Order - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Từ dẫn xuất
      • 1.2.2 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.dɜː/
Hoa Kỳ[ˈɔr.dɜː]

Danh từ

[sửa]

order /ˈɔr.dɜː/

  1. Thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp. the higher order — giai cấp trên all orders and degree of men — người ở mọi tầng lớp close order — (quân sự) hàng xếp mau open order — (quân sự) hàng xếp thưa
  2. (Toán học) Bậc. equation of the first order — phương trình bậc một
  3. Thứ tự. in alphabetical order — theo thứ tự abc to follow the order of events — theo thứ tự của sự kiện
  4. Trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường... ). to restore law and order — lập lại an ninh và trật tự to call to order — nhắc phải theo đúng nội quy

Từ dẫn xuất

[sửa]
  • orderly

Thành ngữ

[sửa]
  • order! order!:
    1. Sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!
    2. Sự ngăn nắp, sự gọn gàng.
    3. Chế độ. the old order has changed — chế độ cũ đã thay đổi
    4. Mệnh lệnh. order of the day — nhật lệnh
    5. Huân chương.
  • the Labour Order, first class: Huân chương lao động hạng nhất.
  • Order of Lenin:
    1. Huân chương Lê-nin.
    2. Sự đặt hàng; đơn đặt hàng. to give someone an order for goods — đặt mua hàng của người nào to fill an order — thực hiện đơn đặt hàng
    3. Phiếu. postal order; money order — phiếu chuyển tiền
    4. (Thực vật học) Bộ (đơn vị phân loại).
    5. (Tôn giáo) Phẩm chức. to take orders; to be in orders — thụ giới
    6. (Tôn giáo) Dòng tu.
    7. (Kiến trúc) Kiểu.
    8. (Quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi.
    9. (Từ cổ,nghĩa cổ) Biện pháp.
  • to be in bad order: Xấu, hỏng (máy).
  • to be in good order:
    1. Trật tự, ngăn nắp.
    2. Tốt, chạy tốt.
    3. Đúng nội quy, đúng thủ tục.
  • to be out of order:
    1. Xấu, hỏng (máy).
    2. Không đúng nội quy, không đúng thủ tục.
  • in order that: Cốt để, mục đích để.
  • in order to: Để mà, cốt để mà.
  • in short order: Xem Short
  • order a large order: (Thông tục) Một việc khó.
  • made to order:
    1. Làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng). clothes made to order — quần áo may đo
  • marching order: (Quân sự) Trang phục hành quân.
  • order of the day:
    1. Chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình. industry is the order of the day — công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay
  • review order: (Quân sự) Trang phục duyệt binh.
  • to rise to [a point of] order: Ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục.

Ngoại động từ

[sửa]

order ngoại động từ /ˈɔr.dɜː/

  1. Ra lệnh. to order an enquiry — ra lệnh điều tra to be ordered to the dront — được lệnh ra mặt trận to be ordered abroad — được lệnh ra nước ngoài
  2. Chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc... ). the doctor ordered a purge — bác sĩ cho uống thuốc xổ
  3. Gọi (món ăn, thức uống... ), bảo người hầu đưa (thức ăn... ); đặt (hàng... ). to order two roast chickens and five bottles of beer — gọi hai con gà quay và năm chai bia
  4. Định đoạt (số mệnh... ).
  5. (Từ cổ,nghĩa cổ) Thu xếp, sắp đặt.

Thành ngữ

[sửa]
  • order arms: (Quân sự) Bỏ súng xuống áp vào đùi!
  • to order someone about: Sai ai chạy như cờ lông công.

Tham khảo

[sửa]
  • "order", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=order&oldid=2004708” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Ngoại động từ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Ngoại động từ tiếng Anh

Từ khóa » Phát âm Order