Outbreak | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: outbreak Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: outbreak Best translation match: | English | Vietnamese |
| outbreak | * danh từ - sự phun lửa (núi lửa) - cơn; sự bột phát =an outbreak of anger+ cơn giận, sự nổi xung - sự bùng nổ (của chiến tranh...) =at the outbreak of war+ khi chiến tranh bùng nổ - sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng) - (địa lý,địa chất) (như) outcrop[aut'breik] * nội động từ - phun ra, phụt ra - bùng nổ |
| English | Vietnamese |
| outbreak | bùng nổ ; bùng phát bệnh ; bùng phát dịch bệnh này ; bùng phát dịch bệnh ; bùng phát dịch ; bùng phát này ; bùng phát ; bộc phát ; cuộc bạo động ; dịch bùng phát ; dịch bệnh bùng phát ; dịch bệnh ; hoành hành ; lan ra ; ngộ độc bộc phát ; đợt bùng phát dịch bệnh ; đợt bùng phát ; đợt dịch ; |
| outbreak | bùng nổ ; bùng phát bệnh ; bùng phát dịch bệnh này ; bùng phát dịch bệnh ; bùng phát dịch ; bùng phát này ; bùng phát ; bộc phát ; cuộc bạo động ; dịch bùng phát ; dịch bệnh bùng phát ; hoành hành ; lan ra ; ngộ độc bộc phát ; nổ ; đợt bùng phát dịch bệnh ; đợt bùng phát ; |
| English | English |
| outbreak; eruption; irruption | a sudden violent spontaneous occurrence (usually of some undesirable condition) |
| English | Vietnamese |
| outbreaker | * danh từ - người kích động bạo lực - làn sóng rời xa bờ biển |
| outbreaking | * danh từ - sự bùng nổ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bùng Phát In English
-
BÙNG PHÁT - Translation In English
-
Sự Bùng Phát In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
DỊCH BỆNH BÙNG PHÁT In English Translation - Tr-ex
-
CHÚNG BÙNG PHÁT In English Translation - Tr-ex
-
Bùng Phát: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Bùng Phát In English. Bùng Phát Meaning And Vietnamese To ...
-
Dịch Bệnh Bùng Phát | English Translation & Examples - ru
-
Results For Bùng Phát Translation From Vietnamese To English
-
Results For Dịch Bùng Phát Translation From Vietnamese To English
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
Bùng - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Outbreak | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ DỊCH COVID-19 - Ngoại Ngữ Dương Minh
-
[English Below] Liệu Rằng Chúng Ta Có đang Làm Cho Việc Rửa Tay Với ...