Oval - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈoʊ.vəl/
Tính từ
oval /ˈoʊ.vəl/
- Có hình trái xoan.
Danh từ
oval /ˈoʊ.vəl/
- Hình trái xoan.
Thành ngữ
- the Oval: Sân crickê Ô-van (ở nam Luân-đôn).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “oval”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Tiếng Anh Oval
-
OVAL | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Oval - Forvo
-
OVAL - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nguyên âm Và Các Quy Tắc Phát âm - Direct English Saigon
-
Hướng Dẫn Cách đọc Bảng Phát âm Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Oval Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Bài 10: Phát âm Tiếng Anh - Cách Phát âm /ʃ/ & /ʒ/ - Langmaster
-
Hướng Dẫn đọc Chuẩn 44 âm Trong Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc
-
Học Cách Phát âm 44 âm Trong Tiếng Anh Chuẩn | ELSA Speak
-
Bảng Phiên âm Tiếng Anh IPA - Cách Phát âm Chuẩn Quốc Tế
-
Học Phát Âm Tên Tiếng Anh Các Hình Cơ Bản | LEARN SHAPES ...
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Tienganh123
-
Cách Phát âm Nguyên âm, Phụ âm Trong Tiếng Anh - Thành Tây