OTHER THAN THAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
OTHER THAN THAT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['ʌðər ðæn ðæt]other than that ['ʌðər ðæn ðæt] khác hơn làother thanis different thanelse rather thanelse than bekhác với điều đóother than thatngoài điều đóapart from thatthan thatbeyond thataside from thatbesides thatbeyond thisoutside of thatexcept thatkhác đóthat otherelse thatthat differentngoài người đó
Ví dụ về việc sử dụng Other than that trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Other than that trong ngôn ngữ khác nhau
- Tiếng do thái - חוץ מ זה
Từng chữ dịch
othertính từkhácotherngười kiathatsự liên kếtrằngmàthatđiều đóthatđộng từlà other than whereother than youTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt other than that English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Cách Dùng Của Other Than
-
Cách Dùng "other Than" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
“Other Than” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Other Than” Trong Câu Tiếng Anh
-
“Other Than” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Other Than” Trong Câu Tiếng Anh
-
Những Cấu Trúc Có Tính Cách So Sánh: Other Than, Rather Than, Had ...
-
OTHER THAN | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
PHÂN BIỆT CÁCH DÙNG OTHER VỚI ANOTHER - English Town
-
“Other Than” Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ “Other Than” Trong ...
-
Other Than Nghĩa Là Gì
-
Other Than Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Unit 11: Cách Dùng One/ Another/ Other/ The Other/ Others/ The Others ...
-
Other Than Là Gì, Từ Điển Anh - Mni
-
"Than" Trong Cụm Từ "other Than That" Có Nghĩa Là Gì? | RedKiwi
-
Phân Biệt The Other, The Others, Another Và Other Nhanh Chóng
-
Other Than Nghĩa Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ ...