% of Microsoft's operating income over the next five years on search.Căn cứ vào Điều 102 của Hiến chương Liên Hợp Quốc, Công ước này sẽ được vào số tạiban thư ký Liên Hợp Quốc theo yêu cầu của ông Tổng giám đốc Tổ chức Liên Hợp Quốc về giáo dục, khoa học và văn hoá.In conformity with Article 102 of the Charter of the United Nations, this Convention shall beregistered with the Secretariat of the United Nations on the request of the Director-General of the United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization.Sau khi nghe xong, ông tổng giám đốc bảo mọi người ngồi xuống ngoại trừ Jim.Jim told him the story. The CEO asked everyone to sit down except Jim.Ông Tổng giám đốc France 24 cảm ơn Bộ Thông tin và Truyền thông đã cấp phép và cảm ơn VNPT đã đưa France 24 đến 1 triệu người xem trên MyTV.General Director of France 24 thanked the Ministry of Information and Communications for licensing and thanked VNPT for putting France 24 to 1 million viewers on MyTV.Tôi cũng gửi lời chào đến ông Tổng Giám đốc và các nhà lãnh đạo của các tổ chức quốc tế khác có mặt tại Hội nghị nhằm đưa ra câu trả lời thích đáng cho các vấn đề liên quan đến lĩnh vực sản xuất nông nghiệp và thực phẩm mà hàng triệu người đang mong đợi.My greeting also goes to the Director-General and to the leaders of the other International Organizations present at this meeting, which is called to provide appropriate responses to issues involving the agricultural and food production sector, on which the expectations of millions of people depend.Ông tổng giám đốc khu vực, trong khi thừa nhận rằng việc cấm các hình ảnh trên quần áo làm tăng lo ngại về những hạn chế của bài phát biểu chính trị và tôn giáo, công bố ý định của mình để di chuyển sớm hướng tới thực hiện đồng phục trong huyện.The district superintendent, while admitting that banning images on clothes raises concerns about the restriction of political and religious speech, announced his intention to move soon toward implementing uniforms in the district.Thưa ông Tổng Giám đốc: cơ hội này để phản ánh và thúc đẩy nền nông nghiệp gia đình như là một phần của nỗ lực xóa bỏ nạn đói cũng như đưa ra một sự khích lệ cho ý thức xã hội ngày càng nhiều đối với những nhu cầu của anh chị em chúng ta đang thiếu những nhu cầu căn bản của cuộc sống.Mr Director General: this opportunity to reflect on and to promote family farming as part of the effort to eliminate hunger also provides an incentive for an increased societal awareness of the needs of our brothers and sisters lacking the basic necessities of life.Thưa ông Tổng Giám đốc, khi gửi đến ông những suy tư nhân dịp kỷ niệm Ngày Lương Thực Thế giới này, tôi nguyện xin Thiên Chúa chúc phúc cho mọi người cộng tác với công cuộc của FAO và thăng tiến những nỗ lực của quý vị để thúc đẩy nền hòa bình qua cách phục vụ sự phát triển đích thực và toàn diện của toàn gia đình nhân loại.Mr Director General, in offering you these reflections for the celebration of World Food Day, I pray that God may bless all associated with the work of FAO and prosper your efforts to promote peace by serving the authentic and integral development of the whole human family.Ông nội của ông là tổng giám đốc của các công ty chăn nuôi ngựa, cha ông là một kỹ sư điện….His grandfather was general manager of a horse breeding company, his father an electric engineer.Ông là Tổng giám đốc của IRRI.He is the director general of IRRI.Ông là Tổng giám đốc ngân khố dưới thời cựu tổng thống Francois Bozize.He was director general of the treasury under former president Francois Bozize.Cha ông là tổng giám đốc của các trường công lập quận Granville.His father was superintendent of the Granville County public schools.Năm 2003- 2008, ông là Tổng Giám đốc Công ty Phân phối FPT.From 2003 to 2008 he was the CEO of FPT Distribution Company.Lúc đó ông là Tổng giám đốc bộ phận Hệ thống viễn thông của Motorola.At the time Mr Cooper was general manager of Motorola's Communications Systems Division.Năm 1954- 1955, ông làm Tổng giám đốc đầu tiên của CERN trong một năm.In 1954- 1955, he served for one year as the first Director-General of CERN.Lúc đó ông là Tổng giám đốc bộ phận Hệ thống viễn thông của Motorola.At the time, he was the general manager of Motorola's communications division.Hiện ông là Tổng giám đốc của Lecle Việt Nam- công ty con của Lecle Corp.Now, he is the General Director of Lecle Vietnam- the subsidiary company of Lecle Corp.Ông là Tổng giám đốc đồng thời của hai nhà hát Opera Quốc gia Washington và Opera Los Angeles( Mỹ).He is the General Manager of the National Opera House in Washington and the Opera House in Los Angeles.Hiện, ông là Tổng giám đốc đồng thời của hai nhà hát Opera Quốc gia Washington và Opera Los Angeles( Mỹ).He is today the General Director of both the Washington National Opera and of the Los Angeles Opera.Trước khi đến Việt Nam, ông là Tổng Giám đốc phụ trách phát triển kinh doanh, chuyên về căn hộ ở Hàn Quốc.Before moving to Vietnam, he was General Manager in charge of Business Development while specializing in residential apartments in South Korea.Tại buổi họp báo, đại diện cho Kerry Express( VN),ông Marco Cheng- Tổng Giám Đốc và ông Thành Tăng- Phó Tổng Giám Đốc cũng đến tham dự.At the press conference, representatives from Kerry Express(VN)are Mr Marco Cheng- General Director and Mr Thanh Tang- Deputy General Manager.Ông là Tổng giám đốc của Al Mukhabarat Al A' amah( Cơ quan tình báo Ả Rập Xê Út) từ năm 2005 đến 2012.He was Director General of Al Mukhabarat Al A'amah(Saudi Intelligence Agency) from 2005 to 2012.Từ năm 2001 đến 2005, ông là Tổng Giám đốc Điều hành kiêm Giám Đốc của Newell Rubbermaid Inc.From 2001 to 2005, he was a director and chief executive officer of Newell Rubbermaid Inc.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 3012, Thời gian: 0.0234

Xem thêm

ông là tổng giám đốche was director-general

Từng chữ dịch

ôngmr.ôngđộng từsaysaidsayssayingtổngtính từtotalgeneraloverallgrosstổngdanh từsumgiámdanh từgiámchiefsurveillancedirectorgiámđộng từmonitorđốctính từđốcđốcdanh từdirectorgovernormanagerchief ông tôn trọngông tốt nghiệp

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh ông tổng giám đốc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tổng Giám đốc Dịch Tiếng Anh Là Gì