Order - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɔr.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈɔr.dɜː] |
Danh từ
[sửa]order /ˈɔr.dɜː/
- Thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp. the higher order — giai cấp trên all orders and degree of men — người ở mọi tầng lớp close order — (quân sự) hàng xếp mau open order — (quân sự) hàng xếp thưa
- (Toán học) Bậc. equation of the first order — phương trình bậc một
- Thứ tự. in alphabetical order — theo thứ tự abc to follow the order of events — theo thứ tự của sự kiện
- Trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường... ). to restore law and order — lập lại an ninh và trật tự to call to order — nhắc phải theo đúng nội quy
Từ dẫn xuất
[sửa]- orderly
Thành ngữ
[sửa]- order! order!:
- Sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi!
- Sự ngăn nắp, sự gọn gàng.
- Chế độ. the old order has changed — chế độ cũ đã thay đổi
- Mệnh lệnh. order of the day — nhật lệnh
- Huân chương.
- the Labour Order, first class: Huân chương lao động hạng nhất.
- Order of Lenin:
- Huân chương Lê-nin.
- Sự đặt hàng; đơn đặt hàng. to give someone an order for goods — đặt mua hàng của người nào to fill an order — thực hiện đơn đặt hàng
- Phiếu. postal order; money order — phiếu chuyển tiền
- (Thực vật học) Bộ (đơn vị phân loại).
- (Tôn giáo) Phẩm chức. to take orders; to be in orders — thụ giới
- (Tôn giáo) Dòng tu.
- (Kiến trúc) Kiểu.
- (Quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Biện pháp.
- to be in bad order: Xấu, hỏng (máy).
- to be in good order:
- Trật tự, ngăn nắp.
- Tốt, chạy tốt.
- Đúng nội quy, đúng thủ tục.
- to be out of order:
- Xấu, hỏng (máy).
- Không đúng nội quy, không đúng thủ tục.
- in order that: Cốt để, mục đích để.
- in order to: Để mà, cốt để mà.
- in short order: Xem Short
- order a large order: (Thông tục) Một việc khó.
- made to order:
- Làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng). clothes made to order — quần áo may đo
- marching order: (Quân sự) Trang phục hành quân.
- order of the day:
- Chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình. industry is the order of the day — công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay
- review order: (Quân sự) Trang phục duyệt binh.
- to rise to [a point of] order: Ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục.
Ngoại động từ
[sửa]order ngoại động từ /ˈɔr.dɜː/
- Ra lệnh. to order an enquiry — ra lệnh điều tra to be ordered to the dront — được lệnh ra mặt trận to be ordered abroad — được lệnh ra nước ngoài
- Chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc... ). the doctor ordered a purge — bác sĩ cho uống thuốc xổ
- Gọi (món ăn, thức uống... ), bảo người hầu đưa (thức ăn... ); đặt (hàng... ). to order two roast chickens and five bottles of beer — gọi hai con gà quay và năm chai bia
- Định đoạt (số mệnh... ).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Thu xếp, sắp đặt.
Thành ngữ
[sửa]- order arms: (Quân sự) Bỏ súng xuống áp vào đùi!
- to order someone about: Sai ai chạy như cờ lông công.
Tham khảo
[sửa]- "order", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Danh từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Phát âm Order
-
ORDER | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Order - Forvo
-
How To Pronounce Order & Odor Can You Tell The Difference? 英会話 ...
-
Phát âm Or, Door, Order, Sport, For | R Controlled | Ngôn Ngữ Thứ Hai
-
Order Là Gì? Dịch Vụ, Bán Hàng Order Nghĩa Là Gì? O đờ - Thủ Thuật
-
Order Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Orders Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Order Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Order Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Purchase Order Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Purchase Order Trong Câu ...
-
ORDER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Từ điển Anh Việt "orders Of Architecture" - Là Gì?
-
Order-form Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt